Chuyển đổi 1 Appics (APX) sang Cfp Franc (XPF)
APX/XPF: 1 APX ≈ ₣0.15 XPF
Appics Thị trường hôm nay
Appics đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Appics được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣0.1458. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 APX, tổng vốn hóa thị trường của Appics tính bằng XPF là ₣0.00. Trong 24h qua, giá của Appics tính bằng XPF đã tăng ₣0.00001795, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.026%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Appics tính bằng XPF là ₣99.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.02851.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1APX sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 APX sang XPF là ₣0.14 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +0.026% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá APX/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APX/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Appics
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.06906 | -2.91% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của APX/USDT là $0.06906, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.91%, Giá giao dịch Giao ngay APX/USDT là $0.06906 và -2.91%, và Giá giao dịch Hợp đồng APX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Appics sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi APX sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1APX | 0.14XPF |
2APX | 0.29XPF |
3APX | 0.43XPF |
4APX | 0.58XPF |
5APX | 0.72XPF |
6APX | 0.87XPF |
7APX | 1.02XPF |
8APX | 1.16XPF |
9APX | 1.31XPF |
10APX | 1.45XPF |
1000APX | 145.80XPF |
5000APX | 729.01XPF |
10000APX | 1,458.02XPF |
50000APX | 7,290.12XPF |
100000APX | 14,580.24XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang APX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 6.85APX |
2XPF | 13.71APX |
3XPF | 20.57APX |
4XPF | 27.43APX |
5XPF | 34.29APX |
6XPF | 41.15APX |
7XPF | 48.01APX |
8XPF | 54.86APX |
9XPF | 61.72APX |
10XPF | 68.58APX |
100XPF | 685.85APX |
500XPF | 3,429.29APX |
1000XPF | 6,858.59APX |
5000XPF | 34,292.97APX |
10000XPF | 68,585.94APX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ APX sang XPF và từ XPF sang APX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000APX sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang APX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Appics phổ biến
Appics | 1 APX |
---|---|
![]() | $0.02 NAD |
![]() | ₼0 AZN |
![]() | Sh3.71 TZS |
![]() | so'm17.33 UZS |
![]() | FCFA0.8 XOF |
![]() | $1.32 ARS |
![]() | دج0.18 DZD |
Appics | 1 APX |
---|---|
![]() | ₨0.06 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0.01 PEN |
![]() | дин. or din.0.14 RSD |
![]() | $0.21 JMD |
![]() | TT$0.01 TTD |
![]() | kr0.19 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 APX = $undefined USD, 1 APX = € EUR, 1 APX = ₹ INR , 1 APX = Rp IDR,1 APX = $ CAD, 1 APX = £ GBP, 1 APX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
TON chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2042 |
![]() | 0.00005485 |
![]() | 0.002443 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.18 |
![]() | 0.007662 |
![]() | 0.03689 |
![]() | 4.67 |
![]() | 26.94 |
![]() | 6.87 |
![]() | 19.75 |
![]() | 0.002455 |
![]() | 3,277.23 |
![]() | 0.00005509 |
![]() | 1.15 |
![]() | 0.3293 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Appics của bạn
Nhập số lượng APX của bạn
Nhập số lượng APX của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Appics hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Appics.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Appics sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Appics
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Appics sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Appics sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Appics sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Appics sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Appics (APX)

CRO พุ่ง: การออกโทเค็นและเอฟเฟกต์ของทรัมป์ทำให้ราคาสูงขึ้น
เป็นส่วนสำคัญของนิเวศ Crypto.com การออกโทเคน CRO ได้เริ่มขึ้นการอภิปรายเกี่ยวกับการปกครองโครโนสที่รุนแรง

การแลกเปลี่ยนสกุลเงินดิจิทัลที่ดีที่สุดสำหรับผู้เริ่มต้นในปี 2025
ก่อนที่จะเข้าสู่ตลาดสกุลเงินดิจิทัล สิ่งสำคัญคือการเลือกแพลตฟอร์มการซื้อขายที่ปลอดภัย มีเสถียรภาพ และทำงานได้ดี

ทำไม Scallop (SCA) token, ดาวเด่นของ DeFi บนบล็อกเชน ยังคงร่วงต่อเนื่อง?
Scallop เป็นโปรโตคอลการเงินที่มีลักษณะที่ไม่ centralize (DeFi) ที่อิงจากบล็อกเชน Sui และมีบริการการให้ยืมแบบ peer-to-peer เป็นหลัก

Particle Network: Web3 infrastructure and decentralized identity management solutions in 2025
The article focuses on its innovative Universal Accounts technology, analyzes the advantages of decentralized identity management, and explains how cross-chain interoperability will change the Web3 ecosystem.

โครงการ Bubblemaps คืออะไร? วิธีการซื้อขายโทเค็น BMT คืออะไร?
Bubblemaps เป็นแพลตฟอร์มการวิเคราะห์ข้อมูล on-chain ที่น่าสนใจ

การทำนายราคาโทเชียโทเค็น: ความเป็นไปได้และความท้าทายในการทะลุ $0.01
TOSHI เกิดบนเครือข่ายชั้นที่ 2 ของโซ่หลัก และตำแหน่งของมันไม่ได้เป็นเพียงเหรียญมีมย์เรียบๆ