logo CrustChuyển đổi 1 Crust (CRU) sang Indian Rupee (INR)

CRU/INR: 1 CRU10.99 INR

logo Crust
CRU
logo INR
INR

Lần cập nhật mới nhất :

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹10.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,548,900.00 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng INR là ₹24,384,638,181.73. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng INR đã tăng ₹0.001398, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.08%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng INR là ₹14,974.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹9.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRU sang INR

10.99+1.08%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang INR là ₹10.99 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.08% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRU/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/INR trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CrustCRU/USDT
Spot
$ 0.1309
+1.08%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRU/USDT là $0.1309, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.08%, Giá giao dịch Giao ngay CRU/USDT là $0.1309 và +1.08%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRU/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Crust sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CRU sang INR

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CRU
10.92INR
2CRU
21.85INR
3CRU
32.78INR
4CRU
43.70INR
5CRU
54.63INR
6CRU
65.56INR
7CRU
76.49INR
8CRU
87.41INR
9CRU
98.34INR
10CRU
109.27INR
100CRU
1,092.73INR
500CRU
5,463.67INR
1000CRU
10,927.34INR
5000CRU
54,636.72INR
10000CRU
109,273.45INR

Bảng chuyển đổi INR sang CRU

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1INR
0.09151CRU
2INR
0.183CRU
3INR
0.2745CRU
4INR
0.366CRU
5INR
0.4575CRU
6INR
0.549CRU
7INR
0.6405CRU
8INR
0.7321CRU
9INR
0.8236CRU
10INR
0.9151CRU
10000INR
915.13CRU
50000INR
4,575.67CRU
100000INR
9,151.35CRU
500000INR
45,756.76CRU
1000000INR
91,513.53CRU

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRU sang INR và từ INR sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CRU sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang CRU, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRU = $0.13 USD, 1 CRU = €0.12 EUR, 1 CRU = ₹10.93 INR , 1 CRU = Rp1,984.2 IDR,1 CRU = $0.18 CAD, 1 CRU = £0.1 GBP, 1 CRU = ฿4.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo INR
INR
logo GTGT
0.2971
logo BTCBTC
0.00007184
logo ETHETH
0.003199
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.68
logo BNBBNB
0.01039
logo SOLSOL
0.04855
logo USDCUSDC
5.98
logo ADAADA
8.36
logo DOGEDOGE
35.74
logo TRXTRX
26.76
logo STETHSTETH
0.003188
logo SMARTSMART
3,708.16
logo PIPI
3.51
logo WBTCWBTC
0.00007204
logo LEOLEO
0.6107

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Crust của bạn

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Crust

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Tìm hiểu thêm về Crust (CRU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.