今日RUNE市場價格
與昨天相比,RUNE價格漲。
RUNE轉換為Aruban Florin (AWG)的當前價格為ƒ2.11。基於351,795,000.00 RUNE的流通量,RUNE以AWG計算的總市值為ƒ1,332,334,276.92。 過去24小時,RUNE以AWG計算的交易價增加了ƒ0.07496,漲幅為+6.79%。從歷史上看,RUNE以AWG計算的歷史最高價為ƒ37.35。相比之下,RUNE以AWG計算的歷史最低價為ƒ0.01523。
1RUNE兌換到AWG價格走勢圖
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 RUNE 兌換 AWG 的匯率為 ƒ2.11 AWG,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +6.79% ,Gate.io的 RUNE/AWG 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 RUNE/AWG 的歷史變化數據。
交易RUNE
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $ 1.17 | +7.18% | |
![]() 現貨 | $ 1.18 | +0.00% | |
![]() 永續合約 | $ 1.17 | +6.41% |
RUNE/USDT 的現貨即時交易價格為 $1.17,24小時內的交易變化趨勢為+7.18%, RUNE/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$1.17 和 +7.18%,RUNE/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$1.17 和 +6.41%。
RUNE兌換到Aruban Florin轉換表
RUNE兌換到AWG轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1RUNE | 2.11AWG |
2RUNE | 4.23AWG |
3RUNE | 6.34AWG |
4RUNE | 8.46AWG |
5RUNE | 10.57AWG |
6RUNE | 12.69AWG |
7RUNE | 14.81AWG |
8RUNE | 16.92AWG |
9RUNE | 19.04AWG |
10RUNE | 21.15AWG |
100RUNE | 211.57AWG |
500RUNE | 1,057.89AWG |
1000RUNE | 2,115.78AWG |
5000RUNE | 10,578.90AWG |
10000RUNE | 21,157.80AWG |
AWG兌換到RUNE轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1AWG | 0.4726RUNE |
2AWG | 0.9452RUNE |
3AWG | 1.41RUNE |
4AWG | 1.89RUNE |
5AWG | 2.36RUNE |
6AWG | 2.83RUNE |
7AWG | 3.30RUNE |
8AWG | 3.78RUNE |
9AWG | 4.25RUNE |
10AWG | 4.72RUNE |
1000AWG | 472.63RUNE |
5000AWG | 2,363.19RUNE |
10000AWG | 4,726.38RUNE |
50000AWG | 23,631.94RUNE |
100000AWG | 47,263.89RUNE |
上述 RUNE 兌換 AWG 和AWG 兌換 RUNE 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 RUNE 兌換AWG的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 AWG 兌換 RUNE 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1RUNE兌換
上表列出了 1 RUNE 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 RUNE = $1.18 USD、1 RUNE = €1.06 EUR、1 RUNE = ₹98.75 INR、1 RUNE = Rp17,930.63 IDR、1 RUNE = $1.6 CAD、1 RUNE = £0.89 GBP、1 RUNE = ฿38.99 THB等。
熱門兌換對
BTC兌AWG
ETH兌AWG
USDT兌AWG
XRP兌AWG
BNB兌AWG
SOL兌AWG
USDC兌AWG
ADA兌AWG
DOGE兌AWG
TRX兌AWG
STETH兌AWG
SMART兌AWG
PI兌AWG
WBTC兌AWG
LEO兌AWG
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 AWG、ETH 兌換 AWG、USDT 兌換 AWG、BNB 兌換AWG、SOL 兌換 AWG 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 13.08 |
![]() | 0.003317 |
![]() | 0.1451 |
![]() | 279.33 |
![]() | 119.34 |
![]() | 0.4762 |
![]() | 2.07 |
![]() | 279.32 |
![]() | 379.42 |
![]() | 1,629.59 |
![]() | 1,262.27 |
![]() | 0.1458 |
![]() | 193,174.00 |
![]() | 185.51 |
![]() | 0.003331 |
![]() | 28.91 |
上表為您提供了將任意數量的Aruban Florin兌換成熱門貨幣的功能,包括 AWG 兌換 GT,AWG 兌換 USDT,AWG 兌換 BTC,AWG 兌換 ETH,AWG 兌換 USBT,AWG 兌換 PEPE,AWG 兌換 EIGEN,AWG 兌換OG 等。
輸入RUNE金額
輸入RUNE金額
輸入RUNE金額
選擇Aruban Florin
在下拉菜單中點擊選擇Aruban Florin或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 RUNE 轉換為 AWG,以方便您使用。
如何購買RUNE影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是RUNE兌換Aruban Florin (AWG) 轉換器?
2.此頁面上RUNE到Aruban Florin的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響RUNE到Aruban Florin的匯率?
4.我可以將RUNE轉換為Aruban Florin之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Aruban Florin (AWG)嗎?
了解有關RUNE (RUNE)的最新資訊

Đồng tiền THORChain: Những điều bạn cần biết về Token RUNE
Khám phá THORChain, giao protocal thanh khoản liên chuỗi cách mạng.

RUNES Token là gì? Làm thế nào nó thách thức Bitcoin’s RUNE trên Solana?
Từ giao dịch nhanh đến quản trị cộng đồng, RUNES đang tái định nghĩa những khả năng của các dự án token.

gateLive AMA Recap-SATOSHI•RUNE•TITAN
Glorious Victory là một trò chơi GameFi được phát triển trên nền tảng BitLayer của LayerX Protocol. Hiện tại, trò chơi đang trong giai đoạn thử nghiệm và dự kiến chính thức ra mắt vào ngày 1 tháng 6.

Bitcoin Meme Coin Renaissance: Làm thế nào các nhà đầu tư tổ chức tại châu Á có thể thúc đẩy sự phát triển của Runes
Giáo dục và nhận thức là chìa khóa để việc áp dụng Giao thức Runes

Daily News | BTC Tiếp Tục Biến Động, Hoạt Động Giao Dịch Của Runes Giảm Đáng Kể; Layer 3 Sẽ Phát Hành Token Airdrops; Wall Street Đóng Cửa Tăng Giá
Xu hướng của BTC tiếp tục biến đổi. Hoạt động giao dịch liên quan đến giao thức Runes giảm đáng kể. Layer 3 sẽ phát hành airdrop token.

Tin tức hàng ngày | Eigenlayer phát hành TOKEN EIGEN; Hồng Kông chính thức ra mắt ETF Spot Bitcoin, Ethereum đầu tiên ở châu Á; Hơn 50% Runes đỏ, gây nghi vấn
Eigenlayer phát hành Token EIGEN_ Hong Kong ra mắt Asia _Sản phẩm ETF Bitcoin, Ethereum Giao ngay đầu tiên_ Hơn 50% Runes ở mức giảm...
了解有關RUNE (RUNE)的更多資訊

Sự khác biệt giữa chữ khắc Bitcoin và rune là gì? Sắp xếp ngắn gọn các Pháp lệnh, BRC20, Tem, Nguyên tử, Rune, Ống

THORChain là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về RUNE

Phân Tích Giá RUNE: Giá Trị Độc Đáo Của THORChain và Xu Hướng Thị Trường

Rune-Specific Inscription Circuit là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về RSIC

Hệ sinh thái Bitcoin FOMO | CryptoSnap X Haotian
