Chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Swiss Franc (CHF)
HBAR/CHF: 1 HBAR ≈ CHF0.16 CHF
Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hedera được chuyển đổi thành Swiss Franc (CHF) là CHF0.1638. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,217,600,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng CHF là CHF5,880,867,875.82. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng CHF đã tăng CHF0.001814, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.95%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng CHF là CHF0.484, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.008385.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang CHF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang CHF là CHF0.16 CHF, với tỷ lệ thay đổi là +0.95% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/CHF trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1927 | +0.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1928 | +0.63% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1927, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.92%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1927 và +0.92%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1928 và +0.63%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi HBAR sang CHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 0.16CHF |
2HBAR | 0.32CHF |
3HBAR | 0.49CHF |
4HBAR | 0.65CHF |
5HBAR | 0.81CHF |
6HBAR | 0.98CHF |
7HBAR | 1.14CHF |
8HBAR | 1.31CHF |
9HBAR | 1.47CHF |
10HBAR | 1.63CHF |
1000HBAR | 163.80CHF |
5000HBAR | 819.02CHF |
10000HBAR | 1,638.04CHF |
50000HBAR | 8,190.20CHF |
100000HBAR | 16,380.40CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHF | 6.10HBAR |
2CHF | 12.20HBAR |
3CHF | 18.31HBAR |
4CHF | 24.41HBAR |
5CHF | 30.52HBAR |
6CHF | 36.62HBAR |
7CHF | 42.73HBAR |
8CHF | 48.83HBAR |
9CHF | 54.94HBAR |
10CHF | 61.04HBAR |
100CHF | 610.48HBAR |
500CHF | 3,052.42HBAR |
1000CHF | 6,104.85HBAR |
5000CHF | 30,524.27HBAR |
10000CHF | 61,048.55HBAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang CHF và từ CHF sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000HBAR sang CHF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHF sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.19 USD |
![]() | €0.17 EUR |
![]() | ₹16.09 INR |
![]() | Rp2,921.99 IDR |
![]() | $0.26 CAD |
![]() | £0.14 GBP |
![]() | ฿6.35 THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽17.8 RUB |
![]() | R$1.05 BRL |
![]() | د.إ0.71 AED |
![]() | ₺6.57 TRY |
![]() | ¥1.36 CNY |
![]() | ¥27.74 JPY |
![]() | $1.5 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹16.09 INR , 1 HBAR = Rp2,921.99 IDR,1 HBAR = $0.26 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CHF
ETH chuyển đổi sang CHF
USDT chuyển đổi sang CHF
XRP chuyển đổi sang CHF
BNB chuyển đổi sang CHF
SOL chuyển đổi sang CHF
USDC chuyển đổi sang CHF
ADA chuyển đổi sang CHF
DOGE chuyển đổi sang CHF
TRX chuyển đổi sang CHF
STETH chuyển đổi sang CHF
SMART chuyển đổi sang CHF
PI chuyển đổi sang CHF
WBTC chuyển đổi sang CHF
LINK chuyển đổi sang CHF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.04 |
![]() | 0.006976 |
![]() | 0.3044 |
![]() | 587.91 |
![]() | 245.68 |
![]() | 0.966 |
![]() | 4.35 |
![]() | 587.95 |
![]() | 793.14 |
![]() | 3,346.94 |
![]() | 2,677.16 |
![]() | 0.3027 |
![]() | 374,973.60 |
![]() | 391.23 |
![]() | 0.006996 |
![]() | 41.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT,CHF sang BTC,CHF sang ETH,CHF sang USBT , CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Swiss Franc (CHF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Swiss Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Hedera Coin: Understanding HBAR and Hashgraph Technology
Explore Hederas revolutionary hashgraph technology and its native HBAR token.

Hot Hedera (HBAR) Price Analysis: Technical Advantages and Market Potential
Hedera (HBAR) has been eye-catching in recent prices since 2025, attracting widespread attention from investors.

NSBDb2luIEhhZnRhbMSxayBUYWhtaW4gfCBCVEMgRVRIIERPR0UgSEJBUiBBUFQ=
NSBwb3DDvGxlciBrcmlwdG8gcGFyYSBiaXJpbWluaW4ga2F2cmFtIHRhbsSxdMSxbWxhcsSxXyBhbmEgYWvEsW0gY29pbmxlcmluIG1ldmN1dCBkdXJ1bWxhcsSx

NSBDb2luIEhhZnRhbMSxayBUYWhtaW4gfCBCVEMgWFJQIFhMTSBIQkFSIEFEQQ==
NSBwb3DDvGxlciBrcmlwdG8gcGFyYSBiaXJpbWluaW4ga2F2cmFtIHRhbsSxdMSxbWxhcsSxXyBhbmEgYWvEsW0gY29pbmxlcmluIG1ldmN1dCBkdXJ1bWxhcsSx
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Deep Dive Into Hedera($HBAR): Revolutionary Technology and Market Potential Behind Traditional Asset Tokenization

What is Hedera? All You Need to Know About HBAR

What is SaucerSwap? All You Need to Know About SAUCE

Crypto Pulse——11/19 Market Trends and Hot Project Analysis

Gate Research: MiCA to Take Effect, Gate Quant Fund Hits 38% Record Annual Return
