logo HederaChuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Swiss Franc (CHF)

HBAR/CHF: 1 HBARCHF0.16 CHF

logo Hedera
HBAR
logo CHF
CHF

Lần cập nhật mới nhất :

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR được chuyển đổi thành Swiss Franc (CHF) là CHF0.163. Với nguồn cung lưu hành là 42,217,600,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng CHF là CHF5,855,221,894.02. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng CHF đã giảm CHF-0.00207, thể hiện mức giảm -1.06%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng CHF là CHF0.484, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.008385.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang CHF

CHF0.16-1.06%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang CHF là CHF0.16 CHF, với tỷ lệ thay đổi là -1.06% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/CHF trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HederaHBAR/USDT
Spot
$ 0.1932
-1.17%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1929
-0.2%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1932, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.17%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1932 và -1.17%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1929 và -0.2%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

Bảng chuyển đổi HBAR sang CHF

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo CHF
1HBAR
0.16CHF
2HBAR
0.32CHF
3HBAR
0.48CHF
4HBAR
0.64CHF
5HBAR
0.8CHF
6HBAR
0.97CHF
7HBAR
1.13CHF
8HBAR
1.29CHF
9HBAR
1.45CHF
10HBAR
1.61CHF
1000HBAR
161.89CHF
5000HBAR
809.45CHF
10000HBAR
1,618.90CHF
50000HBAR
8,094.53CHF
100000HBAR
16,189.06CHF

Bảng chuyển đổi CHF sang HBAR

logo CHFSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1CHF
6.17HBAR
2CHF
12.35HBAR
3CHF
18.53HBAR
4CHF
24.70HBAR
5CHF
30.88HBAR
6CHF
37.06HBAR
7CHF
43.23HBAR
8CHF
49.41HBAR
9CHF
55.59HBAR
10CHF
61.77HBAR
100CHF
617.70HBAR
500CHF
3,088.50HBAR
1000CHF
6,177.00HBAR
5000CHF
30,885.04HBAR
10000CHF
61,770.09HBAR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang CHF và từ CHF sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000HBAR sang CHF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHF sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $undefined USD, 1 HBAR = € EUR, 1 HBAR = ₹ INR , 1 HBAR = Rp IDR,1 HBAR = $ CAD, 1 HBAR = £ GBP, 1 HBAR = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CHF
CHF
logo GTGT
27.12
logo BTCBTC
0.006971
logo ETHETH
0.3053
logo USDTUSDT
587.91
logo XRPXRP
246.73
logo BNBBNB
0.966
logo SOLSOL
4.34
logo USDCUSDC
588.01
logo ADAADA
793.03
logo DOGEDOGE
3,354.01
logo TRXTRX
2,669.99
logo STETHSTETH
0.3027
logo SMARTSMART
380,063.74
logo PIPI
391.73
logo WBTCWBTC
0.006997
logo LINKLINK
41.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT,CHF sang BTC,CHF sang ETH,CHF sang USBT , CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Swiss Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Swiss Franc (CHF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Swiss Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.