logo AmpChuyển đổi 1 Amp (AMP) sang Croatian Kuna (HRK)

AMP/HRK: 1 AMPkn0.03 HRK

logo Amp
AMP
logo HRK
HRK

Lần cập nhật mới nhất :

Amp Thị trường hôm nay

Amp đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AMP được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn0.02725. Với nguồn cung lưu hành là 84,231,350,000.00 AMP, tổng vốn hóa thị trường của AMP tính bằng HRK là kn15,499,295,527.92. Trong 24h qua, giá của AMP tính bằng HRK đã giảm kn-0.00009773, thể hiện mức giảm -2.37%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMP tính bằng HRK là kn0.8155, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.009513.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1AMP sang HRK

kn0.02-2.37%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AMP sang HRK là kn0.02 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -2.37% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AMP/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMP/HRK trong ngày qua.

Giao dịch Amp

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo AmpAMP/USDT
Spot
$ 0.004026
-2.37%
logo AmpAMP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.003987
-2.95%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AMP/USDT là $0.004026, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.37%, Giá giao dịch Giao ngay AMP/USDT là $0.004026 và -2.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng AMP/USDT là $0.003987 và -2.95%.

Bảng chuyển đổi Amp sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi AMP sang HRK

logo AmpSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1AMP
0.02HRK
2AMP
0.05HRK
3AMP
0.08HRK
4AMP
0.1HRK
5AMP
0.13HRK
6AMP
0.16HRK
7AMP
0.19HRK
8AMP
0.21HRK
9AMP
0.24HRK
10AMP
0.27HRK
10000AMP
272.58HRK
50000AMP
1,362.92HRK
100000AMP
2,725.85HRK
500000AMP
13,629.25HRK
1000000AMP
27,258.51HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang AMP

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Amp
1HRK
36.68AMP
2HRK
73.37AMP
3HRK
110.05AMP
4HRK
146.74AMP
5HRK
183.42AMP
6HRK
220.11AMP
7HRK
256.80AMP
8HRK
293.48AMP
9HRK
330.17AMP
10HRK
366.85AMP
100HRK
3,668.57AMP
500HRK
18,342.88AMP
1000HRK
36,685.77AMP
5000HRK
183,428.89AMP
10000HRK
366,857.78AMP

Các bảng chuyển đổi số tiền từ AMP sang HRK và từ HRK sang AMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000AMP sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang AMP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Amp phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AMP = $0 USD, 1 AMP = €0 EUR, 1 AMP = ₹0.34 INR , 1 AMP = Rp61.26 IDR,1 AMP = $0.01 CAD, 1 AMP = £0 GBP, 1 AMP = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo HRK
HRK
logo GTGT
3.36
logo BTCBTC
0.000898
logo ETHETH
0.03901
logo USDTUSDT
74.07
logo XRPXRP
32.93
logo BNBBNB
0.1178
logo SOLSOL
0.6002
logo USDCUSDC
74.06
logo ADAADA
105.76
logo DOGEDOGE
445.68
logo TRXTRX
329.25
logo STETHSTETH
0.03931
logo SMARTSMART
49,280.49
logo WBTCWBTC
0.0008991
logo LEOLEO
7.52
logo TONTON
20.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Amp của bạn

01

Nhập số lượng AMP của bạn

Nhập số lượng AMP của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amp hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amp.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Amp sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Amp

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Amp sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Amp sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Amp sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Amp sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Amp (AMP)

Gate.ioとAWSが「Gateway to Championships」というイベントを開催、FCインテルナツィオナーレ・ミラノの主要代表者が出演

Gate.ioとAWSが「Gateway to Championships」というイベントを開催、FCインテルナツィオナーレ・ミラノの主要代表者が出演

ブロックチェーンとグローバルスポーツの重要な収束で、Gate.ioとFC Internazionale Milano _Inter_「ゲートウェイ・トゥ・チャンピオンシップ」の期間中に、グランドな署名式を行い、画期的なパートナーシップを正式に確立する予定です。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-09-16
Gate Charity、教育リソースを強化する"Care Campus Painting NFT(トルコ)"を開始

Gate Charity、教育リソースを強化する"Care Campus Painting NFT(トルコ)"を開始

Gate Group の世界的な非営利慈善団体である Gate Charity は、最近 11 月 30 日にビンギョル小学校の生徒たちに本、ノート、文房具などの必需品をもたらしました。

Gate.blogThời gian đăng : 2023-12-28
【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新たな物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(上)

【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新たな物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(上)

Gate.blogThời gian đăng : 2023-05-10
【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新しい物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(下)

【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新しい物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(下)

(この記事はChainFeeds Substackから転載されました)前回の【投研ナビゲーション】で、ビットコインNFTの新しいストーリーテリング、オーディナルズプロトコル、BRC-20トークン、ビットコインスタンプの解説をしました。

Gate.blogThời gian đăng : 2023-05-10

Tìm hiểu thêm về Amp (AMP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.