Tukar 1 ZENZO (ZNZ) ke East Caribbean Dollar (XCD)
ZNZ/XCD: 1 ZNZ ≈ $0.00 XCD
Pasar ZENZO Hari Ini
ZENZO menurun dibandingkan kemarin
Harga ZNZ saat ini dikonversi ke East Caribbean Dollar (XCD) adalah $0.002063. Berdasarkan pasokan 28,606,518.00 ZNZ yang beredar, total kapitalisasi pasar ZNZ dalam XCD adalah $159,367.42. Dalam 24 jam terakhir, harga ZNZ dalam XCD turun sebesar $-0.000008226, mewakili tingkat penurunan -1.06%. Secara riwayat, harga all-time high dari ZNZ dalam XCD adalah $9.01, sedangkan harga all-time low adalah $0.00006777.
Grafik Harga Konversi 1ZNZ ke XCD
Pada 1970-01-01 08:00:00, nilai tukar 1 ZNZ ke XCD adalah $0.00 XCD, dengan perubahan -1.06% dalam 24 jam terakhir (--) ke (--), Halaman grafik harga ZNZ/XCD milik Gate.io menampilkan data perubahan riwayat 1 ZNZ/XCD selama satu hari terakhir.
Perdagangan ZENZO
Mata uang | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
Belum ada data |
Harga real-time perdagangan ZNZ/-- Spot adalah $--, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar 0%, ZNZ/-- Spot adalah $-- dan 0%, dan ZNZ/-- Perpetual adalah $-- dan 0%.
Tabel Konversi ZENZO ke East Caribbean Dollar
Tabel Konversi ZNZ ke XCD
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1ZNZ | 0.00XCD |
2ZNZ | 0.00XCD |
3ZNZ | 0.00XCD |
4ZNZ | 0.00XCD |
5ZNZ | 0.01XCD |
6ZNZ | 0.01XCD |
7ZNZ | 0.01XCD |
8ZNZ | 0.01XCD |
9ZNZ | 0.01XCD |
10ZNZ | 0.02XCD |
100000ZNZ | 206.33XCD |
500000ZNZ | 1,031.67XCD |
1000000ZNZ | 2,063.34XCD |
5000000ZNZ | 10,316.70XCD |
10000000ZNZ | 20,633.40XCD |
Tabel Konversi XCD ke ZNZ
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1XCD | 484.65ZNZ |
2XCD | 969.30ZNZ |
3XCD | 1,453.95ZNZ |
4XCD | 1,938.60ZNZ |
5XCD | 2,423.25ZNZ |
6XCD | 2,907.90ZNZ |
7XCD | 3,392.55ZNZ |
8XCD | 3,877.20ZNZ |
9XCD | 4,361.85ZNZ |
10XCD | 4,846.51ZNZ |
100XCD | 48,465.10ZNZ |
500XCD | 242,325.54ZNZ |
1000XCD | 484,651.09ZNZ |
5000XCD | 2,423,255.49ZNZ |
10000XCD | 4,846,510.99ZNZ |
Tabel konversi jumlah ZNZ ke XCD dan XCD ke ZNZ di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000000 ZNZ ke XCD, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 XCD ke ZNZ, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 1ZENZO
ZENZO | 1 ZNZ |
---|---|
![]() | SM0.01 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0 TMT |
![]() | VT0.09 VUV |
ZENZO | 1 ZNZ |
---|---|
![]() | WS$0 WST |
![]() | $0 XCD |
![]() | SDR0 XDR |
![]() | ₣0.08 XPF |
Tabel di atas mengilustrasikan hubungan konversi harga yang mendetail antara 1 ZNZ dan mata uang populer lainnya, termasuk tapi terbatas pada 1 ZNZ = $undefined USD, 1 ZNZ = € EUR, 1 ZNZ = ₹ INR, 1 ZNZ = Rp IDR,1 ZNZ = $ CAD, 1 ZNZ = £ GBP, 1 ZNZ = ฿ THB, etc.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke XCD
ETH tukar ke XCD
USDT tukar ke XCD
XRP tukar ke XCD
BNB tukar ke XCD
SOL tukar ke XCD
USDC tukar ke XCD
ADA tukar ke XCD
DOGE tukar ke XCD
TRX tukar ke XCD
STETH tukar ke XCD
SMART tukar ke XCD
WBTC tukar ke XCD
LINK tukar ke XCD
TON tukar ke XCD
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke XCD, ETH ke XCD, USDT ke XCD, BNB ke XCD, SOL ke XCD, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 8.03 |
![]() | 0.002178 |
![]() | 0.09295 |
![]() | 185.19 |
![]() | 77.20 |
![]() | 0.2975 |
![]() | 1.41 |
![]() | 185.14 |
![]() | 263.49 |
![]() | 1,088.81 |
![]() | 802.29 |
![]() | 0.09207 |
![]() | 124,619.90 |
![]() | 0.002175 |
![]() | 12.98 |
![]() | 50.66 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah East Caribbean Dollar terhadap mata uang populer, termasuk XCD ke GT, XCD ke USDT,XCD ke BTC,XCD ke ETH,XCD ke USBT, XCD ke PEPE, XCD ke EIGEN, XCD ke OG, dsb.
Masukkan jumlah ZENZO Anda
Masukkan jumlah ZNZ Anda
Masukkan jumlah ZNZ Anda
Pilih East Caribbean Dollar
Klik pada tarik-turun untuk memilih East Caribbean Dollar atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga ZENZO saat ini dalam East Caribbean Dollar atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli ZENZO
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi ZENZO ke XCD dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Video Cara Membeli ZENZO
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter ZENZO ke East Caribbean Dollar (XCD)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk ZENZO ke East Caribbean Dollar diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar ZENZO ke East Caribbean Dollar?
4.Bisakah Saya mengkonversi ZENZO ke mata uang lainnya selain East Caribbean Dollar?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke East Caribbean Dollar (XCD)?
Berita Terbaru Terkait ZENZO (ZNZ)

SPICE Token: Lõi của Vũ trụ Game Lowlife Forms và Tương lai của RPG Sci-Fi
Bài viết giới thiệu cách SPICE thúc đẩy sự kết hợp giữa trò chơi, trí tuệ nhân tạo và văn hóa tiền điện tử, cũng như hệ thống NPC độc đáo của Lowlife Forms và cơ chế tạo tài sản người dùng.

WEPE Coin là gì? Giá, Hướng dẫn mua và Triển vọng đầu tư
Là một ngôi sao mới nổi trong hệ sinh thái Web3, đồng tiền WEPE đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư với văn hóa meme độc đáo và các chức năng thực tế.

Vine Coin là gì? Một hướng dẫn cần đọc cho nhà đầu tư Web3
Vine Coin (VINE) đang là nguồn năng lượng cho một làn sóng đầu tư mới của Web3, thu hút sự chú ý với sự biến động giá của nó.

Phân Tích Xu Hướng Giá XCN và Triển Vọng Đầu Tư
Khám phá hành trình tuyệt vời của giá XCN: từ đáy lên đỉnh mới. Phân tích sâu về các đột phá kỹ thuật, tâm lý thị trường và chiến lược đầu tư nhằm tận dụng cơ hội sinh lời 10 lần của tiền điện tử Chain.

Giá của Token GRASS là bao nhiêu? Dự án Grass là gì?
Nhà đầu tư có thể dễ dàng mua bán và tham gia mạng lưới thu thập dữ liệu AI mới nổi GRASS Token trên sàn giao dịch Gate.io.

Hyperliquid là gì? Tôi có thể mua token HYPE ở đâu?
Sự bùng nổ của Hyperliquid không chỉ đến từ sự đổi mới công nghệ, mà quan trọng hơn, là mô hình phát triển cộng đồng độc đáo của nó.