logo CrustChuyển đổi 1 Crust (CRU) sang Indian Rupee (INR)

CRU/INR: 1 CRU11.68 INR

logo Crust
CRU
logo INR
INR

Lần cập nhật mới nhất :

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹11.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,548,300.00 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng INR là ₹25,903,460,301.59. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng INR đã tăng ₹0.01058, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +8.24%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng INR là ₹14,974.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹9.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRU sang INR

11.67+8.24%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang INR là ₹11.67 INR, với tỷ lệ thay đổi là +8.24% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRU/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/INR trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CrustCRU/USDT
Spot
$ 0.1397
+8.71%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRU/USDT là $0.1397, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +8.71%, Giá giao dịch Giao ngay CRU/USDT là $0.1397 và +8.71%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRU/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Crust sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CRU sang INR

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CRU
11.67INR
2CRU
23.35INR
3CRU
35.03INR
4CRU
46.71INR
5CRU
58.39INR
6CRU
70.07INR
7CRU
81.75INR
8CRU
93.43INR
9CRU
105.11INR
10CRU
116.79INR
100CRU
1,167.92INR
500CRU
5,839.61INR
1000CRU
11,679.22INR
5000CRU
58,396.13INR
10000CRU
116,792.27INR

Bảng chuyển đổi INR sang CRU

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1INR
0.08562CRU
2INR
0.1712CRU
3INR
0.2568CRU
4INR
0.3424CRU
5INR
0.4281CRU
6INR
0.5137CRU
7INR
0.5993CRU
8INR
0.6849CRU
9INR
0.7705CRU
10INR
0.8562CRU
10000INR
856.22CRU
50000INR
4,281.10CRU
100000INR
8,562.21CRU
500000INR
42,811.05CRU
1000000INR
85,622.10CRU

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRU sang INR và từ INR sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CRU sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang CRU, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRU = $undefined USD, 1 CRU = € EUR, 1 CRU = ₹ INR , 1 CRU = Rp IDR,1 CRU = $ CAD, 1 CRU = £ GBP, 1 CRU = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo INR
INR
logo GTGT
0.2786
logo BTCBTC
0.00007131
logo ETHETH
0.003111
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.51
logo BNBBNB
0.009749
logo SOLSOL
0.04423
logo USDCUSDC
5.98
logo ADAADA
8.11
logo DOGEDOGE
34.38
logo TRXTRX
27.20
logo STETHSTETH
0.003081
logo SMARTSMART
3,982.02
logo PIPI
3.90
logo WBTCWBTC
0.0000715
logo LEOLEO
0.6181

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Crust của bạn

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Crust

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Tìm hiểu thêm về Crust (CRU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.