zkSync 今日の市場
zkSyncは昨日に比べ下落しています。
ZKをWest African Cfa Franc(XOF)に換算した現在の価格はFCFA48.38です。流通供給量3,675,000,000.00 ZKに基づくZKのXOFにおける総時価総額はFCFA104,503,036,414,199.41です。過去24時間でZKのXOFにおける価格はFCFA-0.000173減少し、減少率は-0.21%です。これまでの最高価格(過去最高値)はFCFA215.68、最低価格(過去最安値)はFCFA19.86でした。
1ZKからXOFへの変換価格チャート
1970-01-01 08:00:00時点で、1 ZKからXOFへの為替レートはFCFA48.38 XOFであり、過去24時間(--から--)の変化率は-0.21%でした。Gate.ioのZK/XOF価格チャートページでは、過去1日の1 ZK/XOFの変動データを表示しています。
zkSync 取引
通貨 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $ 0.08218 | -1.05% | |
![]() 無期限 | $ 0.08215 | -1.18% |
ZK/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.08218であり、過去24時間の取引変化率は-1.05%です。ZK/USDT現物価格は$0.08218と-1.05%、ZK/USDT永久契約価格は$0.08215と-1.18%です。
zkSync から West African Cfa Franc への為替レートの換算表
ZK から XOF への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1ZK | 48.38XOF |
2ZK | 96.77XOF |
3ZK | 145.15XOF |
4ZK | 193.54XOF |
5ZK | 241.92XOF |
6ZK | 290.31XOF |
7ZK | 338.69XOF |
8ZK | 387.08XOF |
9ZK | 435.46XOF |
10ZK | 483.85XOF |
100ZK | 4,838.54XOF |
500ZK | 24,192.72XOF |
1000ZK | 48,385.45XOF |
5000ZK | 241,927.28XOF |
10000ZK | 483,854.56XOF |
XOF から ZK への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1XOF | 0.02066ZK |
2XOF | 0.04133ZK |
3XOF | 0.062ZK |
4XOF | 0.08266ZK |
5XOF | 0.1033ZK |
6XOF | 0.124ZK |
7XOF | 0.1446ZK |
8XOF | 0.1653ZK |
9XOF | 0.186ZK |
10XOF | 0.2066ZK |
10000XOF | 206.67ZK |
50000XOF | 1,033.36ZK |
100000XOF | 2,066.73ZK |
500000XOF | 10,333.68ZK |
1000000XOF | 20,667.36ZK |
上記のZKからXOFおよびXOFからZKの価格変換表は、1から10000までのZKからXOF、および1から1000000までのXOFからZKの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索および閲覧する際に便利です。
人気 1zkSync から変換
上記の表は、1 ZKとその他の人気通貨間の詳細な価格変換関係を示しており、1 ZK = $0.08 USD、1 ZK = €0.07 EUR、1 ZK = ₹6.87 INR、1 ZK = Rp1,246.8 IDR、1 ZK = $0.11 CAD、1 ZK = £0.06 GBP、1 ZK = ฿2.71 THBなどを含みますが、これらに限定されません。
人気ペア
BTC から XOF
ETH から XOF
USDT から XOF
XRP から XOF
BNB から XOF
SOL から XOF
USDC から XOF
DOGE から XOF
ADA から XOF
TRX から XOF
STETH から XOF
SMART から XOF
WBTC から XOF
LINK から XOF
TON から XOF
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからXOF、ETHからXOF、USDTからXOF、BNBからXOF、SOLからXOFなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 0.03589 |
![]() | 0.000009723 |
![]() | 0.0004059 |
![]() | 0.8507 |
![]() | 0.3452 |
![]() | 0.001357 |
![]() | 0.006073 |
![]() | 0.8507 |
![]() | 4.82 |
![]() | 1.16 |
![]() | 3.72 |
![]() | 0.0004089 |
![]() | 563.42 |
![]() | 0.000009784 |
![]() | 0.05627 |
![]() | 0.2315 |
上記の表は、West African Cfa Francを任意の金額で人気通貨と交換する機能を提供しており、XOFからGT、XOFからUSDT、XOFからBTC、XOFからETH、XOFからUSBT、XOFからPEPE、XOFからEIGEN、XOFからOGなどを含みます。
zkSyncの数量を入力してください。
ZKの数量を入力してください。
ZKの数量を入力してください。
West African Cfa Francを選択します。
ドロップダウンをクリックして、West African Cfa Francまたは変換したい通貨を選択します。
以上です
当社の通貨交換コンバータはzkSyncの現在の価格をWest African Cfa Francで表示します、または最新の価格を獲得できるように更新をクリックしてください。zkSyncの購入方法をご覧ください。
上記のステップは、zkSyncをXOFに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
zkSyncの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.zkSync から West African Cfa Franc (XOF) への変換とは?
2.このページでの、zkSync から West African Cfa Franc への為替レートの更新頻度は?
3.zkSync から West African Cfa Franc への為替レートに影響を与える要因は?
4.zkSyncを West African Cfa Franc以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をWest African Cfa Franc (XOF)に交換できますか?
zkSync (ZK)に関連する最新ニュース

OBT Token: Cách Orbiter Finance đang định hình trải nghiệm chuỗi cross Web3 với công nghệ ZK
Khám phá cách mà token OBT đang biến đổi trải nghiệm Web3 thông qua công nghệ ZK của Orbiter Finances và giao thức chuỗi cross đầy sáng tạo.

Token BLADE: zkVM Stack xây dựng AI Agents để thúc đẩy các dạng mới của Trò chơi On-Chain
Trò chơi Blockchain đang mở đầu một cuộc cách mạng, và Blade Games đang thu hút rất nhiều sự chú ý với công nghệ zkVM đầy sáng tạo và đại lý trí tuệ nhân tạo của họ.

TEVA: ZK Stack và AI giúp tạo ra một hệ sinh thái trò chơi thú vị và công bằng
Là một lực lượng mới nổi trong ngành công nghiệp game Web3, Tevaera đang tái định nghĩa tương lai của ngành công nghiệp game.

KOS: Cơ sở hạ tầng trừu tượng chuỗi kết hợp công nghệ zk và cải tiến AI
Khi công nghệ blockchain phát triển nhanh chóng, các token KOS, như một đổi mới cách mạng trong cơ sở hạ tầng trừu tượng hóa chuỗi, đang dẫn đầu một cuộc cách mạng trong tương tác Web3.

Mã thông tin MOZ: Phân tích lớp tính toán ZK của Lumoz và cơ chế khai thác PoW
Khám phá lớp tính toán ZK cách mạng của Lumaz và token MOZ cốt lõi của nó.

Trò chơi MetalCore chuyển từ zkEVM không thể thay đổi của Ethereum sang Solana để nâng cao hiệu suất
Kế hoạch chính cho trò chơi MetaCore: Di cư tài sản và giao thức sang Solana
zkSync (ZK)についてもっと知る

ZK-VM là gì?

FHE vs. ZK vs. MPC

So sánh ZK trên Ethereum so với Solana

Động lực bánh đà được khởi động bởi ZK Fair

ZK Rollups: Con voi trong phòng
