今日Plume市場價格
與昨天相比,Plume價格漲。
Plume轉換為Special Drawing Rights (XDR)的當前價格為SDR0.1117。基於2,000,000,000.00 PLUME的流通量,Plume以XDR計算的總市值為SDR165,122,068.99。 過去24小時,Plume以XDR計算的交易價增加了SDR0.01067,漲幅為+7.65%。從歷史上看,Plume以XDR計算的歷史最高價為SDR0.1617。相比之下,Plume以XDR計算的歷史最低價為SDR0.01477。
1PLUME兌換到XDR價格走勢圖
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 PLUME 兌換 XDR 的匯率為 SDR0.11 XDR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +7.65% ,Gate.io的 PLUME/XDR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 PLUME/XDR 的歷史變化數據。
交易Plume
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $ 0.1502 | +7.72% | |
![]() 永續合約 | $ 0.15 | +7.57% |
PLUME/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.1502,24小時內的交易變化趨勢為+7.72%, PLUME/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1502 和 +7.72%,PLUME/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.15 和 +7.57%。
Plume兌換到Special Drawing Rights轉換表
PLUME兌換到XDR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1PLUME | 0.11XDR |
2PLUME | 0.22XDR |
3PLUME | 0.33XDR |
4PLUME | 0.44XDR |
5PLUME | 0.55XDR |
6PLUME | 0.67XDR |
7PLUME | 0.78XDR |
8PLUME | 0.89XDR |
9PLUME | 1.00XDR |
10PLUME | 1.11XDR |
1000PLUME | 111.76XDR |
5000PLUME | 558.82XDR |
10000PLUME | 1,117.65XDR |
50000PLUME | 5,588.26XDR |
100000PLUME | 11,176.53XDR |
XDR兌換到PLUME轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XDR | 8.94PLUME |
2XDR | 17.89PLUME |
3XDR | 26.84PLUME |
4XDR | 35.78PLUME |
5XDR | 44.73PLUME |
6XDR | 53.68PLUME |
7XDR | 62.63PLUME |
8XDR | 71.57PLUME |
9XDR | 80.52PLUME |
10XDR | 89.47PLUME |
100XDR | 894.73PLUME |
500XDR | 4,473.66PLUME |
1000XDR | 8,947.32PLUME |
5000XDR | 44,736.60PLUME |
10000XDR | 89,473.20PLUME |
上述 PLUME 兌換 XDR 和XDR 兌換 PLUME 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 PLUME 兌換XDR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 XDR 兌換 PLUME 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Plume兌換
上表列出了 1 PLUME 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 PLUME = $0.15 USD、1 PLUME = €0.14 EUR、1 PLUME = ₹12.64 INR、1 PLUME = Rp2,295.18 IDR、1 PLUME = $0.21 CAD、1 PLUME = £0.11 GBP、1 PLUME = ฿4.99 THB等。
熱門兌換對
BTC兌XDR
ETH兌XDR
USDT兌XDR
XRP兌XDR
BNB兌XDR
SOL兌XDR
USDC兌XDR
ADA兌XDR
DOGE兌XDR
TRX兌XDR
STETH兌XDR
SMART兌XDR
PI兌XDR
WBTC兌XDR
LINK兌XDR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 XDR、ETH 兌換 XDR、USDT 兌換 XDR、BNB 兌換XDR、SOL 兌換 XDR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 31.45 |
![]() | 0.008008 |
![]() | 0.3503 |
![]() | 676.81 |
![]() | 275.73 |
![]() | 1.14 |
![]() | 5.03 |
![]() | 676.86 |
![]() | 899.36 |
![]() | 3,884.66 |
![]() | 3,040.44 |
![]() | 0.3536 |
![]() | 463,923.75 |
![]() | 473.87 |
![]() | 0.008036 |
![]() | 47.76 |
上表為您提供了將任意數量的Special Drawing Rights兌換成熱門貨幣的功能,包括 XDR 兌換 GT,XDR 兌換 USDT,XDR 兌換 BTC,XDR 兌換 ETH,XDR 兌換 USBT,XDR 兌換 PEPE,XDR 兌換 EIGEN,XDR 兌換OG 等。
輸入Plume金額
輸入PLUME金額
輸入PLUME金額
選擇Special Drawing Rights
在下拉菜單中點擊選擇Special Drawing Rights或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Plume 轉換為 XDR,以方便您使用。
如何購買Plume影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Plume兌換Special Drawing Rights (XDR) 轉換器?
2.此頁面上Plume到Special Drawing Rights的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Plume到Special Drawing Rights的匯率?
4.我可以將Plume轉換為Special Drawing Rights之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Special Drawing Rights (XDR)嗎?
了解有關Plume (PLUME)的最新資訊

Token PLUME: Một Giải pháp Đổi mới cho Mạng RWAfi L1 tiền điện tử
Khám phá PLUME Token: Mạng RWAfi L1 đầu tiên tập trung vào người dùng tiền điện tử.

Token PLUME: Cải thiện thu nhập tài sản Crypto-Native với RWAfi L1 Network
Token PLUME dẫn đầu cách mạng RWAfi, và Mạng Plume tạo ra một hệ sinh thái L1 đầy sáng tạo. Khám phá tài sản tiền điện tử, phái sinh RWA và khai thác lợi nhuận trên chuỗi.

Daily News | ETF Giao ngay ETH Đã Nhận Được Sự Phê Duyệt Chính Thức Của SEC, Thị Trường Tiền Điện Tử Rút Lui; Mạng Plume Hoàn Thành Việc Tài Trợ $10 Tr
ETF Ethereum giao ngay đã được Cơ quan Chứng khoán Mỹ (SEC) chính thức phê duyệt, ảnh hưởng đến Bitcoin _sự gia nhập vào một "sự suy giảm nhẹ"_ Plume Network đã hoàn thành việc huy động vốn 10 triệu đô la.
了解有關Plume (PLUME)的更多資訊

Plume Network là gì

Mạng L2 Plume modul hóa tập trung vào RWA Track

PLUME Token: Kết nối Tài sản Thế giới thực với Kỷ nguyên Blockchain

Plume: Sử dụng Công nghệ Blockchain để Cách mạng hóa Mã hóa kỹ thuật số của Tài sản Thực tế trong Tài chính

Từ RWA đến RWAfi: Plume có thể là chìa khóa Alpha để thể hiện câu chuyện hấp dẫn tỷ đô?
