Chuyển đổi 1 AAVE (AAVE) sang Cfp Franc (XPF)
AAVE/XPF: 1 AAVE ≈ ₣19,769.63 XPF
AAVE Thị trường hôm nay
AAVE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AAVE được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣19,769.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,090,889.00 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng XPF là ₣31,897,136,099,774.36. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng XPF đã tăng ₣2.33, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng XPF là ₣70,744.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣2,781.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AAVE sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang XPF là ₣19,769.63 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +1.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AAVE/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/XPF trong ngày qua.
Giao dịch AAVE
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 184.81 | +1.16% | |
![]() Spot | $ 0.0918 | +1.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 184.57 | +1.30% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AAVE/USDT là $184.81, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.16%, Giá giao dịch Giao ngay AAVE/USDT là $184.81 và +1.16%, và Giá giao dịch Hợp đồng AAVE/USDT là $184.57 và +1.30%.
Bảng chuyển đổi AAVE sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi AAVE sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AAVE | 19,769.63XPF |
2AAVE | 39,539.26XPF |
3AAVE | 59,308.90XPF |
4AAVE | 79,078.53XPF |
5AAVE | 98,848.17XPF |
6AAVE | 118,617.80XPF |
7AAVE | 138,387.43XPF |
8AAVE | 158,157.07XPF |
9AAVE | 177,926.70XPF |
10AAVE | 197,696.34XPF |
100AAVE | 1,976,963.41XPF |
500AAVE | 9,884,817.07XPF |
1000AAVE | 19,769,634.15XPF |
5000AAVE | 98,848,170.79XPF |
10000AAVE | 197,696,341.59XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang AAVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.00005058AAVE |
2XPF | 0.0001011AAVE |
3XPF | 0.0001517AAVE |
4XPF | 0.0002023AAVE |
5XPF | 0.0002529AAVE |
6XPF | 0.0003034AAVE |
7XPF | 0.000354AAVE |
8XPF | 0.0004046AAVE |
9XPF | 0.0004552AAVE |
10XPF | 0.0005058AAVE |
10000000XPF | 505.82AAVE |
50000000XPF | 2,529.13AAVE |
100000000XPF | 5,058.26AAVE |
500000000XPF | 25,291.31AAVE |
1000000000XPF | 50,582.62AAVE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AAVE sang XPF và từ XPF sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AAVE sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 XPF sang AAVE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1AAVE phổ biến
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | $184.91 USD |
![]() | €165.66 EUR |
![]() | ₹15,447.83 INR |
![]() | Rp2,805,035.83 IDR |
![]() | $250.81 CAD |
![]() | £138.87 GBP |
![]() | ฿6,098.85 THB |
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | ₽17,087.29 RUB |
![]() | R$1,005.78 BRL |
![]() | د.إ679.08 AED |
![]() | ₺6,311.42 TRY |
![]() | ¥1,304.21 CNY |
![]() | ¥26,627.35 JPY |
![]() | $1,440.71 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AAVE = $184.91 USD, 1 AAVE = €165.66 EUR, 1 AAVE = ₹15,447.83 INR , 1 AAVE = Rp2,805,035.83 IDR,1 AAVE = $250.81 CAD, 1 AAVE = £138.87 GBP, 1 AAVE = ฿6,098.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
TON chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2029 |
![]() | 0.00005536 |
![]() | 0.002322 |
![]() | 4.67 |
![]() | 1.95 |
![]() | 0.007524 |
![]() | 0.03557 |
![]() | 4.67 |
![]() | 6.58 |
![]() | 27.37 |
![]() | 19.68 |
![]() | 0.002344 |
![]() | 3,128.17 |
![]() | 0.00005567 |
![]() | 1.27 |
![]() | 0.3262 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AAVE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

第一行情|美联储下周降息几成定局,DeFi 活动回暖刺激 ETH 和 AAVE 价格
BTC 和 ETH 现货 ETF 均大额流入;美联储下周大概率降息25基点;AVA 日内一度上涨超350%。

Aave代币表现优异:分析45%的价格飙升和未来前景
Aave的上涨背后是基本面和投资者情绪的提升

第一行情|分析师称比特币价格“难以压低”;FTX出售 119 亿美元的 SOL;Aave 创始人可能会开启“费用开关”
分析师认为比特币价格“难以压低”;FTX出售 119 亿美元的 SOL;Aave 创始人可能会开启“费用开关”;美国就业数据带给全球市场正面情绪

第一行情 | Aave原生稳定币GHO发行量突破2千万枚;比特币波动率指数再创新低;X金融化对狗狗币是大利好?
Aave原生稳定币GHO发行量已突破2,000万枚。BTC目前全网为确认交易笔数为278028笔。已申领的WLD代币数量已突破1600万枚,申领地址数为 517,5471个。比特币BVIN已达42.48,再创今年以来的新低点。

0907 第一行情|Aave、Compound拟改变利率模型以减轻ETH借贷的风险,Frax Finance推出借贷市场,3AC从Curve撤回4500万美元
每日币圈资讯行情|昨日热议 - 以太坊Bellatrix升级成功启动、借贷协议正在采取行动以保护自己免受希望在合并后通过抛售PowETH赚取额外收益的ETH持有者借入更多ETH、Frax Finance宣布Fraxlend

Aave推出V3版本,引领DeFi板块强势归来
在DeFi板块普遍遇冷乃至加密市场整体下行的大趋势下,Aave的V3升级令人眼前一亮。