Chuyển đổi 1 Appics (APX) sang Zambian Kwacha (ZMW)
APX/ZMW: 1 APX ≈ ZK0.03 ZMW
Appics Thị trường hôm nay
Appics đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Appics được chuyển đổi thành Zambian Kwacha (ZMW) là ZK0.03492. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 APX, tổng vốn hóa thị trường của Appics tính bằng ZMW là ZK0.00. Trong 24h qua, giá của Appics tính bằng ZMW đã tăng ZK0.00001747, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.026%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Appics tính bằng ZMW là ZK24.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK0.007022.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1APX sang ZMW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 APX sang ZMW là ZK0.03 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là +0.026% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá APX/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APX/ZMW trong ngày qua.
Giao dịch Appics
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.06724 | -2.64% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của APX/USDT là $0.06724, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.64%, Giá giao dịch Giao ngay APX/USDT là $0.06724 và -2.64%, và Giá giao dịch Hợp đồng APX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Appics sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi APX sang ZMW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1APX | 0.03ZMW |
2APX | 0.06ZMW |
3APX | 0.1ZMW |
4APX | 0.13ZMW |
5APX | 0.17ZMW |
6APX | 0.2ZMW |
7APX | 0.24ZMW |
8APX | 0.27ZMW |
9APX | 0.31ZMW |
10APX | 0.34ZMW |
10000APX | 349.20ZMW |
50000APX | 1,746.01ZMW |
100000APX | 3,492.02ZMW |
500000APX | 17,460.10ZMW |
1000000APX | 34,920.20ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang APX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMW | 28.63APX |
2ZMW | 57.27APX |
3ZMW | 85.91APX |
4ZMW | 114.54APX |
5ZMW | 143.18APX |
6ZMW | 171.82APX |
7ZMW | 200.45APX |
8ZMW | 229.09APX |
9ZMW | 257.73APX |
10ZMW | 286.36APX |
100ZMW | 2,863.67APX |
500ZMW | 14,318.35APX |
1000ZMW | 28,636.71APX |
5000ZMW | 143,183.56APX |
10000ZMW | 286,367.13APX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ APX sang ZMW và từ ZMW sang APX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000APX sang ZMW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZMW sang APX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Appics phổ biến
Appics | 1 APX |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0.01 DKK |
![]() | £0.06 EGP |
![]() | ₫32.63 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh4.93 UGX |
![]() | lei0.01 RON |
Appics | 1 APX |
---|---|
![]() | ﷼0 SAR |
![]() | ₵0.02 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦2.15 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA0.78 XAF |
![]() | K2.79 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 APX = $undefined USD, 1 APX = € EUR, 1 APX = ₹ INR , 1 APX = Rp IDR,1 APX = $ CAD, 1 APX = £ GBP, 1 APX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZMW
ETH chuyển đổi sang ZMW
USDT chuyển đổi sang ZMW
XRP chuyển đổi sang ZMW
BNB chuyển đổi sang ZMW
SOL chuyển đổi sang ZMW
USDC chuyển đổi sang ZMW
DOGE chuyển đổi sang ZMW
ADA chuyển đổi sang ZMW
TRX chuyển đổi sang ZMW
STETH chuyển đổi sang ZMW
SMART chuyển đổi sang ZMW
WBTC chuyển đổi sang ZMW
TON chuyển đổi sang ZMW
LINK chuyển đổi sang ZMW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8272 |
![]() | 0.00022 |
![]() | 0.009996 |
![]() | 18.98 |
![]() | 8.85 |
![]() | 0.0314 |
![]() | 0.1455 |
![]() | 18.98 |
![]() | 109.34 |
![]() | 27.66 |
![]() | 79.65 |
![]() | 0.01 |
![]() | 13,121.13 |
![]() | 0.0002197 |
![]() | 4.76 |
![]() | 1.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT,ZMW sang BTC,ZMW sang ETH,ZMW sang USBT , ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Appics của bạn
Nhập số lượng APX của bạn
Nhập số lượng APX của bạn
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Appics hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Appics.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Appics sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Appics
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Appics sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Appics sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Appics sang Zambian Kwacha?
4.Tôi có thể chuyển đổi Appics sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Appics (APX)

CRO พุ่ง: การออกโทเค็นและเอฟเฟกต์ของทรัมป์ทำให้ราคาสูงขึ้น
เป็นส่วนสำคัญของนิเวศ Crypto.com การออกโทเคน CRO ได้เริ่มขึ้นการอภิปรายเกี่ยวกับการปกครองโครโนสที่รุนแรง

การแลกเปลี่ยนสกุลเงินดิจิทัลที่ดีที่สุดสำหรับผู้เริ่มต้นในปี 2025
ก่อนที่จะเข้าสู่ตลาดสกุลเงินดิจิทัล สิ่งสำคัญคือการเลือกแพลตฟอร์มการซื้อขายที่ปลอดภัย มีเสถียรภาพ และทำงานได้ดี

ทำไม Scallop (SCA) token, ดาวเด่นของ DeFi บนบล็อกเชน ยังคงร่วงต่อเนื่อง?
Scallop เป็นโปรโตคอลการเงินที่มีลักษณะที่ไม่ centralize (DeFi) ที่อิงจากบล็อกเชน Sui และมีบริการการให้ยืมแบบ peer-to-peer เป็นหลัก

Particle Network: Web3 infrastructure and decentralized identity management solutions in 2025
The article focuses on its innovative Universal Accounts technology, analyzes the advantages of decentralized identity management, and explains how cross-chain interoperability will change the Web3 ecosystem.

โครงการ Bubblemaps คืออะไร? วิธีการซื้อขายโทเค็น BMT คืออะไร?
Bubblemaps เป็นแพลตฟอร์มการวิเคราะห์ข้อมูล on-chain ที่น่าสนใจ

การทำนายราคาโทเชียโทเค็น: ความเป็นไปได้และความท้าทายในการทะลุ $0.01
TOSHI เกิดบนเครือข่ายชั้นที่ 2 ของโซ่หลัก และตำแหน่งของมันไม่ได้เป็นเพียงเหรียญมีมย์เรียบๆ