Chuyển đổi 1 Alias (ALIAS) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
ALIAS/LKR: 1 ALIAS ≈ Rs13.94 LKR
Alias Thị trường hôm nay
Alias đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Alias được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs13.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 27,174,522.00 ALIAS, tổng vốn hóa thị trường của Alias tính bằng LKR là Rs115,515,452,451.22. Trong 24h qua, giá của Alias tính bằng LKR đã tăng Rs0.002922, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.83%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alias tính bằng LKR là Rs1,914.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.000129.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ALIAS sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ALIAS sang LKR là Rs13.94 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +6.83% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ALIAS/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALIAS/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Alias
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ALIAS/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ALIAS/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ALIAS/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Alias sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi ALIAS sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALIAS | 13.94LKR |
2ALIAS | 27.88LKR |
3ALIAS | 41.82LKR |
4ALIAS | 55.77LKR |
5ALIAS | 69.71LKR |
6ALIAS | 83.65LKR |
7ALIAS | 97.60LKR |
8ALIAS | 111.54LKR |
9ALIAS | 125.48LKR |
10ALIAS | 139.42LKR |
100ALIAS | 1,394.28LKR |
500ALIAS | 6,971.44LKR |
1000ALIAS | 13,942.89LKR |
5000ALIAS | 69,714.47LKR |
10000ALIAS | 139,428.94LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang ALIAS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.07172ALIAS |
2LKR | 0.1434ALIAS |
3LKR | 0.2151ALIAS |
4LKR | 0.2868ALIAS |
5LKR | 0.3586ALIAS |
6LKR | 0.4303ALIAS |
7LKR | 0.502ALIAS |
8LKR | 0.5737ALIAS |
9LKR | 0.6454ALIAS |
10LKR | 0.7172ALIAS |
10000LKR | 717.21ALIAS |
50000LKR | 3,586.05ALIAS |
100000LKR | 7,172.11ALIAS |
500000LKR | 35,860.55ALIAS |
1000000LKR | 71,721.11ALIAS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ALIAS sang LKR và từ LKR sang ALIAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ALIAS sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LKR sang ALIAS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Alias phổ biến
Alias | 1 ALIAS |
---|---|
![]() | ₩60.81 KRW |
![]() | ₴1.89 UAH |
![]() | NT$1.46 TWD |
![]() | ₨12.68 PKR |
![]() | ₱2.54 PHP |
![]() | $0.07 AUD |
![]() | Kč1.03 CZK |
Alias | 1 ALIAS |
---|---|
![]() | RM0.19 MYR |
![]() | zł0.17 PLN |
![]() | kr0.46 SEK |
![]() | R0.8 ZAR |
![]() | Rs13.92 LKR |
![]() | $0.06 SGD |
![]() | $0.07 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALIAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ALIAS = $undefined USD, 1 ALIAS = € EUR, 1 ALIAS = ₹ INR , 1 ALIAS = Rp IDR,1 ALIAS = $ CAD, 1 ALIAS = £ GBP, 1 ALIAS = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
TON chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07274 |
![]() | 0.00001974 |
![]() | 0.0008924 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.7805 |
![]() | 0.00269 |
![]() | 0.01299 |
![]() | 1.63 |
![]() | 9.70 |
![]() | 2.44 |
![]() | 6.92 |
![]() | 0.0008919 |
![]() | 1,153.30 |
![]() | 0.00001977 |
![]() | 0.3927 |
![]() | 0.1198 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alias của bạn
Nhập số lượng ALIAS của bạn
Nhập số lượng ALIAS của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alias hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alias.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alias sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Alias
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alias sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alias sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alias sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alias sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alias (ALIAS)

2025最適合新手的加密貨幣交易所:附安全買幣入門指南
對於新手來說,在進入加密貨幣市場前,選擇一個安全、穩定、功能完善的交易平臺至關重要。

Sui 區塊鏈上的 DeFi 明星,Scallop(SCA)代幣為何持續下跌?
Scallop 是一個基於 Sui 區塊鏈 的去中心化金融(DeFi)協議,以點對點的借貸服務為核心

Particle Network:2025年Web3基礎設施和去中心化身份管理解決方案
本文深入探討Particle Network在2025年Web3基礎設施領域的革命性突破。文章聚焦其創新的Universal Accounts技術,解析去中心化身份管理的優勢,並闡述跨鏈互操作性如何改變Web3生態系統。

独家剖析特朗普家族 WLFI 持仓动向及投资逻辑
WIFI 持仓浮亏 1 亿美元,背后有哪些值得警惕的信号?

Bubblemaps 是什麼項目?BMT 代幣如何交易?
Bubblemaps 是一個創新的鏈上數據分析平臺。

TOSHI代幣價格預測:突破0.01美元的可能性與挑戰
TOSHI誕生於Layer2網絡Base鏈,其定位不僅是單純的meme幣。