Chuyển đổi 1 Appics (APX) sang Nepalese Rupee (NPR)
APX/NPR: 1 APX ≈ रू0.18 NPR
Appics Thị trường hôm nay
Appics đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Appics được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू0.1816. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 APX, tổng vốn hóa thị trường của Appics tính bằng NPR là रू0.00. Trong 24h qua, giá của Appics tính bằng NPR đã tăng रू0.00001739, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.026%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Appics tính bằng NPR là रू124.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.03564.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1APX sang NPR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 APX sang NPR là रू0.18 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +0.026% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá APX/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APX/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Appics
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.06691 | -4.75% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của APX/USDT là $0.06691, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.75%, Giá giao dịch Giao ngay APX/USDT là $0.06691 và -4.75%, và Giá giao dịch Hợp đồng APX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Appics sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi APX sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1APX | 0.18NPR |
2APX | 0.36NPR |
3APX | 0.54NPR |
4APX | 0.72NPR |
5APX | 0.9NPR |
6APX | 1.08NPR |
7APX | 1.27NPR |
8APX | 1.45NPR |
9APX | 1.63NPR |
10APX | 1.81NPR |
1000APX | 181.64NPR |
5000APX | 908.23NPR |
10000APX | 1,816.47NPR |
50000APX | 9,082.37NPR |
100000APX | 18,164.75NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang APX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 5.50APX |
2NPR | 11.01APX |
3NPR | 16.51APX |
4NPR | 22.02APX |
5NPR | 27.52APX |
6NPR | 33.03APX |
7NPR | 38.53APX |
8NPR | 44.04APX |
9NPR | 49.54APX |
10NPR | 55.05APX |
100NPR | 550.51APX |
500NPR | 2,752.58APX |
1000NPR | 5,505.16APX |
5000NPR | 27,525.83APX |
10000NPR | 55,051.66APX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ APX sang NPR và từ NPR sang APX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000APX sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang APX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Appics phổ biến
Appics | 1 APX |
---|---|
![]() | ៛5.52 KHR |
![]() | Le30.83 SLL |
![]() | ₡0 SVC |
![]() | T$0 TOP |
![]() | Bs.S0.05 VES |
![]() | ﷼0.34 YER |
![]() | ZK0 ZMK |
Appics | 1 APX |
---|---|
![]() | ؋0.09 AFN |
![]() | ƒ0 ANG |
![]() | ƒ0 AWG |
![]() | FBu3.95 BIF |
![]() | $0 BMD |
![]() | Bs.0.01 BOB |
![]() | FC3.87 CDF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 APX = $undefined USD, 1 APX = € EUR, 1 APX = ₹ INR , 1 APX = Rp IDR,1 APX = $ CAD, 1 APX = £ GBP, 1 APX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
TON chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1634 |
![]() | 0.00004392 |
![]() | 0.001976 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.77 |
![]() | 0.006198 |
![]() | 0.03006 |
![]() | 3.74 |
![]() | 21.96 |
![]() | 5.56 |
![]() | 15.68 |
![]() | 0.001979 |
![]() | 2,635.94 |
![]() | 0.00004409 |
![]() | 0.9351 |
![]() | 0.2714 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Appics của bạn
Nhập số lượng APX của bạn
Nhập số lượng APX của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Appics hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Appics.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Appics sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Appics
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Appics sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Appics sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Appics sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Appics sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Appics (APX)

CRO พุ่ง: การออกโทเค็นและเอฟเฟกต์ของทรัมป์ทำให้ราคาสูงขึ้น
เป็นส่วนสำคัญของนิเวศ Crypto.com การออกโทเคน CRO ได้เริ่มขึ้นการอภิปรายเกี่ยวกับการปกครองโครโนสที่รุนแรง

การแลกเปลี่ยนสกุลเงินดิจิทัลที่ดีที่สุดสำหรับผู้เริ่มต้นในปี 2025
ก่อนที่จะเข้าสู่ตลาดสกุลเงินดิจิทัล สิ่งสำคัญคือการเลือกแพลตฟอร์มการซื้อขายที่ปลอดภัย มีเสถียรภาพ และทำงานได้ดี

ทำไม Scallop (SCA) token, ดาวเด่นของ DeFi บนบล็อกเชน ยังคงร่วงต่อเนื่อง?
Scallop เป็นโปรโตคอลการเงินที่มีลักษณะที่ไม่ centralize (DeFi) ที่อิงจากบล็อกเชน Sui และมีบริการการให้ยืมแบบ peer-to-peer เป็นหลัก

Particle Network: Web3 infrastructure and decentralized identity management solutions in 2025
The article focuses on its innovative Universal Accounts technology, analyzes the advantages of decentralized identity management, and explains how cross-chain interoperability will change the Web3 ecosystem.

โครงการ Bubblemaps คืออะไร? วิธีการซื้อขายโทเค็น BMT คืออะไร?
Bubblemaps เป็นแพลตฟอร์มการวิเคราะห์ข้อมูล on-chain ที่น่าสนใจ

การทำนายราคาโทเชียโทเค็น: ความเป็นไปได้และความท้าทายในการทะลุ $0.01
TOSHI เกิดบนเครือข่ายชั้นที่ 2 ของโซ่หลัก และตำแหน่งของมันไม่ได้เป็นเพียงเหรียญมีมย์เรียบๆ