今日Solayer市場價格
與昨天相比,Solayer價格漲。
Solayer轉換為Malaysian Ringgit (MYR)的當前價格為RM4.56。基於210,000,000.00 LAYER的流通量,Solayer以MYR計算的總市值為RM4,033,868,442.79。 過去24小時,Solayer以MYR計算的交易價增加了RM0.145,漲幅為+15.31%。從歷史上看,Solayer以MYR計算的歷史最高價為RM6.08。相比之下,Solayer以MYR計算的歷史最低價為RM2.51。
1LAYER兌換到MYR價格走勢圖
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 LAYER 兌換 MYR 的匯率為 RM4.56 MYR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +15.31% ,Gate.io的 LAYER/MYR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 LAYER/MYR 的歷史變化數據。
交易Solayer
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $ 1.09 | +15.48% | |
![]() 永續合約 | $ 1.09 | +14.54% |
LAYER/USDT 的現貨即時交易價格為 $1.09,24小時內的交易變化趨勢為+15.48%, LAYER/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$1.09 和 +15.48%,LAYER/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$1.09 和 +14.54%。
Solayer兌換到Malaysian Ringgit轉換表
LAYER兌換到MYR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1LAYER | 4.56MYR |
2LAYER | 9.13MYR |
3LAYER | 13.70MYR |
4LAYER | 18.27MYR |
5LAYER | 22.84MYR |
6LAYER | 27.40MYR |
7LAYER | 31.97MYR |
8LAYER | 36.54MYR |
9LAYER | 41.11MYR |
10LAYER | 45.68MYR |
100LAYER | 456.80MYR |
500LAYER | 2,284.00MYR |
1000LAYER | 4,568.00MYR |
5000LAYER | 22,840.00MYR |
10000LAYER | 45,680.00MYR |
MYR兌換到LAYER轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1MYR | 0.2189LAYER |
2MYR | 0.4378LAYER |
3MYR | 0.6567LAYER |
4MYR | 0.8756LAYER |
5MYR | 1.09LAYER |
6MYR | 1.31LAYER |
7MYR | 1.53LAYER |
8MYR | 1.75LAYER |
9MYR | 1.97LAYER |
10MYR | 2.18LAYER |
1000MYR | 218.91LAYER |
5000MYR | 1,094.57LAYER |
10000MYR | 2,189.14LAYER |
50000MYR | 10,945.70LAYER |
100000MYR | 21,891.41LAYER |
上述 LAYER 兌換 MYR 和MYR 兌換 LAYER 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 LAYER 兌換MYR的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 MYR 兌換 LAYER 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Solayer兌換
上表列出了 1 LAYER 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 LAYER = $1.09 USD、1 LAYER = €0.97 EUR、1 LAYER = ₹90.75 INR、1 LAYER = Rp16,478.88 IDR、1 LAYER = $1.47 CAD、1 LAYER = £0.82 GBP、1 LAYER = ฿35.83 THB等。
熱門兌換對
BTC兌MYR
ETH兌MYR
USDT兌MYR
XRP兌MYR
BNB兌MYR
SOL兌MYR
USDC兌MYR
ADA兌MYR
DOGE兌MYR
TRX兌MYR
STETH兌MYR
SMART兌MYR
PI兌MYR
WBTC兌MYR
LEO兌MYR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 MYR、ETH 兌換 MYR、USDT 兌換 MYR、BNB 兌換MYR、SOL 兌換 MYR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 5.90 |
![]() | 0.001427 |
![]() | 0.06357 |
![]() | 118.91 |
![]() | 53.36 |
![]() | 0.2066 |
![]() | 0.9645 |
![]() | 118.89 |
![]() | 166.11 |
![]() | 710.16 |
![]() | 531.76 |
![]() | 0.06334 |
![]() | 73,669.91 |
![]() | 69.90 |
![]() | 0.001431 |
![]() | 12.13 |
上表為您提供了將任意數量的Malaysian Ringgit兌換成熱門貨幣的功能,包括 MYR 兌換 GT,MYR 兌換 USDT,MYR 兌換 BTC,MYR 兌換 ETH,MYR 兌換 USBT,MYR 兌換 PEPE,MYR 兌換 EIGEN,MYR 兌換OG 等。
輸入Solayer金額
輸入LAYER金額
輸入LAYER金額
選擇Malaysian Ringgit
在下拉菜單中點擊選擇Malaysian Ringgit或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Solayer 轉換為 MYR,以方便您使用。
如何購買Solayer影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Solayer兌換Malaysian Ringgit (MYR) 轉換器?
2.此頁面上Solayer到Malaysian Ringgit的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Solayer到Malaysian Ringgit的匯率?
4.我可以將Solayer轉換為Malaysian Ringgit之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Malaysian Ringgit (MYR)嗎?
了解有關Solayer (LAYER)的最新資訊

Token MINT: Nền tảng đúc và giao dịch NFT trên Layer 2 của Ethereum
Khám phá mã thông báo MINT: Giải pháp Layer 2 Ethereum dựa trên công nghệ OP Stack.

Token FORM1: Sức mạnh Phi tập trung Đằng sau Layer 2 Blockchain của SocialFi
Bài viết này sẽ đào sâu vào cách token FORM1, như một người tiên phong trong lĩnh vực SocialFi, định hình lại cảnh quan truyền thông xã hội và đánh giá cao những khả năng vô tận của SocialFi.

Làm thế nào Solayer Platform và LAYER Tokens tăng cường hệ sinh thái của Solana?
Bài viết mô tả chi tiết về các chức năng của các token LAYER, cơ chế tái cam kết của Solayers và kiến trúc hiệu suất cao của InfiniSVM.

Token Solayer LAYER: Nền tảng Staking nặng của Hệ sinh thái Solana và Cơ hội sinh lợi
Khám phá Token Sollayer: Một nền tảng restaking cách mạng cho hệ sinh thái Solana.

HIVE tokens: một blockchain Layer1 được xây dựng độc quyền cho Dapps
HIVE là một nền tảng blockchain với không có phí giao dịch và tính năng giao dịch nhanh, tính mở rộng và tính linh hoạt của HIVE làm cho nó lý tưởng để xây dựng DApps.

Token Unilayer: Một Nền tảng DeFi Trọn gói để Nắm bắt Cơ hội thị trường tiền điện tử
Khám phá Unilayer Token: Nền tảng một điểm dừng cho DeFi powerhouse, cung cấp các công cụ tiên tiến và cơ hội vô tận cho nhà đầu tư tiền điện tử.
了解有關Solayer (LAYER)的更多資訊

Top 12 Layer 2 Solutions trên Ethereum

zkSync là giải pháp mở rộng cho Layer 2 là gì?

Layer3 là gì?

10 Dự án Tiền điện tử Layer 2 để theo dõi vào năm 2024

15 Dự án tiền điện tử Layer-1 (L1) để theo dõi trong năm 2024
