Chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Azerbaijani Manat (AZN)
HBAR/AZN: 1 HBAR ≈ ₼0.33 AZN
Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBAR được chuyển đổi thành Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.332. Với nguồn cung lưu hành là 42,217,600,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng AZN là ₼23,824,800,514.26. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng AZN đã giảm ₼-0.006415, thể hiện mức giảm -3.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng AZN là ₼0.9675, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.01676.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang AZN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang AZN là ₼0.33 AZN, với tỷ lệ thay đổi là -3.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/AZN trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1953 | -3.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1951 | -3.32% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1953, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.28%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1953 và -3.28%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1951 và -3.32%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Azerbaijani Manat
Bảng chuyển đổi HBAR sang AZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 0.33AZN |
2HBAR | 0.66AZN |
3HBAR | 0.99AZN |
4HBAR | 1.32AZN |
5HBAR | 1.66AZN |
6HBAR | 1.99AZN |
7HBAR | 2.32AZN |
8HBAR | 2.65AZN |
9HBAR | 2.98AZN |
10HBAR | 3.32AZN |
1000HBAR | 332.03AZN |
5000HBAR | 1,660.18AZN |
10000HBAR | 3,320.36AZN |
50000HBAR | 16,601.81AZN |
100000HBAR | 33,203.63AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZN | 3.01HBAR |
2AZN | 6.02HBAR |
3AZN | 9.03HBAR |
4AZN | 12.04HBAR |
5AZN | 15.05HBAR |
6AZN | 18.07HBAR |
7AZN | 21.08HBAR |
8AZN | 24.09HBAR |
9AZN | 27.10HBAR |
10AZN | 30.11HBAR |
100AZN | 301.17HBAR |
500AZN | 1,505.85HBAR |
1000AZN | 3,011.71HBAR |
5000AZN | 15,058.59HBAR |
10000AZN | 30,117.18HBAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang AZN và từ AZN sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000HBAR sang AZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.2 USD |
![]() | €0.18 EUR |
![]() | ₹16.32 INR |
![]() | Rp2,963.41 IDR |
![]() | $0.26 CAD |
![]() | £0.15 GBP |
![]() | ฿6.44 THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽18.05 RUB |
![]() | R$1.06 BRL |
![]() | د.إ0.72 AED |
![]() | ₺6.67 TRY |
![]() | ¥1.38 CNY |
![]() | ¥28.13 JPY |
![]() | $1.52 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $0.2 USD, 1 HBAR = €0.18 EUR, 1 HBAR = ₹16.32 INR , 1 HBAR = Rp2,963.41 IDR,1 HBAR = $0.26 CAD, 1 HBAR = £0.15 GBP, 1 HBAR = ฿6.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AZN
ETH chuyển đổi sang AZN
USDT chuyển đổi sang AZN
XRP chuyển đổi sang AZN
BNB chuyển đổi sang AZN
SOL chuyển đổi sang AZN
USDC chuyển đổi sang AZN
ADA chuyển đổi sang AZN
DOGE chuyển đổi sang AZN
TRX chuyển đổi sang AZN
STETH chuyển đổi sang AZN
SMART chuyển đổi sang AZN
PI chuyển đổi sang AZN
WBTC chuyển đổi sang AZN
LEO chuyển đổi sang AZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 14.57 |
![]() | 0.003548 |
![]() | 0.1572 |
![]() | 294.19 |
![]() | 131.96 |
![]() | 0.5085 |
![]() | 2.34 |
![]() | 294.14 |
![]() | 412.23 |
![]() | 1,725.94 |
![]() | 1,309.22 |
![]() | 0.1564 |
![]() | 183,169.09 |
![]() | 172.15 |
![]() | 0.00354 |
![]() | 29.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT,AZN sang BTC,AZN sang ETH,AZN sang USBT , AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Azerbaijani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Azerbaijani Manat?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Đồng tiền Hedera: Hiểu về HBAR và Công nghệ Hashgraph
Khám phá công nghệ hashgraph cách mạng của Hedera và token HBAR bản địa của nó.

Phân Tích Giá Hot Hedera (HBAR): Ưu Điểm Kỹ Thuật và Tiềm Năng Thị Trường
Hedera (HBAR) đã thu hút sự chú ý trong giá gần đây kể từ năm 2025, thu hút sự chú ý rộng rãi từ các nhà đầu tư.

Dự báo hàng tuần 5 Coin | BTC ETH DOGE HBAR APT
Giới thiệu các khái niệm về 5 đồng tiền điện tử đang thịnh hành_ tình hình hiện tại của các đồng coin phổ biến

Dự báo hàng tuần của 5 Coin | BTC XRP XLM HBAR ADA
Giới thiệu khái niệm về 5 loại tiền điện tử đang hot và tình hình hiện tại của các đồng tiền chính
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hedera là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về HBAR

Phân tích sâu về Hedera ($HBAR): Công nghệ cách mạng và tiềm năng thị trường đằng sau mã hóa kỹ thuật số của tài sản truyền thống

SaucerSwap là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về SAUCE

Nghiên cứu của Gate: MiCA sẽ có hiệu lực, Quỹ định lượng của Gate đạt lợi nhuận hàng năm kỷ lục 38%

Trò chơi dòng chuyện: giao dịch tiếp theo là gì?
