logo HederaChuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Azerbaijani Manat (AZN)

HBAR/AZN: 1 HBAR0.34 AZN

logo Hedera
HBAR
logo AZN
AZN

Lần cập nhật mới nhất :

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR được chuyển đổi thành Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.3414. Với nguồn cung lưu hành là 42,217,600,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng AZN là ₼24,504,150,052.83. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng AZN đã giảm ₼-0.004572, thể hiện mức giảm -2.26%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng AZN là ₼0.9675, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.01676.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang AZN

0.34-2.26%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang AZN là ₼0.34 AZN, với tỷ lệ thay đổi là -2.26% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/AZN trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HederaHBAR/USDT
Spot
$ 0.1979
-2.36%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1973
-0.33%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1979, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.36%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1979 và -2.36%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1973 và -0.33%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Azerbaijani Manat

Bảng chuyển đổi HBAR sang AZN

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo AZN
1HBAR
0.34AZN
2HBAR
0.68AZN
3HBAR
1.02AZN
4HBAR
1.36AZN
5HBAR
1.70AZN
6HBAR
2.04AZN
7HBAR
2.39AZN
8HBAR
2.73AZN
9HBAR
3.07AZN
10HBAR
3.41AZN
1000HBAR
341.48AZN
5000HBAR
1,707.43AZN
10000HBAR
3,414.86AZN
50000HBAR
17,074.33AZN
100000HBAR
34,148.67AZN

Bảng chuyển đổi AZN sang HBAR

logo AZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1AZN
2.92HBAR
2AZN
5.85HBAR
3AZN
8.78HBAR
4AZN
11.71HBAR
5AZN
14.64HBAR
6AZN
17.57HBAR
7AZN
20.49HBAR
8AZN
23.42HBAR
9AZN
26.35HBAR
10AZN
29.28HBAR
100AZN
292.83HBAR
500AZN
1,464.18HBAR
1000AZN
2,928.37HBAR
5000AZN
14,641.85HBAR
10000AZN
29,283.71HBAR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang AZN và từ AZN sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000HBAR sang AZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $0.2 USD, 1 HBAR = €0.18 EUR, 1 HBAR = ₹16.78 INR , 1 HBAR = Rp3,047.75 IDR,1 HBAR = $0.27 CAD, 1 HBAR = £0.15 GBP, 1 HBAR = ฿6.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo AZN
AZN
logo GTGT
14.39
logo BTCBTC
0.003502
logo ETHETH
0.1549
logo USDTUSDT
294.21
logo XRPXRP
131.15
logo BNBBNB
0.5118
logo SOLSOL
2.34
logo USDCUSDC
294.11
logo ADAADA
401.87
logo DOGEDOGE
1,719.68
logo TRXTRX
1,322.76
logo STETHSTETH
0.1556
logo SMARTSMART
181,810.60
logo PIPI
171.05
logo WBTCWBTC
0.003509
logo LEOLEO
29.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT,AZN sang BTC,AZN sang ETH,AZN sang USBT , AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Azerbaijani Manat

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Azerbaijani Manat?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.