Chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Guinean Franc (GNF)
HBAR/GNF: 1 HBAR ≈ GFr1,675.26 GNF
Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBAR được chuyển đổi thành Guinean Franc (GNF) là GFr1,675.26. Với nguồn cung lưu hành là 42,217,600,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng GNF là GFr615,117,436,766,352,457.90. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng GNF đã giảm GFr-0.0006765, thể hiện mức giảm -0.35%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng GNF là GFr4,950.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr85.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang GNF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang GNF là GFr1,675.26 GNF, với tỷ lệ thay đổi là -0.35% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/GNF trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1925 | +1.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1923 | +0.39% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1925, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.07%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1925 và +1.07%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1923 và +0.39%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi HBAR sang GNF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 1,675.26GNF |
2HBAR | 3,350.52GNF |
3HBAR | 5,025.78GNF |
4HBAR | 6,701.05GNF |
5HBAR | 8,376.31GNF |
6HBAR | 10,051.57GNF |
7HBAR | 11,726.83GNF |
8HBAR | 13,402.10GNF |
9HBAR | 15,077.36GNF |
10HBAR | 16,752.62GNF |
100HBAR | 167,526.27GNF |
500HBAR | 837,631.38GNF |
1000HBAR | 1,675,262.77GNF |
5000HBAR | 8,376,313.86GNF |
10000HBAR | 16,752,627.73GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNF | 0.0005969HBAR |
2GNF | 0.001193HBAR |
3GNF | 0.00179HBAR |
4GNF | 0.002387HBAR |
5GNF | 0.002984HBAR |
6GNF | 0.003581HBAR |
7GNF | 0.004178HBAR |
8GNF | 0.004775HBAR |
9GNF | 0.005372HBAR |
10GNF | 0.005969HBAR |
1000000GNF | 596.92HBAR |
5000000GNF | 2,984.60HBAR |
10000000GNF | 5,969.21HBAR |
50000000GNF | 29,846.06HBAR |
100000000GNF | 59,692.12HBAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang GNF và từ GNF sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HBAR sang GNF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GNF sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $3.35 NAD |
![]() | ₼0.33 AZN |
![]() | Sh523.42 TZS |
![]() | so'm2,448.46 UZS |
![]() | FCFA113.2 XOF |
![]() | $186.02 ARS |
![]() | دج25.48 DZD |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₨8.82 MUR |
![]() | ﷼0.07 OMR |
![]() | S/0.72 PEN |
![]() | дин. or din.20.2 RSD |
![]() | $30.27 JMD |
![]() | TT$1.31 TTD |
![]() | kr26.27 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $undefined USD, 1 HBAR = € EUR, 1 HBAR = ₹ INR , 1 HBAR = Rp IDR,1 HBAR = $ CAD, 1 HBAR = £ GBP, 1 HBAR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GNF
ETH chuyển đổi sang GNF
USDT chuyển đổi sang GNF
XRP chuyển đổi sang GNF
BNB chuyển đổi sang GNF
SOL chuyển đổi sang GNF
USDC chuyển đổi sang GNF
ADA chuyển đổi sang GNF
DOGE chuyển đổi sang GNF
TRX chuyển đổi sang GNF
STETH chuyển đổi sang GNF
SMART chuyển đổi sang GNF
PI chuyển đổi sang GNF
WBTC chuyển đổi sang GNF
LINK chuyển đổi sang GNF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002644 |
![]() | 0.0000006821 |
![]() | 0.00002976 |
![]() | 0.05748 |
![]() | 0.02402 |
![]() | 0.00009446 |
![]() | 0.0004255 |
![]() | 0.05748 |
![]() | 0.07755 |
![]() | 0.3272 |
![]() | 0.2617 |
![]() | 0.0000296 |
![]() | 36.66 |
![]() | 0.03825 |
![]() | 0.000000684 |
![]() | 0.004078 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT,GNF sang BTC,GNF sang ETH,GNF sang USBT , GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Guinean Franc (GNF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Guinean Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Hedera Coin: Understanding HBAR and Hashgraph Technology
Explore Hederas revolutionary hashgraph technology and its native HBAR token.

Hot Hedera (HBAR) Price Analysis: Technical Advantages and Market Potential
Hedera (HBAR) has been eye-catching in recent prices since 2025, attracting widespread attention from investors.

NSBDb2luIEhhZnRhbMSxayBUYWhtaW4gfCBCVEMgRVRIIERPR0UgSEJBUiBBUFQ=
NSBwb3DDvGxlciBrcmlwdG8gcGFyYSBiaXJpbWluaW4ga2F2cmFtIHRhbsSxdMSxbWxhcsSxXyBhbmEgYWvEsW0gY29pbmxlcmluIG1ldmN1dCBkdXJ1bWxhcsSx

NSBDb2luIEhhZnRhbMSxayBUYWhtaW4gfCBCVEMgWFJQIFhMTSBIQkFSIEFEQQ==
NSBwb3DDvGxlciBrcmlwdG8gcGFyYSBiaXJpbWluaW4ga2F2cmFtIHRhbsSxdMSxbWxhcsSxXyBhbmEgYWvEsW0gY29pbmxlcmluIG1ldmN1dCBkdXJ1bWxhcsSx
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Deep Dive Into Hedera($HBAR): Revolutionary Technology and Market Potential Behind Traditional Asset Tokenization

What is Hedera? All You Need to Know About HBAR

What is SaucerSwap? All You Need to Know About SAUCE

Crypto Pulse——11/19 Market Trends and Hot Project Analysis

Gate Research: MiCA to Take Effect, Gate Quant Fund Hits 38% Record Annual Return
