Arweave Thị trường hôm nay
Arweave đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Arweave được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €5.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,454,200.00 AR, tổng vốn hóa thị trường của Arweave tính bằng EUR là €320,626,904.61. Trong 24h qua, giá của Arweave tính bằng EUR đã tăng €0.08652, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.44%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Arweave tính bằng EUR là €79.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2676.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AR sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AR sang EUR là €5.46 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.44% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Arweave
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 6.10 | +1.46% | |
![]() Spot | $ 6.07 | -1.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 6.09 | +1.97% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AR/USDT là $6.10, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.46%, Giá giao dịch Giao ngay AR/USDT là $6.10 và +1.46%, và Giá giao dịch Hợp đồng AR/USDT là $6.09 và +1.97%.
Bảng chuyển đổi Arweave sang Euro
Bảng chuyển đổi AR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AR | 5.46EUR |
2AR | 10.93EUR |
3AR | 16.40EUR |
4AR | 21.87EUR |
5AR | 27.33EUR |
6AR | 32.80EUR |
7AR | 38.27EUR |
8AR | 43.74EUR |
9AR | 49.20EUR |
10AR | 54.67EUR |
100AR | 546.76EUR |
500AR | 2,733.83EUR |
1000AR | 5,467.67EUR |
5000AR | 27,338.38EUR |
10000AR | 54,676.77EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.1828AR |
2EUR | 0.3657AR |
3EUR | 0.5486AR |
4EUR | 0.7315AR |
5EUR | 0.9144AR |
6EUR | 1.09AR |
7EUR | 1.28AR |
8EUR | 1.46AR |
9EUR | 1.64AR |
10EUR | 1.82AR |
1000EUR | 182.89AR |
5000EUR | 914.46AR |
10000EUR | 1,828.93AR |
50000EUR | 9,144.65AR |
100000EUR | 18,289.30AR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AR sang EUR và từ EUR sang AR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AR sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang AR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Arweave phổ biến
Arweave | 1 AR |
---|---|
![]() | SM64.88 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T21.36 TMT |
![]() | VT719.89 VUV |
Arweave | 1 AR |
---|---|
![]() | WS$16.5 WST |
![]() | $16.48 XCD |
![]() | SDR4.51 XDR |
![]() | ₣652.5 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AR = $undefined USD, 1 AR = € EUR, 1 AR = ₹ INR , 1 AR = Rp IDR,1 AR = $ CAD, 1 AR = £ GBP, 1 AR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.21 |
![]() | 0.00664 |
![]() | 0.292 |
![]() | 558.18 |
![]() | 247.53 |
![]() | 0.9726 |
![]() | 4.42 |
![]() | 557.98 |
![]() | 758.80 |
![]() | 3,260.87 |
![]() | 2,509.20 |
![]() | 0.2952 |
![]() | 344,930.77 |
![]() | 324.52 |
![]() | 0.006658 |
![]() | 56.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Arweave của bạn
Nhập số lượng AR của bạn
Nhập số lượng AR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arweave hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arweave.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arweave sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Arweave
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arweave sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arweave sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arweave sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arweave sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arweave (AR)

BTC 2025 Price Prediction: Trump Announces BTC Strategic Reserve Plan, What’s Next for the Market?
ประมาณว่า รัฐบาลสหรัฐฯ ในปัจจุบันเป็นเจ้าของบิทคอยน์ประมาณ 200,000 บิทคอยน์

โทเค็น STAR10: เหรียญ Ronaldinho จากตำนานฟุตบอลบราซิล
โทเค็น STAR10 เป็นสินทรัพย์ดิจิทัลที่ออกโดยตำแหน่งของฟุตบอลชื่อดังจากบราซิล โรนัลดินโฮ ซึ่งให้ประโยชน์ที่เฉพาะเจาะจงแก่แฟนๆ

Cardano คืออะไร? ทั้งหมดเกี่ยวกับเหรียญ ADA
In this article, we explore what Cardano is, its key features, and why it’s gaining popularity among crypto investors looking for both innovation and passive income opportunities.

BABY Token: เหรียญ MEME ออกโดย Arbaby แร็ปเปอร์ชาวอเมริกันบน Twitter
บทความนี้วิเคราะห์ลักษณะเฉพาะของโทเค็น BABY และกลยุทธ์ที่ประสบความสำเร็จในการทำการตลาดโซเชียลมีเดีย

ราคา ADA เท่าไร? อนาคตของ Cardano จะเป็นอย่างไร?
ทรัมป์กล่าวว่าเขาจะเดินหน้าทรัตนาธิรินทร์ของ ADA, XRP, และ SOL

เหรียญ SCARF: เหรียญ Meme พี่ชายของ WIF ในนิเวศ Solana
$SCARF ถูกพระพายว่าเป็นพี่ชายของ $WIF และเรื่องราวจะเกี่ยวกับความสัมพันธ์ที่เป็นพี่น้องที่แท้จริงของพวกเขา
Tìm hiểu thêm về Arweave (AR)

Arweave คืออะไร? (AR)

เกม GameFi + DePIN ใหม่ + การเล่น AR มาแล้ว! เกม AR Chain Yuliverse จะเปิดตัว Wearable Ring Moonring

$AR: Revolutionizing การเงินแบบกระจายอำนาจ with Alameda Research 2.0

AR16z: โทเค็น SPL ที่ปลอดภัยและโปร่งใสบน Solana.

AO Launch is Imminent. Will Arweave get its Mojo Back?
