Chuyển đổi 1 ADAPad (ADAPAD) sang Special Drawing Rights (XDR)
ADAPAD/XDR: 1 ADAPAD ≈ SDR0.00 XDR
ADAPad Thị trường hôm nay
ADAPad đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADAPad được chuyển đổi thành Special Drawing Rights (XDR) là SDR0.002466. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 373,231,000.00 ADAPAD, tổng vốn hóa thị trường của ADAPad tính bằng XDR là SDR680,033.52. Trong 24h qua, giá của ADAPad tính bằng XDR đã tăng SDR0.0004617, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +16.05%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAPad tính bằng XDR là SDR0.9455, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SDR0.00225.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ADAPAD sang XDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ADAPAD sang XDR là SDR0.00 XDR, với tỷ lệ thay đổi là +16.05% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ADAPAD/XDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAPAD/XDR trong ngày qua.
Giao dịch ADAPad
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.003339 | +16.05% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ADAPAD/USDT là $0.003339, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +16.05%, Giá giao dịch Giao ngay ADAPAD/USDT là $0.003339 và +16.05%, và Giá giao dịch Hợp đồng ADAPAD/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ADAPad sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi ADAPAD sang XDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADAPAD | 0.00XDR |
2ADAPAD | 0.00XDR |
3ADAPAD | 0.00XDR |
4ADAPAD | 0.00XDR |
5ADAPAD | 0.01XDR |
6ADAPAD | 0.01XDR |
7ADAPAD | 0.01XDR |
8ADAPAD | 0.01XDR |
9ADAPAD | 0.02XDR |
10ADAPAD | 0.02XDR |
100000ADAPAD | 246.65XDR |
500000ADAPAD | 1,233.25XDR |
1000000ADAPAD | 2,466.51XDR |
5000000ADAPAD | 12,332.59XDR |
10000000ADAPAD | 24,665.19XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang ADAPAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDR | 405.42ADAPAD |
2XDR | 810.85ADAPAD |
3XDR | 1,216.28ADAPAD |
4XDR | 1,621.71ADAPAD |
5XDR | 2,027.14ADAPAD |
6XDR | 2,432.57ADAPAD |
7XDR | 2,838.00ADAPAD |
8XDR | 3,243.43ADAPAD |
9XDR | 3,648.86ADAPAD |
10XDR | 4,054.29ADAPAD |
100XDR | 40,542.96ADAPAD |
500XDR | 202,714.81ADAPAD |
1000XDR | 405,429.62ADAPAD |
5000XDR | 2,027,148.13ADAPAD |
10000XDR | 4,054,296.27ADAPAD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ADAPAD sang XDR và từ XDR sang ADAPAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000ADAPAD sang XDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDR sang ADAPAD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ADAPad phổ biến
ADAPad | 1 ADAPAD |
---|---|
![]() | ৳0.4 BDT |
![]() | Ft1.18 HUF |
![]() | kr0.04 NOK |
![]() | د.م.0.03 MAD |
![]() | Nu.0.28 BTN |
![]() | лв0.01 BGN |
![]() | KSh0.43 KES |
ADAPad | 1 ADAPAD |
---|---|
![]() | $0.06 MXN |
![]() | $13.93 COP |
![]() | ₪0.01 ILS |
![]() | $3.11 CLP |
![]() | रू0.45 NPR |
![]() | ₾0.01 GEL |
![]() | د.ت0.01 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAPAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ADAPAD = $undefined USD, 1 ADAPAD = € EUR, 1 ADAPAD = ₹ INR , 1 ADAPAD = Rp IDR,1 ADAPAD = $ CAD, 1 ADAPAD = £ GBP, 1 ADAPAD = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XDR
ETH chuyển đổi sang XDR
USDT chuyển đổi sang XDR
XRP chuyển đổi sang XDR
BNB chuyển đổi sang XDR
SOL chuyển đổi sang XDR
USDC chuyển đổi sang XDR
ADA chuyển đổi sang XDR
DOGE chuyển đổi sang XDR
TRX chuyển đổi sang XDR
STETH chuyển đổi sang XDR
SMART chuyển đổi sang XDR
PI chuyển đổi sang XDR
WBTC chuyển đổi sang XDR
LEO chuyển đổi sang XDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XDR, ETH sang XDR, USDT sang XDR, BNB sang XDR, SOL sang XDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.55 |
![]() | 0.008375 |
![]() | 0.3647 |
![]() | 677.05 |
![]() | 298.94 |
![]() | 1.16 |
![]() | 5.49 |
![]() | 676.79 |
![]() | 961.04 |
![]() | 4,096.74 |
![]() | 3,017.27 |
![]() | 0.3613 |
![]() | 447,958.14 |
![]() | 413.23 |
![]() | 0.008361 |
![]() | 70.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Special Drawing Rights nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XDR sang GT, XDR sang USDT,XDR sang BTC,XDR sang ETH,XDR sang USBT , XDR sang PEPE, XDR sang EIGEN, XDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ADAPad của bạn
Nhập số lượng ADAPAD của bạn
Nhập số lượng ADAPAD của bạn
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADAPad hiện tại bằng Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADAPad.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADAPad sang XDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ADAPad
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ADAPad sang Special Drawing Rights (XDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADAPad sang Special Drawing Rights trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADAPad sang Special Drawing Rights?
4.Tôi có thể chuyển đổi ADAPad sang loại tiền tệ khác ngoài Special Drawing Rights không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Special Drawing Rights (XDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ADAPad (ADAPAD)

What Is the Best Cryptocurrency to Buy Right Now?
Bitcoin remains the undisputed leader in the field of Crypto Assets investment.

Everything You Need to Know About XRP and SEC-Related News
Exploring the Rising Star of Cryptocurrency: Grokcoin

What Is Grokcoin? How Is It Related to Elon Musk’s Grok AI?
The popular on-chain meme coin GROKCOIN was listed on the Gate.io Innovation Zone earlier today.

What is Grokcoin, and how to buy Grokcoin?
In the world of cryptocurrency, new tokens emerge in an endless stream, and Grokcoin has gradually emerged in recent years with its unique background and market performance.

What is Grokcoin: price, purchase, mining, and wallet complete analysis
What is Grokcoin: price, purchase, mining, and wallet complete analysis

Weekly Web3 Research | The market entered a period of oscillation and rebound this week; In February, encryption projects raised a total of $951 million.
Grayscale aligns with US crypto strategy as SEC, CFTC, and officials prep for March 21 summit.