今日Friend.tech市場價格
與昨天相比,Friend.tech價格跌。
FRIEND轉換為Polish Złoty (PLN)的當前價格為zł0.1837。加密貨幣流通量為92,422,200.00 FRIEND,FRIEND以PLN計算的總市值為zł65,010,587.06。 過去24小時,FRIEND以PLN計算的交易價減少了zł0.00,跌幅為0%。從歷史上看,FRIEND以PLN計算的歷史最高價為zł19.14。 相比之下,FRIEND以PLN計算的歷史最低價為zł0.1224。
1FRIEND兌換到PLN價格走勢圖
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 FRIEND 兌換 PLN 的匯率為 zł0.18 PLN,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.00% ,Gate.io的 FRIEND/PLN 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 FRIEND/PLN 的歷史變化數據。
交易Friend.tech
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $ 0.048 | +0.00% |
FRIEND/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.048,24小時內的交易變化趨勢為+0.00%, FRIEND/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.048 和 +0.00%,FRIEND/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$-- 和 0%。
Friend.tech兌換到Polish Złoty轉換表
FRIEND兌換到PLN轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1FRIEND | 0.18PLN |
2FRIEND | 0.36PLN |
3FRIEND | 0.55PLN |
4FRIEND | 0.73PLN |
5FRIEND | 0.91PLN |
6FRIEND | 1.10PLN |
7FRIEND | 1.28PLN |
8FRIEND | 1.46PLN |
9FRIEND | 1.65PLN |
10FRIEND | 1.83PLN |
1000FRIEND | 183.74PLN |
5000FRIEND | 918.74PLN |
10000FRIEND | 1,837.48PLN |
50000FRIEND | 9,187.44PLN |
100000FRIEND | 18,374.88PLN |
PLN兌換到FRIEND轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1PLN | 5.44FRIEND |
2PLN | 10.88FRIEND |
3PLN | 16.32FRIEND |
4PLN | 21.76FRIEND |
5PLN | 27.21FRIEND |
6PLN | 32.65FRIEND |
7PLN | 38.09FRIEND |
8PLN | 43.53FRIEND |
9PLN | 48.97FRIEND |
10PLN | 54.42FRIEND |
100PLN | 544.22FRIEND |
500PLN | 2,721.10FRIEND |
1000PLN | 5,442.21FRIEND |
5000PLN | 27,211.06FRIEND |
10000PLN | 54,422.12FRIEND |
上述 FRIEND 兌換 PLN 和PLN 兌換 FRIEND 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 FRIEND 兌換PLN的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 PLN 兌換 FRIEND 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Friend.tech兌換
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | $0.05 USD |
![]() | €0.04 EUR |
![]() | ₹4.01 INR |
![]() | Rp728.15 IDR |
![]() | $0.07 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.58 THB |
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | ₽4.44 RUB |
![]() | R$0.26 BRL |
![]() | د.إ0.18 AED |
![]() | ₺1.64 TRY |
![]() | ¥0.34 CNY |
![]() | ¥6.91 JPY |
![]() | $0.37 HKD |
上表列出了 1 FRIEND 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 FRIEND = $0.05 USD、1 FRIEND = €0.04 EUR、1 FRIEND = ₹4.01 INR、1 FRIEND = Rp728.15 IDR、1 FRIEND = $0.07 CAD、1 FRIEND = £0.04 GBP、1 FRIEND = ฿1.58 THB等。
熱門兌換對
BTC兌PLN
ETH兌PLN
USDT兌PLN
XRP兌PLN
BNB兌PLN
SOL兌PLN
USDC兌PLN
ADA兌PLN
DOGE兌PLN
TRX兌PLN
STETH兌PLN
SMART兌PLN
PI兌PLN
WBTC兌PLN
LINK兌PLN
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 PLN、ETH 兌換 PLN、USDT 兌換 PLN、BNB 兌換PLN、SOL 兌換 PLN 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 6.12 |
![]() | 0.001555 |
![]() | 0.06798 |
![]() | 130.59 |
![]() | 54.06 |
![]() | 0.22 |
![]() | 0.9832 |
![]() | 130.61 |
![]() | 176.52 |
![]() | 756.03 |
![]() | 591.97 |
![]() | 0.06828 |
![]() | 90,077.99 |
![]() | 90.31 |
![]() | 0.00155 |
![]() | 9.41 |
上表為您提供了將任意數量的Polish Złoty兌換成熱門貨幣的功能,包括 PLN 兌換 GT,PLN 兌換 USDT,PLN 兌換 BTC,PLN 兌換 ETH,PLN 兌換 USBT,PLN 兌換 PEPE,PLN 兌換 EIGEN,PLN 兌換OG 等。
輸入Friend.tech金額
輸入FRIEND金額
輸入FRIEND金額
選擇Polish Złoty
在下拉菜單中點擊選擇Polish Złoty或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Friend.tech 轉換為 PLN,以方便您使用。
如何購買Friend.tech影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Friend.tech兌換Polish Złoty (PLN) 轉換器?
2.此頁面上Friend.tech到Polish Złoty的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Friend.tech到Polish Złoty的匯率?
4.我可以將Friend.tech轉換為Polish Złoty之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Polish Złoty (PLN)嗎?
了解有關Friend.tech (FRIEND)的最新資訊

gate Charity ra mắt bộ sưu tập NFT “Friendship Day” để kỷ niệm Ngày Quốc tế Hữu nghị
gate Charity, tổ chức phi lợi nhuận toàn cầu của gate Group, vô cùng vui mừng thông báo về việc ra mắt bộ sưu tập NFT mới nhất có tựa đề “You Are a True Friend”.

Token gốc của Friend.Tech giảm mạnh sau khi ra mắt
Tình hình thực tế: Phiên bản 2 ra mắt và câu lạc bộ tiền để đưa Friend.Tech đến tầm cao mới

Tin tức hàng ngày | Friend.Tech TVL giảm 7.8% trong một ngày; SUI Foundation sẽ tái phân bổ việc phân phối 117 triệu SUI để tài trợ cho việc phát triển hệ s
Hiện tại, vấn đề mà thị trường quan tâm nhất là dữ liệu non-farm payroll sẽ được công bố vào thứ Sáu này. Nếu dữ liệu vượt quá kỳ vọng, nó sẽ đẩy đồng đô la tăng cao, đồng thời tạo áp lực tăng lên cho tài sản rủi ro bao gồm tiền điện tử.

Có gì khác trong hệ sinh thái Base có thể là một lực lượng sau Friend.tech không?
Đằng sau sự phổ biến của những con chó đất và các dự án xã hội là sự suy giảm liên tục của mạch biển DeFi Red Sea

Hỗ trợ bộ sưu tập NFT Gate Charity Paw Friends để bảo vệ và trân trọng những người bạn động vật của chúng ta
gate Charity, một tổ chức từ thiện phi lợi nhuận toàn cầu, ra mắt một bộ sưu tập NFT độc đáo mang tên “Furry Friends” hôm nay.
了解有關Friend.tech (FRIEND)的更多資訊

Sự phát triển và thách thức của Friend.Tech

Với SocialFi Track Poised, Ai có lợi thế hơn trong số Friend.tech, Farcaster và Phaver?

Friend.tech đã ra đi, điều gì tiếp theo? - Tương lai của Tiền điện tử Xã hội

Mở rộng Friend.tech's Mô hình kinh tế: SocialFi cần loại đường cong giá nào?

Nghiên cứu Gate: Bitcoin hồi phục hôm nay, Friend.Tech dưới lửa chỉ trích vì Soft Rug
