Chuyển đổi 1 Algorand (ALGO) sang Brazilian Real (BRL)
ALGO/BRL: 1 ALGO ≈ R$1.06 BRL
Algorand Thị trường hôm nay
Algorand đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Algorand được chuyển đổi thành Brazilian Real (BRL) là R$1.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,485,260,000.00 ALGO, tổng vốn hóa thị trường của Algorand tính bằng BRL là R$48,875,906,418.02. Trong 24h qua, giá của Algorand tính bằng BRL đã tăng R$0.00007817, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.04%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Algorand tính bằng BRL là R$19.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.476.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ALGO sang BRL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ALGO sang BRL là R$1.05 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ALGO/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALGO/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Algorand
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1957 | +0.14% | |
![]() Spot | $ 0.1942 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1953 | +0.62% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ALGO/USDT là $0.1957, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.14%, Giá giao dịch Giao ngay ALGO/USDT là $0.1957 và +0.14%, và Giá giao dịch Hợp đồng ALGO/USDT là $0.1953 và +0.62%.
Bảng chuyển đổi Algorand sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi ALGO sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALGO | 1.05BRL |
2ALGO | 2.11BRL |
3ALGO | 3.16BRL |
4ALGO | 4.22BRL |
5ALGO | 5.27BRL |
6ALGO | 6.33BRL |
7ALGO | 7.38BRL |
8ALGO | 8.44BRL |
9ALGO | 9.49BRL |
10ALGO | 10.55BRL |
100ALGO | 105.52BRL |
500ALGO | 527.61BRL |
1000ALGO | 1,055.22BRL |
5000ALGO | 5,276.12BRL |
10000ALGO | 10,552.24BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang ALGO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.9476ALGO |
2BRL | 1.89ALGO |
3BRL | 2.84ALGO |
4BRL | 3.79ALGO |
5BRL | 4.73ALGO |
6BRL | 5.68ALGO |
7BRL | 6.63ALGO |
8BRL | 7.58ALGO |
9BRL | 8.52ALGO |
10BRL | 9.47ALGO |
1000BRL | 947.66ALGO |
5000BRL | 4,738.32ALGO |
10000BRL | 9,476.65ALGO |
50000BRL | 47,383.29ALGO |
100000BRL | 94,766.59ALGO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ALGO sang BRL và từ BRL sang ALGO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ALGO sang BRL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang ALGO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Algorand phổ biến
Algorand | 1 ALGO |
---|---|
![]() | $0.19 USD |
![]() | €0.17 EUR |
![]() | ₹16.26 INR |
![]() | Rp2,953.4 IDR |
![]() | $0.26 CAD |
![]() | £0.15 GBP |
![]() | ฿6.42 THB |
Algorand | 1 ALGO |
---|---|
![]() | ₽17.99 RUB |
![]() | R$1.06 BRL |
![]() | د.إ0.71 AED |
![]() | ₺6.65 TRY |
![]() | ¥1.37 CNY |
![]() | ¥28.04 JPY |
![]() | $1.52 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALGO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ALGO = $0.19 USD, 1 ALGO = €0.17 EUR, 1 ALGO = ₹16.26 INR , 1 ALGO = Rp2,953.4 IDR,1 ALGO = $0.26 CAD, 1 ALGO = £0.15 GBP, 1 ALGO = ฿6.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
PI chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.57 |
![]() | 0.001107 |
![]() | 0.04853 |
![]() | 91.94 |
![]() | 41.48 |
![]() | 0.1607 |
![]() | 0.7301 |
![]() | 91.90 |
![]() | 126.33 |
![]() | 540.02 |
![]() | 411.43 |
![]() | 0.04912 |
![]() | 56,672.99 |
![]() | 54.57 |
![]() | 0.001105 |
![]() | 9.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT,BRL sang BTC,BRL sang ETH,BRL sang USBT , BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Algorand của bạn
Nhập số lượng ALGO của bạn
Nhập số lượng ALGO của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Algorand hiện tại bằng Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Algorand.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Algorand sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Algorand
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Algorand sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Algorand sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Algorand sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Algorand sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Algorand (ALGO)

Tin tức hàng ngày | WLD dẫn đầu lĩnh vực AI tăng lên, ALGO tăng hơn 200% trong tháng
Hơn 90% người nắm giữ ETH đạt lợi nhuận - Trump _Thắng lợi trong cuộc bầu cử đẩy mạnh việc nắm giữ Bitcoin_ Ngành công nghệ trí tuệ nhân tạo tăng lên.

Dự đoán giá Algorand năm 2030: Giá trị tương lai và tiềm năng đầu tư dài hạn
Khám phá hành trình giá của Algorand và tiềm năng tương lai trong bài phân tích toàn diện này.

Algo Coin: Dự đoán giá, Hướng dẫn mua và So sánh với Bitcoin
Hướng dẫn toàn diện về mã thông báo bản địa của Algorand cho nhà đầu tư và những người đam mê blockchain.

Algorand : Cơ sở hạ tầng cổ phần không được phép và thuần túy cho tài chính phi tập trung & NFT tạo ra
Algorand là một mạng đang xác định lại khả năng mở rộng, kết hợp TradFi x DeFi và tăng tốc độ bền vững toàn cầu.
Tìm hiểu thêm về Algorand (ALGO)

Algorand là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về ALGO

Thị trường giám tuyển là gì? Tất cả những điều bạn cần biết về XCUR

ISO 20022 là gì?

Các loại tiền điện tử thế hệ tiếp theo nào nên mua? Hướng dẫn năm 2025

PREDA - Các Máy Ảo Paralel EVM Bất Đồng Bộ Phân Rã Được
