今日Blum市場價格
與昨天相比,Blum價格跌。
BLUM轉換為Special Drawing Rights (XDR)的當前價格為SDR0.006284。加密貨幣流通量為0.00 BLUM,BLUM以XDR計算的總市值為SDR0.00。 過去24小時,BLUM以XDR計算的交易價減少了SDR-0.0001905,跌幅為-2.19%。從歷史上看,BLUM以XDR計算的歷史最高價為SDR0.02082。 相比之下,BLUM以XDR計算的歷史最低價為SDR0.002585。
1BLUM兌換到XDR價格走勢圖
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 BLUM 兌換 XDR 的匯率為 SDR0.00 XDR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -2.19% ,Gate.io的 BLUM/XDR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 BLUM/XDR 的歷史變化數據。
交易Blum
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $ 0.008509 | -2.19% |
BLUM/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.008509,24小時內的交易變化趨勢為-2.19%, BLUM/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.008509 和 -2.19%,BLUM/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$-- 和 0%。
Blum兌換到Special Drawing Rights轉換表
BLUM兌換到XDR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BLUM | 0.00XDR |
2BLUM | 0.01XDR |
3BLUM | 0.01XDR |
4BLUM | 0.02XDR |
5BLUM | 0.03XDR |
6BLUM | 0.03XDR |
7BLUM | 0.04XDR |
8BLUM | 0.05XDR |
9BLUM | 0.05XDR |
10BLUM | 0.06XDR |
100000BLUM | 628.41XDR |
500000BLUM | 3,142.06XDR |
1000000BLUM | 6,284.12XDR |
5000000BLUM | 31,420.60XDR |
10000000BLUM | 62,841.20XDR |
XDR兌換到BLUM轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XDR | 159.13BLUM |
2XDR | 318.26BLUM |
3XDR | 477.39BLUM |
4XDR | 636.52BLUM |
5XDR | 795.65BLUM |
6XDR | 954.78BLUM |
7XDR | 1,113.91BLUM |
8XDR | 1,273.04BLUM |
9XDR | 1,432.18BLUM |
10XDR | 1,591.31BLUM |
100XDR | 15,913.12BLUM |
500XDR | 79,565.62BLUM |
1000XDR | 159,131.24BLUM |
5000XDR | 795,656.23BLUM |
10000XDR | 1,591,312.47BLUM |
上述 BLUM 兌換 XDR 和XDR 兌換 BLUM 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 BLUM 兌換XDR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 XDR 兌換 BLUM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Blum兌換
上表列出了 1 BLUM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 BLUM = $0.01 USD、1 BLUM = €0.01 EUR、1 BLUM = ₹0.71 INR、1 BLUM = Rp129.05 IDR、1 BLUM = $0.01 CAD、1 BLUM = £0.01 GBP、1 BLUM = ฿0.28 THB等。
熱門兌換對
BTC兌XDR
ETH兌XDR
USDT兌XDR
XRP兌XDR
BNB兌XDR
SOL兌XDR
USDC兌XDR
ADA兌XDR
DOGE兌XDR
TRX兌XDR
STETH兌XDR
SMART兌XDR
PI兌XDR
WBTC兌XDR
LEO兌XDR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 XDR、ETH 兌換 XDR、USDT 兌換 XDR、BNB 兌換XDR、SOL 兌換 XDR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 31.79 |
![]() | 0.008013 |
![]() | 0.3507 |
![]() | 676.83 |
![]() | 286.02 |
![]() | 1.15 |
![]() | 5.02 |
![]() | 676.86 |
![]() | 909.51 |
![]() | 3,917.49 |
![]() | 3,054.03 |
![]() | 0.3533 |
![]() | 469,067.74 |
![]() | 444.66 |
![]() | 0.008073 |
![]() | 69.97 |
上表為您提供了將任意數量的Special Drawing Rights兌換成熱門貨幣的功能,包括 XDR 兌換 GT,XDR 兌換 USDT,XDR 兌換 BTC,XDR 兌換 ETH,XDR 兌換 USBT,XDR 兌換 PEPE,XDR 兌換 EIGEN,XDR 兌換OG 等。
輸入Blum金額
輸入BLUM金額
輸入BLUM金額
選擇Special Drawing Rights
在下拉菜單中點擊選擇Special Drawing Rights或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Blum 轉換為 XDR,以方便您使用。
如何購買Blum影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Blum兌換Special Drawing Rights (XDR) 轉換器?
2.此頁面上Blum到Special Drawing Rights的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Blum到Special Drawing Rights的匯率?
4.我可以將Blum轉換為Special Drawing Rights之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Special Drawing Rights (XDR)嗎?
了解有關Blum (BLUM)的最新資訊

What Is the Best Tiền điện tử to Buy Right Now?
Bitcoin vẫn là người lãnh đạo không thể chối cãi trong lĩnh vực đầu tư Tiền điện tử.

Mọi thứ bạn cần biết về XRP và tin tức liên quan đến SEC
Nhìn về phía trước, những thay đổi tiềm năng trong ban lãnh đạo SEC có thể mang lại lợi ích hơn nữa cho XRP và ngành công nghiệp tiền điện tử rộng lớn hơn.

Grokcoin là gì? Nó liên quan như thế nào đến trí tuệ nhân tạo Grok của Elon Musk?
Đồng tiền biểu tượng trên chuỗi GROKCOIN phổ biến đã được niêm yết trên Khu sáng tạo Gate.io vào sáng nay.

Grokcoin là gì và làm thế nào để tôi có thể mua Grokcoin?
Trong thế giới tiền điện tử, các token mới nổi lên liên tục, và Grokcoin dần trỗi dậy trong những năm gần đây với nền tảng và hiệu suất thị trường độc đáo của mình.

Grokcoin là gì: phân tích đầy đủ về giá cả, mua bán, đào và ví
Grokcoin là gì: phân tích đầy đủ về giá cả, mua bán, đào và ví

Nghiên cứu Web3: Thị trường dao động phục hồi, dự án mã hóa huy động 951 triệu USD trong tháng 2.
Grayscale điều chỉnh chiến lược tiền điện tử của Mỹ khi SEC, CFTC và các quan chức chuẩn bị cho hội nghị ngày 21 tháng 3.
了解有關Blum (BLUM)的更多資訊

Blum là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về BLUM

Một Tổng quan về Dự án Hứa hẹn BLUM

MEMECOIN từ TON: hỗ trợ sinh thái, dự án đầu tư và xu hướng thị trường
