Chuyển đổi 1 AAVE (AAVE) sang Mexican Peso (MXN)
AAVE/MXN: 1 AAVE ≈ $3,689.31 MXN
AAVE Thị trường hôm nay
AAVE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AAVE được chuyển đổi thành Mexican Peso (MXN) là $3,689.30. Với nguồn cung lưu hành là 15,091,479.00 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng MXN là $1,079,739,916,722.81. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng MXN đã giảm $-4.41, thể hiện mức giảm -2.27%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng MXN là $12,832.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $504.60.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AAVE sang MXN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang MXN là $3,689.30 MXN, với tỷ lệ thay đổi là -2.27% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AAVE/MXN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/MXN trong ngày qua.
Giao dịch AAVE
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 190.02 | -1.92% | |
![]() Spot | $ 0.0918 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 189.89 | -1.83% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AAVE/USDT là $190.02, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.92%, Giá giao dịch Giao ngay AAVE/USDT là $190.02 và -1.92%, và Giá giao dịch Hợp đồng AAVE/USDT là $189.89 và -1.83%.
Bảng chuyển đổi AAVE sang Mexican Peso
Bảng chuyển đổi AAVE sang MXN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AAVE | 3,689.30MXN |
2AAVE | 7,378.61MXN |
3AAVE | 11,067.91MXN |
4AAVE | 14,757.22MXN |
5AAVE | 18,446.52MXN |
6AAVE | 22,135.83MXN |
7AAVE | 25,825.13MXN |
8AAVE | 29,514.44MXN |
9AAVE | 33,203.74MXN |
10AAVE | 36,893.05MXN |
100AAVE | 368,930.52MXN |
500AAVE | 1,844,652.64MXN |
1000AAVE | 3,689,305.29MXN |
5000AAVE | 18,446,526.48MXN |
10000AAVE | 36,893,052.96MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang AAVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MXN | 0.000271AAVE |
2MXN | 0.0005421AAVE |
3MXN | 0.0008131AAVE |
4MXN | 0.001084AAVE |
5MXN | 0.001355AAVE |
6MXN | 0.001626AAVE |
7MXN | 0.001897AAVE |
8MXN | 0.002168AAVE |
9MXN | 0.002439AAVE |
10MXN | 0.00271AAVE |
1000000MXN | 271.05AAVE |
5000000MXN | 1,355.26AAVE |
10000000MXN | 2,710.53AAVE |
50000000MXN | 13,552.68AAVE |
100000000MXN | 27,105.37AAVE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AAVE sang MXN và từ MXN sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AAVE sang MXN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MXN sang AAVE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1AAVE phổ biến
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | $188.05 USD |
![]() | €168.47 EUR |
![]() | ₹15,710.15 INR |
![]() | Rp2,852,668.8 IDR |
![]() | $255.07 CAD |
![]() | £141.23 GBP |
![]() | ฿6,202.42 THB |
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | ₽17,377.46 RUB |
![]() | R$1,022.86 BRL |
![]() | د.إ690.61 AED |
![]() | ₺6,418.6 TRY |
![]() | ¥1,326.35 CNY |
![]() | ¥27,079.52 JPY |
![]() | $1,465.17 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AAVE = $188.05 USD, 1 AAVE = €168.47 EUR, 1 AAVE = ₹15,710.15 INR , 1 AAVE = Rp2,852,668.8 IDR,1 AAVE = $255.07 CAD, 1 AAVE = £141.23 GBP, 1 AAVE = ฿6,202.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MXN
ETH chuyển đổi sang MXN
USDT chuyển đổi sang MXN
XRP chuyển đổi sang MXN
BNB chuyển đổi sang MXN
SOL chuyển đổi sang MXN
USDC chuyển đổi sang MXN
DOGE chuyển đổi sang MXN
ADA chuyển đổi sang MXN
TRX chuyển đổi sang MXN
STETH chuyển đổi sang MXN
SMART chuyển đổi sang MXN
WBTC chuyển đổi sang MXN
LINK chuyển đổi sang MXN
AVAX chuyển đổi sang MXN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.08 |
![]() | 0.0002952 |
![]() | 0.01244 |
![]() | 25.76 |
![]() | 10.56 |
![]() | 0.04021 |
![]() | 0.184 |
![]() | 25.78 |
![]() | 140.25 |
![]() | 34.22 |
![]() | 113.32 |
![]() | 0.01258 |
![]() | 17,097.23 |
![]() | 0.0002984 |
![]() | 1.68 |
![]() | 7.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT,MXN sang BTC,MXN sang ETH,MXN sang USBT , MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Chọn Mexican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại bằng Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AAVE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Mexican Peso (MXN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Mexican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Mexican Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Mexican Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mexican Peso (MXN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

Токен Aave превосходит: анализ 45% роста цен и перспективы будущего
Улучшение основных фундаментальных показателей и настроение инвесторов на ралли Aave

Ежедневные новости | Выпуск стейблкоина GHO на Aave превысил 20 миллионов, индекс волатильности BTC достиг нов

Ежедневные новости | Aave, Compound предложили изменить модели процентных ставок, чтобы снизить риск для креди
Daily Crypto Industry Insights and TA Outlook | Buzzes of Yesterday - Ethereum Bellatrix Upgrade Launched Successfully, Lending Protocols are acting to protect themselves from ETH holders that are borrowing more ETH in hopes of earning extra from dumping powETH after the merge, Frax Finance announces Fraxlend
Лидирующая DeFi-платформа Aave запустила версию V3
The launch of the AAVE V3 is remarkable when the general DeFi sector and even the overall crypto market are both under downward pressure.
Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Что такое Aave (AAVE)?

Включить выкуп дивидендов, обновление модуля безопасности: глубокий анализ новой экономической модели Aave

Путь AAVE к расширению

Углубленный анализ возможностей и процессов модуля управления Aave V3

Кризис на Polygon: AAVE и Lido выводятся из-за споров о поощрениях
