Chuyển đổi 1 Across Protocol (ACX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
ACX/CNY: 1 ACX ≈ ¥1.64 CNY
Across Protocol Thị trường hôm nay
Across Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Across Protocol được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 403,786,000.00 ACX, tổng vốn hóa thị trường của Across Protocol tính bằng CNY là ¥4,660,276,016.78. Trong 24h qua, giá của Across Protocol tính bằng CNY đã tăng ¥0.01249, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.64%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Across Protocol tính bằng CNY là ¥7,053.20, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04231.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ACX sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ACX sang CNY là ¥1.63 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +5.64% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ACX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Across Protocol
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2341 | +5.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2329 | +4.91% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ACX/USDT là $0.2341, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.92%, Giá giao dịch Giao ngay ACX/USDT là $0.2341 và +5.92%, và Giá giao dịch Hợp đồng ACX/USDT là $0.2329 và +4.91%.
Bảng chuyển đổi Across Protocol sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ACX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACX | 1.62CNY |
2ACX | 3.24CNY |
3ACX | 4.86CNY |
4ACX | 6.48CNY |
5ACX | 8.10CNY |
6ACX | 9.72CNY |
7ACX | 11.34CNY |
8ACX | 12.96CNY |
9ACX | 14.58CNY |
10ACX | 16.20CNY |
100ACX | 162.08CNY |
500ACX | 810.41CNY |
1000ACX | 1,620.82CNY |
5000ACX | 8,104.12CNY |
10000ACX | 16,208.25CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ACX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.6169ACX |
2CNY | 1.23ACX |
3CNY | 1.85ACX |
4CNY | 2.46ACX |
5CNY | 3.08ACX |
6CNY | 3.70ACX |
7CNY | 4.31ACX |
8CNY | 4.93ACX |
9CNY | 5.55ACX |
10CNY | 6.16ACX |
1000CNY | 616.96ACX |
5000CNY | 3,084.84ACX |
10000CNY | 6,169.69ACX |
50000CNY | 30,848.48ACX |
100000CNY | 61,696.96ACX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ACX sang CNY và từ CNY sang ACX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ACX sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ACX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Across Protocol phổ biến
Across Protocol | 1 ACX |
---|---|
![]() | ₩308.99 KRW |
![]() | ₴9.59 UAH |
![]() | NT$7.41 TWD |
![]() | ₨64.44 PKR |
![]() | ₱12.91 PHP |
![]() | $0.34 AUD |
![]() | Kč5.21 CZK |
Across Protocol | 1 ACX |
---|---|
![]() | RM0.98 MYR |
![]() | zł0.89 PLN |
![]() | kr2.36 SEK |
![]() | R4.04 ZAR |
![]() | Rs70.73 LKR |
![]() | $0.3 SGD |
![]() | $0.37 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ACX = $undefined USD, 1 ACX = € EUR, 1 ACX = ₹ INR , 1 ACX = Rp IDR,1 ACX = $ CAD, 1 ACX = £ GBP, 1 ACX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
PI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.51 |
![]() | 0.0008509 |
![]() | 0.0379 |
![]() | 70.89 |
![]() | 31.81 |
![]() | 0.1226 |
![]() | 0.5734 |
![]() | 70.88 |
![]() | 99.03 |
![]() | 420.63 |
![]() | 317.01 |
![]() | 0.03776 |
![]() | 43,921.81 |
![]() | 41.41 |
![]() | 0.0008533 |
![]() | 7.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Across Protocol của bạn
Nhập số lượng ACX của bạn
Nhập số lượng ACX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Across Protocol hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Across Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Across Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Across Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Across Protocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Across Protocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Across Protocol sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Across Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Across Protocol (ACX)
Tìm hiểu thêm về Across Protocol (ACX)

ACX là gì?

Tái cấu trúc Đánh giá Ngành DeFi, Xu hướng Xoay vòng Ngành Xuất hiện

Kelp DAO ra mắt Gain, cho phép truy cập một lần nhấp chuột vào L2 và DeFi để đạt được lợi nhuận đa dạng

Tiến hóa trao đổi Chain Abstraction và On-Chain
