Chuyển đổi 1 Amulet (AMU) sang Jordanian Dinar (JOD)
AMU/JOD: 1 AMU ≈ د.ا0.00 JOD
Amulet Thị trường hôm nay
Amulet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Amulet được chuyển đổi thành Jordanian Dinar (JOD) là د.ا0.0007444. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 454,490,700.00 AMU, tổng vốn hóa thị trường của Amulet tính bằng JOD là د.ا239,887.03. Trong 24h qua, giá của Amulet tính bằng JOD đã tăng د.ا0.0001099, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +11.70%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Amulet tính bằng JOD là د.ا0.06768, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ا0.0001134.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AMU sang JOD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AMU sang JOD là د.ا0.00 JOD, với tỷ lệ thay đổi là +11.70% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AMU/JOD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMU/JOD trong ngày qua.
Giao dịch Amulet
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00105 | +5.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AMU/USDT là $0.00105, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.00%, Giá giao dịch Giao ngay AMU/USDT là $0.00105 và +5.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng AMU/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Amulet sang Jordanian Dinar
Bảng chuyển đổi AMU sang JOD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMU | 0.00JOD |
2AMU | 0.00JOD |
3AMU | 0.00JOD |
4AMU | 0.00JOD |
5AMU | 0.00JOD |
6AMU | 0.00JOD |
7AMU | 0.00JOD |
8AMU | 0.00JOD |
9AMU | 0.00JOD |
10AMU | 0.00JOD |
1000000AMU | 744.45JOD |
5000000AMU | 3,722.25JOD |
10000000AMU | 7,444.50JOD |
50000000AMU | 37,222.50JOD |
100000000AMU | 74,445.00JOD |
Bảng chuyển đổi JOD sang AMU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JOD | 1,343.27AMU |
2JOD | 2,686.54AMU |
3JOD | 4,029.82AMU |
4JOD | 5,373.09AMU |
5JOD | 6,716.36AMU |
6JOD | 8,059.64AMU |
7JOD | 9,402.91AMU |
8JOD | 10,746.18AMU |
9JOD | 12,089.46AMU |
10JOD | 13,432.73AMU |
100JOD | 134,327.35AMU |
500JOD | 671,636.77AMU |
1000JOD | 1,343,273.55AMU |
5000JOD | 6,716,367.78AMU |
10000JOD | 13,432,735.57AMU |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AMU sang JOD và từ JOD sang AMU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000AMU sang JOD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JOD sang AMU, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Amulet phổ biến
Amulet | 1 AMU |
---|---|
![]() | UF0 CLF |
![]() | CNH0 CNH |
![]() | CUC0 CUC |
![]() | $0.03 CUP |
![]() | Esc0.1 CVE |
![]() | $0 FJD |
![]() | £0 FKP |
Amulet | 1 AMU |
---|---|
![]() | £0 GGP |
![]() | D0.07 GMD |
![]() | GFr9.13 GNF |
![]() | Q0.01 GTQ |
![]() | L0.03 HNL |
![]() | G0.14 HTG |
![]() | £0 IMP |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AMU = $undefined USD, 1 AMU = € EUR, 1 AMU = ₹ INR , 1 AMU = Rp IDR,1 AMU = $ CAD, 1 AMU = £ GBP, 1 AMU = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JOD
ETH chuyển đổi sang JOD
USDT chuyển đổi sang JOD
XRP chuyển đổi sang JOD
BNB chuyển đổi sang JOD
SOL chuyển đổi sang JOD
USDC chuyển đổi sang JOD
ADA chuyển đổi sang JOD
DOGE chuyển đổi sang JOD
TRX chuyển đổi sang JOD
STETH chuyển đổi sang JOD
SMART chuyển đổi sang JOD
WBTC chuyển đổi sang JOD
LINK chuyển đổi sang JOD
LEO chuyển đổi sang JOD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JOD, ETH sang JOD, USDT sang JOD, BNB sang JOD, SOL sang JOD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.01 |
![]() | 0.008115 |
![]() | 0.3409 |
![]() | 705.10 |
![]() | 288.55 |
![]() | 1.13 |
![]() | 5.08 |
![]() | 705.21 |
![]() | 976.08 |
![]() | 4,018.79 |
![]() | 3,088.45 |
![]() | 0.341 |
![]() | 465,490.83 |
![]() | 0.00811 |
![]() | 46.64 |
![]() | 71.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Jordanian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JOD sang GT, JOD sang USDT,JOD sang BTC,JOD sang ETH,JOD sang USBT , JOD sang PEPE, JOD sang EIGEN, JOD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Amulet của bạn
Nhập số lượng AMU của bạn
Nhập số lượng AMU của bạn
Chọn Jordanian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jordanian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amulet hiện tại bằng Jordanian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amulet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Amulet sang JOD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Amulet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Amulet sang Jordanian Dinar (JOD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Amulet sang Jordanian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Amulet sang Jordanian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Amulet sang loại tiền tệ khác ngoài Jordanian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jordanian Dinar (JOD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Amulet (AMU)

Token FROG: Um Airdrop memecoin inspirado no Samurai Virtual Frodo
FROG, uma criptomoeda inovadora com tema de sapo, combina o espírito brincalhão da cultura da internet com a tecnologia blockchain para proporcionar uma oportunidade de investimento única.

Texto AMA com Crypto Samura
Jogo RPG #P2E onde você pode convocar poderosos Samurais para lutar por um futuro mais brilhante.

Gate.io AMA com Amulet - A primeira plataforma Web3 que combina investimento e seguro
Gate.io realizou uma sessão de AMA (Ask-Me-Anything) com Jet, Líder de Marketing da Amulet no Twitter Space.