Chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang Venezuelan Bolívar Soberano (VES)
APE/VES: 1 APE ≈ Bs.S18.42 VES
ApeCoin Thị trường hôm nay
ApeCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của APE được chuyển đổi thành Venezuelan Bolívar Soberano (VES) là Bs.S18.41. Với nguồn cung lưu hành là 799,455,000.00 APE, tổng vốn hóa thị trường của APE tính bằng VES là Bs.S542,220,641,303.75. Trong 24h qua, giá của APE tính bằng VES đã giảm Bs.S-0.01128, thể hiện mức giảm -2.22%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của APE tính bằng VES là Bs.S983.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Bs.S15.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1APE sang VES
Tính đến 2025-03-13 15:53:38, tỷ giá hối đoái của 1 APE sang VES là Bs.S18.41 VES, với tỷ lệ thay đổi là -2.22% trong 24h qua (2025-03-12 15:55:00) thành (2025-03-13 15:50:00), Trang biểu đồ giá APE/VES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APE/VES trong ngày qua.
Giao dịch ApeCoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.4969 | -2.16% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.4969 | -2.38% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của APE/USDT là $0.4969, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.16%, Giá giao dịch Giao ngay APE/USDT là $0.4969 và -2.16%, và Giá giao dịch Hợp đồng APE/USDT là $0.4969 và -2.38%.
Bảng chuyển đổi ApeCoin sang Venezuelan Bolívar Soberano
Bảng chuyển đổi APE sang VES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1APE | 18.41VES |
2APE | 36.83VES |
3APE | 55.25VES |
4APE | 73.67VES |
5APE | 92.09VES |
6APE | 110.51VES |
7APE | 128.93VES |
8APE | 147.35VES |
9APE | 165.76VES |
10APE | 184.18VES |
100APE | 1,841.88VES |
500APE | 9,209.43VES |
1000APE | 18,418.86VES |
5000APE | 92,094.32VES |
10000APE | 184,188.64VES |
Bảng chuyển đổi VES sang APE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VES | 0.05429APE |
2VES | 0.1085APE |
3VES | 0.1628APE |
4VES | 0.2171APE |
5VES | 0.2714APE |
6VES | 0.3257APE |
7VES | 0.38APE |
8VES | 0.4343APE |
9VES | 0.4886APE |
10VES | 0.5429APE |
10000VES | 542.92APE |
50000VES | 2,714.60APE |
100000VES | 5,429.21APE |
500000VES | 27,146.08APE |
1000000VES | 54,292.16APE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ APE sang VES và từ VES sang APE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000APE sang VES, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VES sang APE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ApeCoin phổ biến
ApeCoin | 1 APE |
---|---|
![]() | ₩666.2 KRW |
![]() | ₴20.68 UAH |
![]() | NT$15.97 TWD |
![]() | ₨138.93 PKR |
![]() | ₱27.83 PHP |
![]() | $0.73 AUD |
![]() | Kč11.23 CZK |
ApeCoin | 1 APE |
---|---|
![]() | RM2.1 MYR |
![]() | zł1.91 PLN |
![]() | kr5.09 SEK |
![]() | R8.71 ZAR |
![]() | Rs152.5 LKR |
![]() | $0.65 SGD |
![]() | $0.8 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 APE = $undefined USD, 1 APE = € EUR, 1 APE = ₹ INR , 1 APE = Rp IDR,1 APE = $ CAD, 1 APE = £ GBP, 1 APE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VES
ETH chuyển đổi sang VES
USDT chuyển đổi sang VES
XRP chuyển đổi sang VES
BNB chuyển đổi sang VES
SOL chuyển đổi sang VES
USDC chuyển đổi sang VES
ADA chuyển đổi sang VES
DOGE chuyển đổi sang VES
TRX chuyển đổi sang VES
STETH chuyển đổi sang VES
SMART chuyển đổi sang VES
PI chuyển đổi sang VES
WBTC chuyển đổi sang VES
LEO chuyển đổi sang VES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VES, ETH sang VES, USDT sang VES, BNB sang VES, SOL sang VES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.671 |
![]() | 0.0001674 |
![]() | 0.007238 |
![]() | 13.58 |
![]() | 5.96 |
![]() | 0.02351 |
![]() | 0.1088 |
![]() | 13.57 |
![]() | 19.30 |
![]() | 80.85 |
![]() | 59.96 |
![]() | 0.007249 |
![]() | 8,921.46 |
![]() | 8.32 |
![]() | 0.0001658 |
![]() | 1.40 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Venezuelan Bolívar Soberano nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VES sang GT, VES sang USDT,VES sang BTC,VES sang ETH,VES sang USBT , VES sang PEPE, VES sang EIGEN, VES sang OG, v.v.
Nhập số lượng ApeCoin của bạn
Nhập số lượng APE của bạn
Nhập số lượng APE của bạn
Chọn Venezuelan Bolívar Soberano
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Venezuelan Bolívar Soberano hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ApeCoin hiện tại bằng Venezuelan Bolívar Soberano hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ApeCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ApeCoin sang VES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ApeCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ApeCoin sang Venezuelan Bolívar Soberano (VES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ApeCoin sang Venezuelan Bolívar Soberano trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ApeCoin sang Venezuelan Bolívar Soberano?
4.Tôi có thể chuyển đổi ApeCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Venezuelan Bolívar Soberano không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Venezuelan Bolívar Soberano (VES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ApeCoin (APE)

Tokens BDG: Um papel central na paisagem de jogo da cadeia Beyond GameFi
Beyond Gaming Chain revoluciona o GameFi com tecnologia de AI e blockchain. Descubra como a cadeia descentralizada de alto desempenho está liderando o futuro dos jogos Web3.

Token GYAT: Como um Memecoin Inspirado por Frankie LaPenna Está a Perturbar os Mercados de Cripto
Descubra como o token GYAT está a perturbar o mercado de criptomoedas através do carisma único de Frankie LaPenna e do poder dos memes.

Token DWAIN: O Primeiro Token de Agente de IA Suportado Apenas pela OnlyFains
O token DWAIN integra a tecnologia de IA e blockchain como o primeiro agente de IA suportado pela OnlyFains, remodelando o ecossistema de blockchain e criando novas oportunidades de investimento e tecnologia.

Token PURGE: Uma Construção Avançada de AI Baseada em História e LiteraturaPerdoa-me, Pai
O objetivo do token PURGE é redefinir a compreensão humana da moralidade, arrependimento e redenção na era digital, orientando os usuários para a introspecção e reflexão com a ajuda da IA.

NORA Token: Revolucionando os Serviços de Saúde Mental com Psicoterapeutas de IA Alimentados por Blockchain
O token NORA revoluciona os serviços de saúde mental em IA, fornecendo24⁄7terapeutas de IA personalizados. A tecnologia Blockchain garante privacidade e segurança, subvertendo o modelo tradicional de aconselhamento psicológico.

Tokens OVER: Os tokens nativos da OverProtocol e o seu papel nas redes financeiras P2P
O token OVER é o token nativo central do eco_ OverProtocol e é uma parte importante da rede financeira descentralizada.
Tìm hiểu thêm về ApeCoin (APE)

O que é Ape Express?

O que é ApeCoin?

Ressurgimento dos NFTs? A corrida de touros da Cripto está impulsionando esses ativos para cima

Gate Research: Altcoins Recuperação, ApeChain Lança, Pump.fun Estabelece Novo Recorde para Emissão Diária de Token

Uma revisão dos quatro principais IPs da Web3
