Friend.tech 標誌將1 Friend.tech (FRIEND) 轉換為Polish Złoty (PLN)

FRIEND/PLN: 1 FRIEND0.20 PLN

Friend.tech 標誌
FRIEND
PLN 標誌
PLN

最後更新:

今日Friend.tech市場價格

與昨天相比,Friend.tech價格漲。

Friend.tech轉換為Polish Złoty (PLN)的當前價格為zł0.1952。基於92,422,200.00 FRIEND的流通量,Friend.tech以PLN計算的總市值為zł69,073,748.75。 過去24小時,Friend.tech以PLN計算的交易價增加了zł0.006117,漲幅為+13.63%。從歷史上看,Friend.tech以PLN計算的歷史最高價為zł19.14。相比之下,Friend.tech以PLN計算的歷史最低價為zł0.1224。

1FRIEND兌換到PLN價格走勢圖

0.19+13.63%
更新時間:
暫無數據

截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 FRIEND 兌換 PLN 的匯率為 zł0.19 PLN,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +13.63% ,Gate.io的 FRIEND/PLN 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 FRIEND/PLN 的歷史變化數據。

交易Friend.tech

幣種
價格
24H漲跌
操作
Friend.tech 標誌FRIEND/USDT
現貨
$ 0.051
+18.60%

FRIEND/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.051,24小時內的交易變化趨勢為+18.60%, FRIEND/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.051 和 +18.60%,FRIEND/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$-- 和 0%。

Friend.tech兌換到Polish Złoty轉換表

FRIEND兌換到PLN轉換表

Friend.tech 標誌數量
轉換成PLN 標誌
1FRIEND
0.19PLN
2FRIEND
0.39PLN
3FRIEND
0.58PLN
4FRIEND
0.78PLN
5FRIEND
0.97PLN
6FRIEND
1.17PLN
7FRIEND
1.36PLN
8FRIEND
1.56PLN
9FRIEND
1.75PLN
10FRIEND
1.95PLN
1000FRIEND
195.23PLN
5000FRIEND
976.16PLN
10000FRIEND
1,952.33PLN
50000FRIEND
9,761.65PLN
100000FRIEND
19,523.31PLN

PLN兌換到FRIEND轉換表

PLN 標誌數量
轉換成Friend.tech 標誌
1PLN
5.12FRIEND
2PLN
10.24FRIEND
3PLN
15.36FRIEND
4PLN
20.48FRIEND
5PLN
25.61FRIEND
6PLN
30.73FRIEND
7PLN
35.85FRIEND
8PLN
40.97FRIEND
9PLN
46.09FRIEND
10PLN
51.22FRIEND
100PLN
512.20FRIEND
500PLN
2,561.04FRIEND
1000PLN
5,122.08FRIEND
5000PLN
25,610.41FRIEND
10000PLN
51,220.82FRIEND

上述 FRIEND 兌換 PLN 和PLN 兌換 FRIEND 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 FRIEND 兌換PLN的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 PLN 兌換 FRIEND 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。

熱門1Friend.tech兌換

跳轉至

上表列出了 1 FRIEND 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 FRIEND = $undefined USD、1 FRIEND = € EUR、1 FRIEND = ₹ INR、1 FRIEND = Rp IDR、1 FRIEND = $ CAD、1 FRIEND = £ GBP、1 FRIEND = ฿ THB等。

熱門兌換對

上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 PLN、ETH 兌換 PLN、USDT 兌換 PLN、BNB 兌換PLN、SOL 兌換 PLN 等。

熱門加密貨幣的匯率

PLN 標誌
PLN
GT 標誌GT
5.87
BTC 標誌BTC
0.001585
ETH 標誌ETH
0.07176
USDT 標誌USDT
130.65
XRP 標誌XRP
61.63
BNB 標誌BNB
0.2161
SOL 標誌SOL
1.04
USDC 標誌USDC
130.56
DOGE 標誌DOGE
774.41
ADA 標誌ADA
195.38
TRX 標誌TRX
557.12
STETH 標誌STETH
0.07193
SMART 標誌SMART
87,308.22
WBTC 標誌WBTC
0.001591
TON 標誌TON
35.01
LEO 標誌LEO
13.59

上表為您提供了將任意數量的Polish Złoty兌換成熱門貨幣的功能,包括 PLN 兌換 GT,PLN 兌換 USDT,PLN 兌換 BTC,PLN 兌換 ETH,PLN 兌換 USBT,PLN 兌換 PEPE,PLN 兌換 EIGEN,PLN 兌換OG 等。

輸入Friend.tech金額

01

輸入FRIEND金額

輸入FRIEND金額

02

選擇Polish Złoty

在下拉菜單中點擊選擇Polish Złoty或想轉換的其他幣種。

03

完成轉換

我們的轉換器將以Friend.tech顯示當前Polish Złoty的價格,或者您可以單擊重整以獲取最新價格。了解如何購買Friend.tech。

以上步驟向您講解了如何透過三步將 Friend.tech 轉換為 PLN,以方便您使用。

如何購買Friend.tech影片

常見問題 (FAQ)

1.什麽是Friend.tech兌換Polish Złoty (PLN) 轉換器?

2.此頁面上Friend.tech到Polish Złoty的匯率多久更新一次?

3.哪些因素會影響Friend.tech到Polish Złoty的匯率?

4.我可以將Friend.tech轉換為Polish Złoty之外的其他幣種嗎?

5.我可以將其他加密貨幣兌換為Polish Złoty (PLN)嗎?

了解有關Friend.tech (FRIEND)的最新資訊

gate Charity ra mắt bộ sưu tập NFT “Friendship Day” để kỷ niệm Ngày Quốc tế Hữu nghị

gate Charity ra mắt bộ sưu tập NFT “Friendship Day” để kỷ niệm Ngày Quốc tế Hữu nghị

gate Charity, tổ chức phi lợi nhuận toàn cầu của gate Group, vô cùng vui mừng thông báo về việc ra mắt bộ sưu tập NFT mới nhất có tựa đề “You Are a True Friend”.

Gate.blog發布時間:2024-12-02
Token gốc của Friend.Tech giảm mạnh sau khi ra mắt

Token gốc của Friend.Tech giảm mạnh sau khi ra mắt

Tình hình thực tế: Phiên bản 2 ra mắt và câu lạc bộ tiền để đưa Friend.Tech đến tầm cao mới

Gate.blog發布時間:2024-05-15
Tin tức hàng ngày | Friend.Tech TVL giảm 7.8% trong một ngày; SUI Foundation sẽ tái phân bổ việc phân phối 117 triệu SUI để tài trợ cho việc phát triển hệ s

Tin tức hàng ngày | Friend.Tech TVL giảm 7.8% trong một ngày; SUI Foundation sẽ tái phân bổ việc phân phối 117 triệu SUI để tài trợ cho việc phát triển hệ s

Hiện tại, vấn đề mà thị trường quan tâm nhất là dữ liệu non-farm payroll sẽ được công bố vào thứ Sáu này. Nếu dữ liệu vượt quá kỳ vọng, nó sẽ đẩy đồng đô la tăng cao, đồng thời tạo áp lực tăng lên cho tài sản rủi ro bao gồm tiền điện tử.

Gate.blog發布時間:2023-10-06
Có gì khác trong hệ sinh thái Base có thể là một lực lượng sau Friend.tech không?

Có gì khác trong hệ sinh thái Base có thể là một lực lượng sau Friend.tech không?

Đằng sau sự phổ biến của những con chó đất và các dự án xã hội là sự suy giảm liên tục của mạch biển DeFi Red Sea

Gate.blog發布時間:2023-09-08
Hỗ trợ bộ sưu tập NFT Gate Charity Paw Friends để bảo vệ và trân trọng những người bạn động vật của chúng ta

Hỗ trợ bộ sưu tập NFT Gate Charity Paw Friends để bảo vệ và trân trọng những người bạn động vật của chúng ta

gate Charity, một tổ chức từ thiện phi lợi nhuận toàn cầu, ra mắt một bộ sưu tập NFT độc đáo mang tên “Furry Friends” hôm nay.

Gate.blog發布時間:2023-07-17

了解有關Friend.tech (FRIEND)的更多資訊

24小時客服

使用Gate.io產品和服務時,如需任何幫助,請聯絡以下客服團隊。
免責聲明
加密資產市場涉及高風險。請在我們的平台上開始交易之前,自行進行研究,並充分了解Gate.io提供的所有資產和任何其他產品的性質。Gate.io不對任何人或實體的自行操作行為承擔任何損失或損害責任。
此外,請注意Gate.io限制或禁止在受限地區使用全部或部分服務,包括但不限於美國、加拿大、伊朗、古巴。有關受限地區的最新清單,請透過以下鏈接閱讀用戶協議第2.3 (d)。