今日ENS市场价格
与昨天相比,ENS价格跌。
ENS转换为Angolan Kwanza (AOA)的当前价格为Kz15,830.67。加密货币流通量为33,165,600.00 ENS,ENS以AOA计算的总市值为Kz491,202,861,464,412.49。 过去24小时,ENS以AOA计算的交易价减少了Kz-0.08544,跌幅为-0.5%。从历史上看,ENS以AOA计算的历史最高价为Kz78,026.03。 相比之下,ENS以AOA计算的历史最低价为Kz6,258.92。
1ENS兑换到AOA价格走势图
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 ENS 兑换 AOA 的汇率为 Kz15,830.67 AOA,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -0.5% ,Gate.io的 ENS/AOA 价格图片页面显示了过去1日内1 ENS/AOA 的历史变化数据。
交易ENS
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $ 16.95 | -0.84% | |
![]() 现货 | $ 0.008861 | -1.33% | |
![]() 现货 | $ 17.00 | +0.00% | |
![]() 永续合约 | $ 16.96 | -0.56% |
ENS/USDT 的现货实时交易价格为 $16.95,24小时内的交易变化趋势为-0.84%, ENS/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$16.95 和 -0.84%,ENS/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$16.96 和 -0.56%。
ENS兑换到Angolan Kwanza转换表
ENS兑换到AOA转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1ENS | 15,830.67AOA |
2ENS | 31,661.35AOA |
3ENS | 47,492.03AOA |
4ENS | 63,322.71AOA |
5ENS | 79,153.39AOA |
6ENS | 94,984.07AOA |
7ENS | 110,814.74AOA |
8ENS | 126,645.42AOA |
9ENS | 142,476.10AOA |
10ENS | 158,306.78AOA |
100ENS | 1,583,067.84AOA |
500ENS | 7,915,339.22AOA |
1000ENS | 15,830,678.44AOA |
5000ENS | 79,153,392.22AOA |
10000ENS | 158,306,784.44AOA |
AOA兑换到ENS转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1AOA | 0.00006316ENS |
2AOA | 0.0001263ENS |
3AOA | 0.0001895ENS |
4AOA | 0.0002526ENS |
5AOA | 0.0003158ENS |
6AOA | 0.000379ENS |
7AOA | 0.0004421ENS |
8AOA | 0.0005053ENS |
9AOA | 0.0005685ENS |
10AOA | 0.0006316ENS |
10000000AOA | 631.68ENS |
50000000AOA | 3,158.42ENS |
100000000AOA | 6,316.84ENS |
500000000AOA | 31,584.24ENS |
1000000000AOA | 63,168.48ENS |
上述 ENS 兑换 AOA 和AOA 兑换 ENS 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 ENS 兑换AOA的换算关系及具体数值,以及1 到 1000000000 AOA 兑换 ENS 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1ENS兑换
上表列出了 1 ENS 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 ENS = $17.07 USD、1 ENS = €15.29 EUR、1 ENS = ₹1,425.73 INR、1 ENS = Rp258,886.71 IDR、1 ENS = $23.15 CAD、1 ENS = £12.82 GBP、1 ENS = ฿562.88 THB等。
热门兑换对
BTC兑AOA
ETH兑AOA
USDT兑AOA
XRP兑AOA
BNB兑AOA
SOL兑AOA
USDC兑AOA
ADA兑AOA
DOGE兑AOA
TRX兑AOA
STETH兑AOA
SMART兑AOA
PI兑AOA
WBTC兑AOA
LINK兑AOA
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 AOA、ETH 兑换 AOA、USDT 兑换 AOA、BNB 兑换AOA、SOL 兑换 AOA 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.02455 |
![]() | 0.000006342 |
![]() | 0.0002774 |
![]() | 0.5343 |
![]() | 0.2243 |
![]() | 0.0008781 |
![]() | 0.003956 |
![]() | 0.5344 |
![]() | 0.7234 |
![]() | 3.04 |
![]() | 2.43 |
![]() | 0.0002751 |
![]() | 338.03 |
![]() | 0.3556 |
![]() | 0.000006359 |
![]() | 0.03776 |
上表为您提供了将任意数量的Angolan Kwanza兑换成热门货币的功能,包括 AOA 兑换 GT,AOA 兑换 USDT,AOA 兑换 BTC,AOA 兑换 ETH,AOA 兑换 USBT,AOA 兑换 PEPE,AOA 兑换 EIGEN,AOA 兑换OG 等。
输入ENS金额
输入ENS金额
输入ENS金额
选择Angolan Kwanza
在下拉菜单中点击选择Angolan Kwanza或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 ENS 转换为 AOA,以方便您使用。
如何购买ENS视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是ENS兑换Angolan Kwanza (AOA) 转换器?
2.此页面上ENS到Angolan Kwanza的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响ENS到Angolan Kwanza的汇率?
4.我可以将ENS转换为Angolan Kwanza之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Angolan Kwanza (AOA)吗?
了解有关ENS (ENS)的最新资讯

Cách AWS Tokens Thúc đẩy Việc Tạo Nội dung Dựa trên AI trong Hệ sinh thái AgentWood
Bài viết này sẽ đào sâu vào cách các mã thông báo AWS thúc đẩy sự đổi mới trong việc tạo nội dung trí tuệ nhân tạo trong hệ sinh thái AgentWood.

Bittensor: Cách mạng hóa trí tuệ nhân tạo với TAO Coin và Học máy phi tập trung
Khám phá nền tảng AI blockchain mang tính cách mạng của Bittensors và hệ sinh thái đồng TAO. Khám phá cách học máy phi tập trung đang định hình lại tương lai của trí tuệ nhân tạo, trao quyền cho các nhà phát triển và tạo ra một bộ óc tổ ong AI toàn cầu.

IP Tokens: Cách Nền tảng Story Tạo thu nhập từ Tài sản Trí tuệ với Blockchain & Hợp đồng thông minh
Bài viết này khám phá cách mà việc mã hóa token IP có thể cách mạng hóa quản lý tài sản trí tuệ, và sử dụng nền tảng Story như một ví dụ để minh họa việc áp dụng công nghệ blockchain trong việc phát hành giá trị IP.

Làm thế nào Solayer Platform và LAYER Tokens tăng cường hệ sinh thái của Solana?
Bài viết mô tả chi tiết về các chức năng của các token LAYER, cơ chế tái cam kết của Solayers và kiến trúc hiệu suất cao của InfiniSVM.

DIN tokens: trái tim của chuỗi khối AI đầu tiên
Bài viết giải thích cách DIN hỗ trợ các đại lý trí tuệ nhân tạo và ứng dụng trí tuệ nhân tạo phi tập trung, phân tích các yếu tố chính làm cho nó trở thành một blockchain đại lý trí tuệ nhân tạo.

IP Tokens: Điều khiển Mã hóa kỹ thuật số của Tài sản trí tuệ trên Mạng lưới Story
Bài viết này cung cấp cái nhìn về các token IP và ứng dụng để mã hóa tài sản trí tuệ trên mạng Story, chi tiết về các công nghệ cốt lõi của mạng Story, bao gồm giao thức Proof of Creativity và lưu trữ dữ liệu đồ họa.
了解有关ENS (ENS)的更多信息

ENS là gì?

ENS V2: Mở rộng dịch vụ miền ETH sang L2.

Nghiên cứu của Gate: Độ khó khai thác Bitcoin đạt mức cao nhất từ trước đến nay, ENS hợp tác với PayPal

Cơ hội trong bốn lĩnh vực chính của hệ sinh thái ETH

Nghiên cứu của gate: Etherscan ra mắt tính năng đánh giá tín dụng địa chỉ trên chuỗi, Base dẫn đầu về doanh thu ròng trong 3 tháng qua
