Chuyển đổi 1 0xProject (ZRX) sang US Dollar (USD)
ZRX/USD: 1 ZRX ≈ $0.28 USD
0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZRX được chuyển đổi thành US Dollar (USD) là $0.2768. Với nguồn cung lưu hành là 848,396,540.00 ZRX, tổng vốn hóa thị trường của ZRX tính bằng USD là $234,836,162.27. Trong 24h qua, giá của ZRX tính bằng USD đã giảm $-0.005553, thể hiện mức giảm -1.96%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZRX tính bằng USD là $2.50, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1206.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZRX sang USD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZRX sang USD là $0.27 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.96% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZRX/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRX/USD trong ngày qua.
Giao dịch 0xProject
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2778 | -1.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2775 | -1.42% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZRX/USDT là $0.2778, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.03%, Giá giao dịch Giao ngay ZRX/USDT là $0.2778 và -1.03%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZRX/USDT là $0.2775 và -1.42%.
Bảng chuyển đổi 0xProject sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ZRX sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZRX | 0.27USD |
2ZRX | 0.54USD |
3ZRX | 0.82USD |
4ZRX | 1.09USD |
5ZRX | 1.37USD |
6ZRX | 1.64USD |
7ZRX | 1.92USD |
8ZRX | 2.19USD |
9ZRX | 2.46USD |
10ZRX | 2.74USD |
1000ZRX | 274.40USD |
5000ZRX | 1,372.00USD |
10000ZRX | 2,744.00USD |
50000ZRX | 13,720.00USD |
100000ZRX | 27,440.00USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ZRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 3.64ZRX |
2USD | 7.28ZRX |
3USD | 10.93ZRX |
4USD | 14.57ZRX |
5USD | 18.22ZRX |
6USD | 21.86ZRX |
7USD | 25.51ZRX |
8USD | 29.15ZRX |
9USD | 32.79ZRX |
10USD | 36.44ZRX |
100USD | 364.43ZRX |
500USD | 1,822.15ZRX |
1000USD | 3,644.31ZRX |
5000USD | 18,221.57ZRX |
10000USD | 36,443.14ZRX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZRX sang USD và từ USD sang ZRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ZRX sang USD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ZRX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 10xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
![]() | SM2.94 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0.97 TMT |
![]() | VT32.65 VUV |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
![]() | WS$0.75 WST |
![]() | $0.75 XCD |
![]() | SDR0.2 XDR |
![]() | ₣29.59 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZRX = $undefined USD, 1 ZRX = € EUR, 1 ZRX = ₹ INR , 1 ZRX = Rp IDR,1 ZRX = $ CAD, 1 ZRX = £ GBP, 1 ZRX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
TON chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 20.96 |
![]() | 0.00573 |
![]() | 0.2488 |
![]() | 500.10 |
![]() | 214.56 |
![]() | 0.7874 |
![]() | 3.61 |
![]() | 499.85 |
![]() | 2,600.78 |
![]() | 675.31 |
![]() | 2,151.00 |
![]() | 0.2503 |
![]() | 331,564.98 |
![]() | 0.005754 |
![]() | 123.63 |
![]() | 32.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT,USD sang BTC,USD sang ETH,USD sang USBT , USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng 0xProject của bạn
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xProject sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 0xProject
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 0xProject sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xProject sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xProject sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi 0xProject sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 0xProject (ZRX)

عملة MUBARAK: تحليل الانتقال من رمز MEME إلى مشروع بلوكتشين للأدوات
يقوم هذا التحليل بتقييم عملة MUBARAK بشكل موضوعي، وأداء السوق الأخير، والمعلومات الرئيسية التي يجب على المستثمرين فهمها قبل النظر في هذه العملة الرقمية الناشئة.

رموز CZ و MUBARAK، الهدف الجديد لسوق العملات الرقمية
قام Zhao Changpeng (CZ) بإثارة نقاش مثير وتقلبات حادة في السوق من خلال شراء بقيمة تقريبية 600 دولار من رموز MUBARAK من خلال PancakeSwap.

تحليل عمق BSC: الحجم التداولي لـ PancakeSwap يتجاوز 16.4 مليار دولار، حمى مبارك تساعد في دفعه إلى ذروة جديدة
سيتناول هذا المقال التآزر بين PancakeSwap و BSC و Mubarak وإمكانياتهم المستقبلية.

ما هو MUBARAK؟ وأين يمكنني شراء عملة MUBARAK؟
مبارك يعني البركة بالعربية، والعملة المسماة مبارك على سلسلة BNB هي مشروع ميم.

رمز WORTHZERO: مشروع المؤسس SOL Toly التجريبي في نظام السولانا
يحلل المقال عملية الإنشاء والميزات التقنية والآثار المترتبة على عملة وورثزيرو لتطوير مستقبل سولانا.

تحليل عميق لـ BNB و BSC: تدفقات رأس المال وترقيات تقنية
BNB، كرمز متعدد الوظائف، مستمر في إظهار قيمته؛ في حين أن BSC، كشبكة بلوكشين فعالة، لفتت انتباه العالم بتدفق رؤوس الأموال والترقيات التكنولوجية.