logo CrustChuyển đổi 1 Crust (CRU) sang Norwegian Krone (NOK)

CRU/NOK: 1 CRUkr1.40 NOK

logo Crust
CRU
logo NOK
NOK

Lần cập nhật mới nhất :

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRU được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr1.40. Với nguồn cung lưu hành là 26,548,300.00 CRU, tổng vốn hóa thị trường của CRU tính bằng NOK là kr391,290,312.60. Trong 24h qua, giá của CRU tính bằng NOK đã giảm kr-0.002897, thể hiện mức giảm -2.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRU tính bằng NOK là kr1,881.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr1.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRU sang NOK

kr1.40-2.18%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang NOK là kr1.40 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -2.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRU/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CrustCRU/USDT
Spot
$ 0.1294
-2.63%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRU/USDT là $0.1294, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.63%, Giá giao dịch Giao ngay CRU/USDT là $0.1294 và -2.63%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRU/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Crust sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi CRU sang NOK

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1CRU
1.40NOK
2CRU
2.80NOK
3CRU
4.21NOK
4CRU
5.61NOK
5CRU
7.02NOK
6CRU
8.42NOK
7CRU
9.83NOK
8CRU
11.23NOK
9CRU
12.63NOK
10CRU
14.04NOK
100CRU
140.42NOK
500CRU
702.14NOK
1000CRU
1,404.29NOK
5000CRU
7,021.48NOK
10000CRU
14,042.97NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang CRU

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1NOK
0.712CRU
2NOK
1.42CRU
3NOK
2.13CRU
4NOK
2.84CRU
5NOK
3.56CRU
6NOK
4.27CRU
7NOK
4.98CRU
8NOK
5.69CRU
9NOK
6.40CRU
10NOK
7.12CRU
1000NOK
712.09CRU
5000NOK
3,560.49CRU
10000NOK
7,120.99CRU
50000NOK
35,604.98CRU
100000NOK
71,209.96CRU

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRU sang NOK và từ NOK sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CRU sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang CRU, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRU = $0.13 USD, 1 CRU = €0.12 EUR, 1 CRU = ₹10.95 INR , 1 CRU = Rp1,988.75 IDR,1 CRU = $0.18 CAD, 1 CRU = £0.1 GBP, 1 CRU = ฿4.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NOK
NOK
logo GTGT
2.32
logo BTCBTC
0.0005749
logo ETHETH
0.02512
logo USDTUSDT
47.63
logo XRPXRP
20.55
logo BNBBNB
0.08217
logo SOLSOL
0.3794
logo USDCUSDC
47.62
logo ADAADA
65.91
logo DOGEDOGE
282.25
logo TRXTRX
215.42
logo STETHSTETH
0.02524
logo SMARTSMART
32,922.91
logo PIPI
30.16
logo WBTCWBTC
0.0005815
logo LEOLEO
4.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Crust của bạn

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Crust

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Tìm hiểu thêm về Crust (CRU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.