Aeternity Thị trường hôm nay
Aeternity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aeternity được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.01836. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 432,051,000.00 AE, tổng vốn hóa thị trường của Aeternity tính bằng EUR là €7,108,990.74. Trong 24h qua, giá của Aeternity tính bằng EUR đã tăng €0.0005082, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.55%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aeternity tính bằng EUR là €5.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01466.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AE sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AE sang EUR là €0.01 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.55% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Aeternity
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02044 | +2.55% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AE/USDT là $0.02044, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.55%, Giá giao dịch Giao ngay AE/USDT là $0.02044 và +2.55%, và Giá giao dịch Hợp đồng AE/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Aeternity sang Euro
Bảng chuyển đổi AE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AE | 0.01EUR |
2AE | 0.03EUR |
3AE | 0.05EUR |
4AE | 0.07EUR |
5AE | 0.09EUR |
6AE | 0.11EUR |
7AE | 0.12EUR |
8AE | 0.14EUR |
9AE | 0.16EUR |
10AE | 0.18EUR |
10000AE | 183.65EUR |
50000AE | 918.29EUR |
100000AE | 1,836.59EUR |
500000AE | 9,182.97EUR |
1000000AE | 18,365.95EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 54.44AE |
2EUR | 108.89AE |
3EUR | 163.34AE |
4EUR | 217.79AE |
5EUR | 272.24AE |
6EUR | 326.69AE |
7EUR | 381.14AE |
8EUR | 435.58AE |
9EUR | 490.03AE |
10EUR | 544.48AE |
100EUR | 5,444.85AE |
500EUR | 27,224.29AE |
1000EUR | 54,448.58AE |
5000EUR | 272,242.92AE |
10000EUR | 544,485.85AE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AE sang EUR và từ EUR sang AE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000AE sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Aeternity phổ biến
Aeternity | 1 AE |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.71 INR |
![]() | Rp310.98 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.68 THB |
Aeternity | 1 AE |
---|---|
![]() | ₽1.89 RUB |
![]() | R$0.11 BRL |
![]() | د.إ0.08 AED |
![]() | ₺0.7 TRY |
![]() | ¥0.14 CNY |
![]() | ¥2.95 JPY |
![]() | $0.16 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AE = $0.02 USD, 1 AE = €0.02 EUR, 1 AE = ₹1.71 INR , 1 AE = Rp310.98 IDR,1 AE = $0.03 CAD, 1 AE = £0.02 GBP, 1 AE = ฿0.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.67 |
![]() | 0.006906 |
![]() | 0.3007 |
![]() | 558.25 |
![]() | 246.49 |
![]() | 0.9587 |
![]() | 4.49 |
![]() | 558.04 |
![]() | 792.41 |
![]() | 3,354.96 |
![]() | 2,469.24 |
![]() | 0.2979 |
![]() | 369,356.71 |
![]() | 340.72 |
![]() | 0.006894 |
![]() | 57.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aeternity của bạn
Nhập số lượng AE của bạn
Nhập số lượng AE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aeternity hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aeternity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aeternity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aeternity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aeternity sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aeternity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aeternity sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aeternity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aeternity (AE)

AESOP Token: AI最適化Aesoperatorオペレーティングシステム
AIインテリジェントエージェントの分野を革新するAESOPトークンの可能性を探索し、Aesoperatorオペレーティングシステムがエージェントの効率を最適化し、タスク管理能力を向上させる方法を学びます。

LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心
LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

AETHER Token: モジュラーAIとオープンソースイノベーションの融合
- AETHERトークンは、オープンソースのエコで人間と機械の知能を結びつけ、モジュラーAIを推進します。開発者はブロックチェーンを使用して未来のスマートプラットフォームをグローバルに革新します。

NOVAAETASトークン:AI駆動の汎用コンピューテーショントークン
この記事では、NOVAAETASトークンがどのように普遍的な基本コンピューティングとAIエージェントを革新するかについて探っています。この革新的な分散知能がAI駆動の未来に道を開いています。

MaestroAI: 暗号資産トランザクションをデジタルアートワークに変換するAI生成アートミームコイン
暗号資産の世界を変えている革命的なアート駆動のミームコイン、MaestroAIを発見してください。

最初の引用 | Vitalik Buterin は新しいブロックチェーン MegaETH をサポートし、USDT の供給量が 5 億ドルを超えた後、2,000 万ドルを調達しました。
最初の引用 | Vitalik Buterin は新しいブロックチェーン MegaETH をサポートし、USDT の供給量が 5 億ドルを超えた後、2,000 万ドルを調達しました。
Tìm hiểu thêm về Aeternity (AE)

2024年のトップ10中国の暗号資産ポッドキャスト

Beosin: 東南アジアのオンチェーンファンドフローとリスク分析レポート

LXDAOエキスパートWG |ステーブルコイン:デジタル金融時代の信頼の礎

sFRAX:ブロックチェーンファイナンスにおけるステーブルコインの新時代

イーサリアムクラシックは商品であり、イーサリアムは証券です
