Chuyển đổi 1 Agave (AGVE) sang Hungarian Forint (HUF)
AGVE/HUF: 1 AGVE ≈ Ft11,005.78 HUF
Agave Thị trường hôm nay
Agave đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AGVE được chuyển đổi thành Hungarian Forint (HUF) là Ft11,005.77. Với nguồn cung lưu hành là 100,000.00 AGVE, tổng vốn hóa thị trường của AGVE tính bằng HUF là Ft387,855,020,157.94. Trong 24h qua, giá của AGVE tính bằng HUF đã giảm Ft-0.7482, thể hiện mức giảm -2.34%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGVE tính bằng HUF là Ft516,785.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft1,733.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AGVE sang HUF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AGVE sang HUF là Ft11,005.77 HUF, với tỷ lệ thay đổi là -2.34% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AGVE/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGVE/HUF trong ngày qua.
Giao dịch Agave
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AGVE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay AGVE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng AGVE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Agave sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi AGVE sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGVE | 11,005.77HUF |
2AGVE | 22,011.55HUF |
3AGVE | 33,017.33HUF |
4AGVE | 44,023.10HUF |
5AGVE | 55,028.88HUF |
6AGVE | 66,034.66HUF |
7AGVE | 77,040.43HUF |
8AGVE | 88,046.21HUF |
9AGVE | 99,051.99HUF |
10AGVE | 110,057.76HUF |
100AGVE | 1,100,577.67HUF |
500AGVE | 5,502,888.39HUF |
1000AGVE | 11,005,776.79HUF |
5000AGVE | 55,028,883.96HUF |
10000AGVE | 110,057,767.92HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang AGVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.00009086AGVE |
2HUF | 0.0001817AGVE |
3HUF | 0.0002725AGVE |
4HUF | 0.0003634AGVE |
5HUF | 0.0004543AGVE |
6HUF | 0.0005451AGVE |
7HUF | 0.000636AGVE |
8HUF | 0.0007268AGVE |
9HUF | 0.0008177AGVE |
10HUF | 0.0009086AGVE |
10000000HUF | 908.61AGVE |
50000000HUF | 4,543.06AGVE |
100000000HUF | 9,086.13AGVE |
500000000HUF | 45,430.68AGVE |
1000000000HUF | 90,861.37AGVE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AGVE sang HUF và từ HUF sang AGVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AGVE sang HUF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HUF sang AGVE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Agave phổ biến
Agave | 1 AGVE |
---|---|
![]() | $31.23 USD |
![]() | €27.98 EUR |
![]() | ₹2,609.03 INR |
![]() | Rp473,750.85 IDR |
![]() | $42.36 CAD |
![]() | £23.45 GBP |
![]() | ฿1,030.05 THB |
Agave | 1 AGVE |
---|---|
![]() | ₽2,885.92 RUB |
![]() | R$169.87 BRL |
![]() | د.إ114.69 AED |
![]() | ₺1,065.95 TRY |
![]() | ¥220.27 CNY |
![]() | ¥4,497.17 JPY |
![]() | $243.33 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AGVE = $31.23 USD, 1 AGVE = €27.98 EUR, 1 AGVE = ₹2,609.03 INR , 1 AGVE = Rp473,750.85 IDR,1 AGVE = $42.36 CAD, 1 AGVE = £23.45 GBP, 1 AGVE = ฿1,030.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
LEO chuyển đổi sang HUF
LINK chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.06167 |
![]() | 0.00001684 |
![]() | 0.000711 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.5922 |
![]() | 0.002259 |
![]() | 0.01089 |
![]() | 1.41 |
![]() | 2.00 |
![]() | 8.41 |
![]() | 6.04 |
![]() | 0.0007181 |
![]() | 925.50 |
![]() | 0.00001686 |
![]() | 0.1448 |
![]() | 0.09953 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT,HUF sang BTC,HUF sang ETH,HUF sang USBT , HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Agave của bạn
Nhập số lượng AGVE của bạn
Nhập số lượng AGVE của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Agave hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Agave.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Agave sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Agave
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Agave sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Agave sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Agave sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi Agave sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Agave (AGVE)

ما هو سعر عملة RED؟ كيف هو النظرة المستقبلية لمشروع RedStone؟
RedStone هو مدخل سلسلة كتلية معماري.

أفضل 10 محافظ للعملات الرقمية لـ Web3 وتخزين الأصول الرقمية
أصبح محفظة Web3 أداة لا غنى عنها في نظام التشفير. تلبي محفظة Gate.io Web3 احتياجات مستخدمين متنوعين.

توقع سعر XRP: تحليل عائد Ripple والرؤية المستقبلية
تحليل عميق لعوائد الاستثمار في XRP واتجاهات الأسعار المستقبلية في عام 2025، مما يوفر للمستثمرين رؤى سوقية شاملة.

أخبار Ripple (XRP): قدمت Franklin Templeton طلب ETF وتأجلت موافقة SEC
يغوص هذا المقال بعمق في آخر التطورات في بيئة XRP

عملة NIL: كيف يمكن لـ Nillion Blockchain تمكين تخزين البيانات الخاصة لوكلاء الذكاء الاصطناعي
يقدم المقال كيف تحقق تكنولوجيا الحوسبة العمياء Nillions معالجة آمنة للبيانات وتحل مشكلة حماية الخصوصية بشكل كبير في تطبيقات الذكاء الاصطناعي.

السوق في حالة من الذعر المفرط مرة أخرى، تحليل نقطة تحول السوق
يحلل هذا المقال شاملًا التقلبات الحادة الأخيرة في السوق العملات المشفرة