logo ADAPadChuyển đổi 1 ADAPad (ADAPAD) sang Nepalese Rupee (NPR)

ADAPAD/NPR: 1 ADAPADरू0.41 NPR

logo ADAPad
ADAPAD
logo NPR
NPR

Lần cập nhật mới nhất :

ADAPad Thị trường hôm nay

ADAPad đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADAPAD được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू0.4095. Với nguồn cung lưu hành là 373,230,750.00 ADAPAD, tổng vốn hóa thị trường của ADAPAD tính bằng NPR là रू20,434,650,478.87. Trong 24h qua, giá của ADAPAD tính bằng NPR đã giảm रू-0.00006189, thể hiện mức giảm -1.98%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAPAD tính bằng NPR là रू171.10, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.3912.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ADAPAD sang NPR

रू0.40-1.98%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ADAPAD sang NPR là रू0.40 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -1.98% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ADAPAD/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAPAD/NPR trong ngày qua.

Giao dịch ADAPad

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ADAPadADAPAD/USDT
Spot
$ 0.003064
-1.98%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ADAPAD/USDT là $0.003064, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.98%, Giá giao dịch Giao ngay ADAPAD/USDT là $0.003064 và -1.98%, và Giá giao dịch Hợp đồng ADAPAD/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi ADAPad sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi ADAPAD sang NPR

logo ADAPadSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1ADAPAD
0.4NPR
2ADAPAD
0.81NPR
3ADAPAD
1.22NPR
4ADAPAD
1.63NPR
5ADAPAD
2.04NPR
6ADAPAD
2.45NPR
7ADAPAD
2.86NPR
8ADAPAD
3.27NPR
9ADAPAD
3.68NPR
10ADAPAD
4.09NPR
1000ADAPAD
409.58NPR
5000ADAPAD
2,047.90NPR
10000ADAPAD
4,095.80NPR
50000ADAPAD
20,479.02NPR
100000ADAPAD
40,958.05NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang ADAPAD

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo ADAPad
1NPR
2.44ADAPAD
2NPR
4.88ADAPAD
3NPR
7.32ADAPAD
4NPR
9.76ADAPAD
5NPR
12.20ADAPAD
6NPR
14.64ADAPAD
7NPR
17.09ADAPAD
8NPR
19.53ADAPAD
9NPR
21.97ADAPAD
10NPR
24.41ADAPAD
100NPR
244.15ADAPAD
500NPR
1,220.76ADAPAD
1000NPR
2,441.52ADAPAD
5000NPR
12,207.61ADAPAD
10000NPR
24,415.22ADAPAD

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ADAPAD sang NPR và từ NPR sang ADAPAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ADAPAD sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang ADAPAD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1ADAPad phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAPAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ADAPAD = $undefined USD, 1 ADAPAD = € EUR, 1 ADAPAD = ₹ INR , 1 ADAPAD = Rp IDR,1 ADAPAD = $ CAD, 1 ADAPAD = £ GBP, 1 ADAPAD = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NPR
NPR
logo GTGT
0.1665
logo BTCBTC
0.00004504
logo ETHETH
0.00204
logo USDTUSDT
3.74
logo XRPXRP
1.73
logo BNBBNB
0.006182
logo SOLSOL
0.02999
logo USDCUSDC
3.73
logo DOGEDOGE
22.00
logo ADAADA
5.54
logo TRXTRX
16.23
logo STETHSTETH
0.002036
logo SMARTSMART
2,503.62
logo WBTCWBTC
0.00004514
logo TONTON
0.9717
logo LEOLEO
0.3866

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ADAPad của bạn

01

Nhập số lượng ADAPAD của bạn

Nhập số lượng ADAPAD của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADAPad hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADAPad.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADAPad sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ADAPad

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ADAPad sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADAPad sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADAPad sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi ADAPad sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ADAPad (ADAPAD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.