
Tính giá bozo HybridBOZO
Xếp hạng #1996
Giới thiệu về bozo Hybrid ( BOZO )
Hợp đồng

ejptjedog...azj9yfv3q
Khám phá
solscan.io
Trang chính thức
bozo.finance
Cộng đồng
Ghi chú
Bozo Hybrid is an innovative NFTxTOKEN hybrid platform, integrating the NFT and token markets to create a two-way liquidity portal. The entire ecosystem is built by leveraging inscription technology on the Solana blockchain, ensuring transparency and security.
A fair launch of 1,000 NFTs, each holding 800,000 $bozo tokens, leading to a total supply of 800 million tokens. These NFTs can be swapped with tokens and vice versa through a bidirectional bridge, providing a permissionless and trustless transaction environment. This platform introduces the first deflationary NFT, enhancing value and rarity in the digital asset space. Bozo Hybrid offers a unique solution to the OTC escrow trust issue and whale slippage problem via its hybrid model.
Bozo Hybrid stands out for its contribution to the evolving DeFi landscape, promoting fairness, organic distribution, and world-class memes.
Xu hướng giá bozo Hybrid (BOZO)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00403
Thấp nhất 24H$0.00315
KLGD 24 giờ$22.22K
Vốn hóa thị trường
$3.06MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.06816
Khối lượng lưu thông
799.97M BOZOMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.001092
Tổng số lượng của coin
800.00M BOZOVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
800.00M BOZOGiá trị pha loãng hoàn toàn
$3.06MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá bozo Hybrid (BOZO)
Giá bozo Hybrid hôm nay là $0.003836 với khối lượng giao dịch trong 24h là $22.22K và như vậy bozo Hybrid có vốn hóa thị trường là $3.06M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00010%. Giá bozo Hybrid đã biến động +1.51% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000003258 | +0.085% |
24H | +$0.00005706 | +1.51% |
7D | -$0.0003164 | -7.62% |
30D | -$0.002372 | -38.21% |
1Y | -$0.01446 | -79.04% |
Chỉ số độ tin cậy
40.29
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 20%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.32 INR |
![]() | Rp58.20 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.13 THB |
![]() | ₽0.35 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.13 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.55 JPY |
![]() | $0.03 HKD |