今日ZChains市場價格
與昨天相比,ZChains價格跌。
ZCD轉換為Omani Rial (OMR)的當前價格為﷼0.005431。加密貨幣流通量為0.00 ZCD,ZCD以OMR計算的總市值為﷼0.00。 過去24小時,ZCD以OMR計算的交易價減少了﷼-0.003302,跌幅為-18.92%。從歷史上看,ZCD以OMR計算的歷史最高價為﷼0.1054。 相比之下,ZCD以OMR計算的歷史最低價為﷼0.003832。
1ZCD兌換到OMR價格走勢圖
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 ZCD 兌換 OMR 的匯率為 ﷼0.00 OMR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -18.92% ,Gate.io的 ZCD/OMR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ZCD/OMR 的歷史變化數據。
交易ZChains
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
暫無數據 |
ZCD/-- 的現貨即時交易價格為 $--,24小時內的交易變化趨勢為0%, ZCD/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$-- 和 0%,ZCD/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$-- 和 0%。
ZChains兌換到Omani Rial轉換表
ZCD兌換到OMR轉換表
轉換成 ![]() | |
---|---|
1ZCD | 0.00OMR |
2ZCD | 0.01OMR |
3ZCD | 0.01OMR |
4ZCD | 0.02OMR |
5ZCD | 0.02OMR |
6ZCD | 0.03OMR |
7ZCD | 0.03OMR |
8ZCD | 0.04OMR |
9ZCD | 0.04OMR |
10ZCD | 0.05OMR |
100000ZCD | 543.18OMR |
500000ZCD | 2,715.91OMR |
1000000ZCD | 5,431.83OMR |
5000000ZCD | 27,159.15OMR |
10000000ZCD | 54,318.31OMR |
OMR兌換到ZCD轉換表
![]() | 轉換成 |
---|---|
1OMR | 184.09ZCD |
2OMR | 368.19ZCD |
3OMR | 552.29ZCD |
4OMR | 736.39ZCD |
5OMR | 920.49ZCD |
6OMR | 1,104.59ZCD |
7OMR | 1,288.69ZCD |
8OMR | 1,472.79ZCD |
9OMR | 1,656.89ZCD |
10OMR | 1,840.99ZCD |
100OMR | 18,409.99ZCD |
500OMR | 92,049.98ZCD |
1000OMR | 184,099.96ZCD |
5000OMR | 920,499.83ZCD |
10000OMR | 1,840,999.67ZCD |
上述 ZCD 兌換 OMR 和OMR 兌換 ZCD 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 ZCD 兌換OMR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 OMR 兌換 ZCD 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1ZChains兌換
上表列出了 1 ZCD 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ZCD = $0.01 USD、1 ZCD = €0.01 EUR、1 ZCD = ₹1.18 INR、1 ZCD = Rp214.3 IDR、1 ZCD = $0.02 CAD、1 ZCD = £0.01 GBP、1 ZCD = ฿0.47 THB等。
熱門兌換對
BTC兌OMR
ETH兌OMR
USDT兌OMR
XRP兌OMR
BNB兌OMR
SOL兌OMR
USDC兌OMR
ADA兌OMR
DOGE兌OMR
TRX兌OMR
STETH兌OMR
SMART兌OMR
PI兌OMR
WBTC兌OMR
LEO兌OMR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 OMR、ETH 兌換 OMR、USDT 兌換 OMR、BNB 兌換OMR、SOL 兌換 OMR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 64.42 |
![]() | 0.01568 |
![]() | 0.6949 |
![]() | 1,300.48 |
![]() | 583.35 |
![]() | 2.24 |
![]() | 10.35 |
![]() | 1,300.26 |
![]() | 1,822.29 |
![]() | 7,629.60 |
![]() | 5,787.48 |
![]() | 0.6916 |
![]() | 809,707.42 |
![]() | 757.77 |
![]() | 0.01565 |
![]() | 131.45 |
上表為您提供了將任意數量的Omani Rial兌換成熱門貨幣的功能,包括 OMR 兌換 GT,OMR 兌換 USDT,OMR 兌換 BTC,OMR 兌換 ETH,OMR 兌換 USBT,OMR 兌換 PEPE,OMR 兌換 EIGEN,OMR 兌換OG 等。
輸入ZChains金額
輸入ZCD金額
輸入ZCD金額
選擇Omani Rial
在下拉菜單中點擊選擇Omani Rial或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 ZChains 轉換為 OMR,以方便您使用。
如何購買ZChains影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是ZChains兌換Omani Rial (OMR) 轉換器?
2.此頁面上ZChains到Omani Rial的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響ZChains到Omani Rial的匯率?
4.我可以將ZChains轉換為Omani Rial之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Omani Rial (OMR)嗎?
了解有關ZChains (ZCD)的最新資訊

Bitcoin (BTC) là gì? Hướng dẫn đầy đủ
Bitcoin (BTC) là tiền điện tử đầu tiên và có giá trị lớn nhất trên thế giới, cách mạng hóa hệ thống tài chính bằng cách giới thiệu mạng ngang hàng phi tập trung.

Tin tức hàng ngày | TVL của Sonic vượt mốc 1 tỷ đô la, tỷ giá trao đổi ETH/BTC giảm xuống mức thấp nhất trong gần 4 năm
Giá trị tổng cộng của Sonic đã vượt qua 1 tỷ đô la, đạt 1.086 tỷ đô la

Token LVVA: Ứng dụng đổi mới của Cơ chế Chuyển tiếp OCP & Tập hợp Chìa khóa
Bài viết này sẽ giới thiệu cách OCP cho phép kết nối mượt mà giữa các ứng dụng và giao thức gửi giữ, cũng như cách tổng hợp keychain cung cấp các giải pháp quản lý khóa linh hoạt.

AO Token: Một Máy Tính Siêu Song Song Phi Tập Trung Xây Dựng Trên Arweave
Bài viết sẽ giới thiệu các lợi thế kỹ thuật cốt lõi của AO, bao gồm hỗ trợ cho nhiều máy ảo chạy mà không cạnh tranh tài nguyên, khả năng tính toán siêu song song, v.v.

Giá BMT là bao nhiêu? Dự án Bubblemaps là gì?
Thông qua công nghệ biểu đồ bong bóng sáng tạo, Bubblemaps cho phép người dùng dễ dàng theo dõi hoạt động ví, xác định giao dịch đáng ngờ, và phân tích mô hình phân phối token.

Dự đoán giá Bonk: Triển vọng tương lai của đồng tiền Meme Solana
Khám phá dự đoán giá và tiềm năng tương lai của Bonk trong hệ sinh thái Solana.