Chuyển đổi 1 Amulet (AMU) sang Pakistani Rupee (PKR)
AMU/PKR: 1 AMU ≈ ₨0.27 PKR
Amulet Thị trường hôm nay
Amulet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AMU được chuyển đổi thành Pakistani Rupee (PKR) là ₨0.2666. Với nguồn cung lưu hành là 454,466,880.00 AMU, tổng vốn hóa thị trường của AMU tính bằng PKR là ₨33,657,020,348.49. Trong 24h qua, giá của AMU tính bằng PKR đã giảm ₨-0.00004999, thể hiện mức giảm -4.95%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMU tính bằng PKR là ₨26.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.04443.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AMU sang PKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AMU sang PKR là ₨0.26 PKR, với tỷ lệ thay đổi là -4.95% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AMU/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMU/PKR trong ngày qua.
Giao dịch Amulet
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00096 | -4.95% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AMU/USDT là $0.00096, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.95%, Giá giao dịch Giao ngay AMU/USDT là $0.00096 và -4.95%, và Giá giao dịch Hợp đồng AMU/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Amulet sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi AMU sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMU | 0.26PKR |
2AMU | 0.53PKR |
3AMU | 0.79PKR |
4AMU | 1.06PKR |
5AMU | 1.33PKR |
6AMU | 1.59PKR |
7AMU | 1.86PKR |
8AMU | 2.13PKR |
9AMU | 2.39PKR |
10AMU | 2.66PKR |
1000AMU | 266.63PKR |
5000AMU | 1,333.19PKR |
10000AMU | 2,666.38PKR |
50000AMU | 13,331.90PKR |
100000AMU | 26,663.81PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang AMU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 3.75AMU |
2PKR | 7.50AMU |
3PKR | 11.25AMU |
4PKR | 15.00AMU |
5PKR | 18.75AMU |
6PKR | 22.50AMU |
7PKR | 26.25AMU |
8PKR | 30.00AMU |
9PKR | 33.75AMU |
10PKR | 37.50AMU |
100PKR | 375.04AMU |
500PKR | 1,875.20AMU |
1000PKR | 3,750.40AMU |
5000PKR | 18,752.00AMU |
10000PKR | 37,504.00AMU |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AMU sang PKR và từ PKR sang AMU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000AMU sang PKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PKR sang AMU, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Amulet phổ biến
Amulet | 1 AMU |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.08 INR |
![]() | Rp14.56 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
Amulet | 1 AMU |
---|---|
![]() | ₽0.09 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.14 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AMU = $0 USD, 1 AMU = €0 EUR, 1 AMU = ₹0.08 INR , 1 AMU = Rp14.56 IDR,1 AMU = $0 CAD, 1 AMU = £0 GBP, 1 AMU = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
TON chuyển đổi sang PKR
LINK chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07833 |
![]() | 0.00002142 |
![]() | 0.0009068 |
![]() | 1.80 |
![]() | 0.7602 |
![]() | 0.002871 |
![]() | 0.01401 |
![]() | 1.79 |
![]() | 2.56 |
![]() | 10.73 |
![]() | 7.57 |
![]() | 0.0008998 |
![]() | 1,185.11 |
![]() | 0.00002139 |
![]() | 0.1255 |
![]() | 0.4895 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT,PKR sang BTC,PKR sang ETH,PKR sang USBT , PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Amulet của bạn
Nhập số lượng AMU của bạn
Nhập số lượng AMU của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amulet hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amulet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Amulet sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Amulet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Amulet sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Amulet sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Amulet sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Amulet sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Amulet (AMU)

FROG Token: Un Airdrop Memecoin Inspirado por el Samurái Virtual Frodo
FROG, una criptomoneda innovadora con temática de rana, combina el espíritu lúdico de la cultura de Internet con la tecnología blockchain para ofrecer una oportunidad de inversión única.

Texto AMA con Crypto Samura
Juego RPG #P2E donde puedes invocar poderosos samuráis para luchar por un futuro más brillante.

Gate.io AMA con Amulet: la primera plataforma Web3 que combina inversión y seguros
Gate.io organizó una sesión de AMA (Pregúntame lo que quieras) con Jet, Líder de Marketing de Amulet en Twitter Space.