logo AliasChuyển đổi 1 Alias (ALIAS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ALIAS/CNY: 1 ALIAS¥0.28 CNY

logo Alias
ALIAS
logo CNY
CNY

Lần cập nhật mới nhất :

Alias Thị trường hôm nay

Alias đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALIAS được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2821. Với nguồn cung lưu hành là 27,174,522.00 ALIAS, tổng vốn hóa thị trường của ALIAS tính bằng CNY là ¥54,086,619.33. Trong 24h qua, giá của ALIAS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0006298, thể hiện mức giảm -1.55%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALIAS tính bằng CNY là ¥44.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000002986.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ALIAS sang CNY

¥0.28-1.55%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ALIAS sang CNY là ¥0.28 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.55% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ALIAS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALIAS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Alias

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ALIAS/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ALIAS/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ALIAS/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Alias sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ALIAS sang CNY

logo AliasSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ALIAS
0.28CNY
2ALIAS
0.56CNY
3ALIAS
0.84CNY
4ALIAS
1.12CNY
5ALIAS
1.41CNY
6ALIAS
1.69CNY
7ALIAS
1.97CNY
8ALIAS
2.25CNY
9ALIAS
2.53CNY
10ALIAS
2.82CNY
1000ALIAS
282.19CNY
5000ALIAS
1,410.95CNY
10000ALIAS
2,821.90CNY
50000ALIAS
14,109.50CNY
100000ALIAS
28,219.00CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ALIAS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Alias
1CNY
3.54ALIAS
2CNY
7.08ALIAS
3CNY
10.63ALIAS
4CNY
14.17ALIAS
5CNY
17.71ALIAS
6CNY
21.26ALIAS
7CNY
24.80ALIAS
8CNY
28.34ALIAS
9CNY
31.89ALIAS
10CNY
35.43ALIAS
100CNY
354.37ALIAS
500CNY
1,771.85ALIAS
1000CNY
3,543.71ALIAS
5000CNY
17,718.55ALIAS
10000CNY
35,437.10ALIAS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ALIAS sang CNY và từ CNY sang ALIAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ALIAS sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ALIAS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Alias phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALIAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ALIAS = $0.04 USD, 1 ALIAS = €0.04 EUR, 1 ALIAS = ₹3.34 INR , 1 ALIAS = Rp606.92 IDR,1 ALIAS = $0.05 CAD, 1 ALIAS = £0.03 GBP, 1 ALIAS = ฿1.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CNY
CNY
logo GTGT
3.28
logo BTCBTC
0.0008407
logo ETHETH
0.0366
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
29.17
logo BNBBNB
0.1175
logo SOLSOL
0.5252
logo USDCUSDC
70.89
logo ADAADA
94.59
logo DOGEDOGE
402.16
logo TRXTRX
318.29
logo STETHSTETH
0.03654
logo SMARTSMART
47,545.14
logo PIPI
48.56
logo WBTCWBTC
0.0008448
logo LINKLINK
5.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alias của bạn

01

Nhập số lượng ALIAS của bạn

Nhập số lượng ALIAS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alias hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alias.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alias sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alias

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alias sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alias sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alias sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alias sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alias (ALIAS)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Alias (ALIAS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.