今日Plume市場價格
與昨天相比,Plume價格漲。
Plume轉換為Cfp Franc (XPF)的當前價格為₣16.17。基於2,000,000,000.00 PLUME的流通量,Plume以XPF計算的總市值為₣3,458,958,821,792.22。 過去24小時,Plume以XPF計算的交易價增加了₣0.01067,漲幅為+7.65%。從歷史上看,Plume以XPF計算的歷史最高價為₣23.41。相比之下,Plume以XPF計算的歷史最低價為₣2.13。
1PLUME兌換到XPF價格走勢圖
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 PLUME 兌換 XPF 的匯率為 ₣16.17 XPF,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +7.65% ,Gate.io的 PLUME/XPF 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 PLUME/XPF 的歷史變化數據。
交易Plume
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $ 0.1502 | +7.65% | |
![]() 永續合約 | $ 0.15 | +7.57% |
PLUME/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.1502,24小時內的交易變化趨勢為+7.65%, PLUME/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1502 和 +7.65%,PLUME/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.15 和 +7.57%。
Plume兌換到Cfp Franc轉換表
PLUME兌換到XPF轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1PLUME | 16.17XPF |
2PLUME | 32.35XPF |
3PLUME | 48.52XPF |
4PLUME | 64.70XPF |
5PLUME | 80.88XPF |
6PLUME | 97.05XPF |
7PLUME | 113.23XPF |
8PLUME | 129.40XPF |
9PLUME | 145.58XPF |
10PLUME | 161.76XPF |
100PLUME | 1,617.62XPF |
500PLUME | 8,088.11XPF |
1000PLUME | 16,176.22XPF |
5000PLUME | 80,881.12XPF |
10000PLUME | 161,762.24XPF |
XPF兌換到PLUME轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XPF | 0.06181PLUME |
2XPF | 0.1236PLUME |
3XPF | 0.1854PLUME |
4XPF | 0.2472PLUME |
5XPF | 0.309PLUME |
6XPF | 0.3709PLUME |
7XPF | 0.4327PLUME |
8XPF | 0.4945PLUME |
9XPF | 0.5563PLUME |
10XPF | 0.6181PLUME |
10000XPF | 618.19PLUME |
50000XPF | 3,090.95PLUME |
100000XPF | 6,181.91PLUME |
500000XPF | 30,909.56PLUME |
1000000XPF | 61,819.12PLUME |
上述 PLUME 兌換 XPF 和XPF 兌換 PLUME 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 PLUME 兌換XPF的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 XPF 兌換 PLUME 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Plume兌換
上表列出了 1 PLUME 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 PLUME = $0.15 USD、1 PLUME = €0.14 EUR、1 PLUME = ₹12.64 INR、1 PLUME = Rp2,295.18 IDR、1 PLUME = $0.21 CAD、1 PLUME = £0.11 GBP、1 PLUME = ฿4.99 THB等。
熱門兌換對
BTC兌XPF
ETH兌XPF
USDT兌XPF
XRP兌XPF
BNB兌XPF
SOL兌XPF
USDC兌XPF
ADA兌XPF
DOGE兌XPF
TRX兌XPF
STETH兌XPF
SMART兌XPF
PI兌XPF
WBTC兌XPF
LINK兌XPF
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 XPF、ETH 兌換 XPF、USDT 兌換 XPF、BNB 兌換XPF、SOL 兌換 XPF 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.2173 |
![]() | 0.00005533 |
![]() | 0.00242 |
![]() | 4.67 |
![]() | 1.90 |
![]() | 0.007878 |
![]() | 0.0348 |
![]() | 4.67 |
![]() | 6.21 |
![]() | 26.84 |
![]() | 21.00 |
![]() | 0.002443 |
![]() | 3,205.35 |
![]() | 3.27 |
![]() | 0.00005552 |
![]() | 0.33 |
上表為您提供了將任意數量的Cfp Franc兌換成熱門貨幣的功能,包括 XPF 兌換 GT,XPF 兌換 USDT,XPF 兌換 BTC,XPF 兌換 ETH,XPF 兌換 USBT,XPF 兌換 PEPE,XPF 兌換 EIGEN,XPF 兌換OG 等。
輸入Plume金額
輸入PLUME金額
輸入PLUME金額
選擇Cfp Franc
在下拉菜單中點擊選擇Cfp Franc或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Plume 轉換為 XPF,以方便您使用。
如何購買Plume影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Plume兌換Cfp Franc (XPF) 轉換器?
2.此頁面上Plume到Cfp Franc的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Plume到Cfp Franc的匯率?
4.我可以將Plume轉換為Cfp Franc之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Cfp Franc (XPF)嗎?
了解有關Plume (PLUME)的最新資訊

Token PLUME: Một Giải pháp Đổi mới cho Mạng RWAfi L1 tiền điện tử
Khám phá PLUME Token: Mạng RWAfi L1 đầu tiên tập trung vào người dùng tiền điện tử.

Token PLUME: Cải thiện thu nhập tài sản Crypto-Native với RWAfi L1 Network
Token PLUME dẫn đầu cách mạng RWAfi, và Mạng Plume tạo ra một hệ sinh thái L1 đầy sáng tạo. Khám phá tài sản tiền điện tử, phái sinh RWA và khai thác lợi nhuận trên chuỗi.

Daily News | ETF Giao ngay ETH Đã Nhận Được Sự Phê Duyệt Chính Thức Của SEC, Thị Trường Tiền Điện Tử Rút Lui; Mạng Plume Hoàn Thành Việc Tài Trợ $10 Tr
ETF Ethereum giao ngay đã được Cơ quan Chứng khoán Mỹ (SEC) chính thức phê duyệt, ảnh hưởng đến Bitcoin _sự gia nhập vào một "sự suy giảm nhẹ"_ Plume Network đã hoàn thành việc huy động vốn 10 triệu đô la.
了解有關Plume (PLUME)的更多資訊

Plume Network là gì

Mạng L2 Plume modul hóa tập trung vào RWA Track

PLUME Token: Kết nối Tài sản Thế giới thực với Kỷ nguyên Blockchain

Plume: Sử dụng Công nghệ Blockchain để Cách mạng hóa Mã hóa kỹ thuật số của Tài sản Thực tế trong Tài chính

Từ RWA đến RWAfi: Plume có thể là chìa khóa Alpha để thể hiện câu chuyện hấp dẫn tỷ đô?
