今日MELD市場價格
與昨天相比,MELD價格跌。
MELD轉換為Gambian Dalasi (GMD)的當前價格為D0.003403。基於3,999,996,400.00 MELD的流通量,MELD以GMD計算的總市值為D958,049,448.18。 過去24小時,MELD以GMD計算的交易價增加了D0.00000001807,漲幅為+0.016%。從歷史上看,MELD以GMD計算的歷史最高價為D2.05。相比之下,MELD以GMD計算的歷史最低價為D0.002701。
1MELD兌換到GMD價格走勢圖
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 MELD 兌換 GMD 的匯率為 D0.00 GMD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.016% ,Gate.io的 MELD/GMD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 MELD/GMD 的歷史變化數據。
交易MELD
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $ 0.000112 | +8.73% |
MELD/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.000112,24小時內的交易變化趨勢為+8.73%, MELD/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.000112 和 +8.73%,MELD/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$-- 和 0%。
MELD兌換到Gambian Dalasi轉換表
MELD兌換到GMD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1MELD | 0.00GMD |
2MELD | 0.00GMD |
3MELD | 0.01GMD |
4MELD | 0.01GMD |
5MELD | 0.01GMD |
6MELD | 0.02GMD |
7MELD | 0.02GMD |
8MELD | 0.02GMD |
9MELD | 0.03GMD |
10MELD | 0.03GMD |
100000MELD | 340.30GMD |
500000MELD | 1,701.50GMD |
1000000MELD | 3,403.00GMD |
5000000MELD | 17,015.01GMD |
10000000MELD | 34,030.03GMD |
GMD兌換到MELD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GMD | 293.85MELD |
2GMD | 587.71MELD |
3GMD | 881.57MELD |
4GMD | 1,175.43MELD |
5GMD | 1,469.29MELD |
6GMD | 1,763.14MELD |
7GMD | 2,057.00MELD |
8GMD | 2,350.86MELD |
9GMD | 2,644.72MELD |
10GMD | 2,938.58MELD |
100GMD | 29,385.80MELD |
500GMD | 146,929.02MELD |
1000GMD | 293,858.05MELD |
5000GMD | 1,469,290.27MELD |
10000GMD | 2,938,580.54MELD |
上述 MELD 兌換 GMD 和GMD 兌換 MELD 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 MELD 兌換GMD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 GMD 兌換 MELD 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1MELD兌換
上表列出了 1 MELD 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 MELD = $0 USD、1 MELD = €0 EUR、1 MELD = ₹0 INR、1 MELD = Rp0.75 IDR、1 MELD = $0 CAD、1 MELD = £0 GBP、1 MELD = ฿0 THB等。
熱門兌換對
BTC兌GMD
ETH兌GMD
USDT兌GMD
XRP兌GMD
BNB兌GMD
SOL兌GMD
USDC兌GMD
ADA兌GMD
DOGE兌GMD
TRX兌GMD
STETH兌GMD
SMART兌GMD
WBTC兌GMD
LINK兌GMD
TON兌GMD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 GMD、ETH 兌換 GMD、USDT 兌換 GMD、BNB 兌換GMD、SOL 兌換 GMD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.2997 |
![]() | 0.00008119 |
![]() | 0.003389 |
![]() | 7.10 |
![]() | 2.88 |
![]() | 0.01133 |
![]() | 0.05071 |
![]() | 7.10 |
![]() | 9.74 |
![]() | 40.27 |
![]() | 31.12 |
![]() | 0.003414 |
![]() | 4,704.64 |
![]() | 0.0000817 |
![]() | 0.4676 |
![]() | 1.92 |
上表為您提供了將任意數量的Gambian Dalasi兌換成熱門貨幣的功能,包括 GMD 兌換 GT,GMD 兌換 USDT,GMD 兌換 BTC,GMD 兌換 ETH,GMD 兌換 USBT,GMD 兌換 PEPE,GMD 兌換 EIGEN,GMD 兌換OG 等。
輸入MELD金額
輸入MELD金額
輸入MELD金額
選擇Gambian Dalasi
在下拉菜單中點擊選擇Gambian Dalasi或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 MELD 轉換為 GMD,以方便您使用。
如何購買MELD影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是MELD兌換Gambian Dalasi (GMD) 轉換器?
2.此頁面上MELD到Gambian Dalasi的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響MELD到Gambian Dalasi的匯率?
4.我可以將MELD轉換為Gambian Dalasi之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Gambian Dalasi (GMD)嗎?
了解有關MELD (MELD)的最新資訊

XRP là loại tiền điện tử gì: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
Hướng dẫn toàn diện về việc khám phá tài sản mã hóa XRP: Hiểu sự khác biệt giữa nó và Bitcoin, ứng dụng của nó trong thanh toán xuyên biên giới, phương pháp mua sắm và lưu trữ, và triển vọng phát triển trong tương lai.

WEPE Coin là gì? Giá, Hướng dẫn mua và Triển vọng đầu tư
Là một ngôi sao mới nổi trong hệ sinh thái Web3, đồng tiền WEPE đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư với văn hóa meme độc đáo và các chức năng thực tế.

Vine Coin là gì? Một hướng dẫn cần đọc cho nhà đầu tư Web3
Vine Coin (VINE) đang là nguồn năng lượng cho một làn sóng đầu tư mới của Web3, thu hút sự chú ý với sự biến động giá của nó.

Phân Tích Xu Hướng Giá XCN và Triển Vọng Đầu Tư
Khám phá hành trình tuyệt vời của giá XCN: từ đáy lên đỉnh mới. Phân tích sâu về các đột phá kỹ thuật, tâm lý thị trường và chiến lược đầu tư nhằm tận dụng cơ hội sinh lời 10 lần của tiền điện tử Chain.

Giá của Token GRASS là bao nhiêu? Dự án Grass là gì?
Nhà đầu tư có thể dễ dàng mua bán và tham gia mạng lưới thu thập dữ liệu AI mới nổi GRASS Token trên sàn giao dịch Gate.io.

Hyperliquid là gì? Tôi có thể mua token HYPE ở đâu?
Sự bùng nổ của Hyperliquid không chỉ đến từ sự đổi mới công nghệ, mà quan trọng hơn, là mô hình phát triển cộng đồng độc đáo của nó.