Gas 今日の市場
Gasは昨日に比べ下落しています。
GASをCfp Franc(XPF)に換算した現在の価格は₣308.98です。流通供給量65,093,600.00 GASに基づくGASのXPFにおける総時価総額は₣2,150,367,074,920.02です。過去24時間でGASのXPFにおける価格は₣-0.09194減少し、減少率は-3.10%です。これまでの最高価格(過去最高値)は₣9,829.75、最低価格(過去最安値)は₣66.42でした。
1GASからXPFへの変換価格チャート
1970-01-01 08:00:00時点で、1 GASからXPFへの為替レートは₣308.98 XPFであり、過去24時間(--から--)の変化率は-3.10%でした。Gate.ioのGAS/XPF価格チャートページでは、過去1日の1 GAS/XPFの変動データを表示しています。
Gas 取引
通貨 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $ 2.87 | -3.10% | |
![]() 無期限 | $ 2.85 | -4.10% |
GAS/USDT現物のリアルタイム取引価格は$2.87であり、過去24時間の取引変化率は-3.10%です。GAS/USDT現物価格は$2.87と-3.10%、GAS/USDT永久契約価格は$2.85と-4.10%です。
Gas から Cfp Franc への為替レートの換算表
GAS から XPF への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1GAS | 308.98XPF |
2GAS | 617.96XPF |
3GAS | 926.95XPF |
4GAS | 1,235.93XPF |
5GAS | 1,544.92XPF |
6GAS | 1,853.90XPF |
7GAS | 2,162.88XPF |
8GAS | 2,471.87XPF |
9GAS | 2,780.85XPF |
10GAS | 3,089.84XPF |
100GAS | 30,898.40XPF |
500GAS | 154,492.03XPF |
1000GAS | 308,984.06XPF |
5000GAS | 1,544,920.30XPF |
10000GAS | 3,089,840.61XPF |
XPF から GAS への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1XPF | 0.003236GAS |
2XPF | 0.006472GAS |
3XPF | 0.009709GAS |
4XPF | 0.01294GAS |
5XPF | 0.01618GAS |
6XPF | 0.01941GAS |
7XPF | 0.02265GAS |
8XPF | 0.02589GAS |
9XPF | 0.02912GAS |
10XPF | 0.03236GAS |
100000XPF | 323.64GAS |
500000XPF | 1,618.20GAS |
1000000XPF | 3,236.41GAS |
5000000XPF | 16,182.06GAS |
10000000XPF | 32,364.12GAS |
上記のGASからXPFおよびXPFからGASの価格変換表は、1から10000までのGASからXPF、および1から10000000までのXPFからGASの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索および閲覧する際に便利です。
人気 1Gas から変換
Gas | 1 GAS |
---|---|
![]() | ৳345.46 BDT |
![]() | Ft1,018.47 HUF |
![]() | kr30.33 NOK |
![]() | د.م.27.99 MAD |
![]() | Nu.241.45 BTN |
![]() | лв5.06 BGN |
![]() | KSh372.92 KES |
Gas | 1 GAS |
---|---|
![]() | $56.05 MXN |
![]() | $12,054.79 COP |
![]() | ₪10.91 ILS |
![]() | $2,687.95 CLP |
![]() | रू386.32 NPR |
![]() | ₾7.86 GEL |
![]() | د.ت8.75 TND |
上記の表は、1 GASとその他の人気通貨間の詳細な価格変換関係を示しており、1 GAS = $undefined USD、1 GAS = € EUR、1 GAS = ₹ INR、1 GAS = Rp IDR、1 GAS = $ CAD、1 GAS = £ GBP、1 GAS = ฿ THBなどを含みますが、これらに限定されません。
人気ペア
BTC から XPF
ETH から XPF
USDT から XPF
XRP から XPF
BNB から XPF
SOL から XPF
USDC から XPF
ADA から XPF
DOGE から XPF
TRX から XPF
STETH から XPF
SMART から XPF
PI から XPF
WBTC から XPF
LEO から XPF
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからXPF、ETHからXPF、USDTからXPF、BNBからXPF、SOLからXPFなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 0.2198 |
![]() | 0.00005624 |
![]() | 0.002486 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.03 |
![]() | 0.007773 |
![]() | 0.03637 |
![]() | 4.67 |
![]() | 6.67 |
![]() | 27.44 |
![]() | 21.78 |
![]() | 0.00246 |
![]() | 2,950.54 |
![]() | 3.36 |
![]() | 0.00005642 |
![]() | 0.4921 |
上記の表は、Cfp Francを任意の金額で人気通貨と交換する機能を提供しており、XPFからGT、XPFからUSDT、XPFからBTC、XPFからETH、XPFからUSBT、XPFからPEPE、XPFからEIGEN、XPFからOGなどを含みます。
Gasの数量を入力してください。
GASの数量を入力してください。
GASの数量を入力してください。
Cfp Francを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Cfp Francまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、GasをXPFに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
Gasの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.Gas から Cfp Franc (XPF) への変換とは?
2.このページでの、Gas から Cfp Franc への為替レートの更新頻度は?
3.Gas から Cfp Franc への為替レートに影響を与える要因は?
4.Gasを Cfp Franc以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をCfp Franc (XPF)に交換できますか?
Gas (GAS)に関連する最新ニュース

Làm thế nào để sử dụng máy tính phí gas cho các giao dịch Ethereum?
Khám phá cách tối ưu hóa các giao dịch Ethereum với hướng dẫn toàn diện về các bộ máy tính phí gas.

Thời điểm tốt nhất cho phí Gas ETH là khi nào?
Hãy làm chủ nghệ thuật điều chỉnh thời gian các động thái ETH của bạn để tiết kiệm tối đa.

Nâng cấp Pectra của Ethereum: Có gì mới về phí Gas & Staking
Nâng cấp Ethereum Pectra để Nâng cao Tiện ích người dùng và Hiệu suất blockchain

Làm chủ Ethereum: Hướng dẫn cơ bản để tìm thời điểm tốt nhất cho phí gas ETH thấp
Học các chiến lược để giảm chi phí mạng, tối ưu hóa giá gas ETH, và tìm ra thời điểm tốt nhất để gửi giao dịch.

Daily News | Hamster Kombat tiết lộ hai kế hoạch Airdrop cho trò chơi; Token MOTHER của Iggy Azalea tăng hơn 50%; Gasp sẽ Airdrop cho người giữ MGX Testnet Token và cộ
Hamster Kombat đã tiết lộ hai kế hoạch airdrop cho trò chơi. Sau khi hợp tác với DWF Labs, token MOTHER của Iggy Azalea đã tăng hơn 50%.

Ethereum Gas đã đạt đáy, thị trường có đạt đáy và bùng nổ?
Tương tác trên chuỗi là lạnh lùng và đang đạt đáy, liệu điều kiện thị trường có đảo ngược không?
Gas (GAS)についてもっと知る

Phí gas là gì?

Bơm Gas hay không: Phân tích cuộc tranh luận về giới hạn gas của Ethereum

Giao dịch không cần gas là gì?

Top 10 Best Practices cho tối ưu hóa Gas trong Hợp đồng thông minh Ethereum

TẠI SAO TÔI PHẢI PHẢN ĐỐI VIỆC TĂNG GIỚI HẠN GAS (tạm thời)
