logo AuroraChuyển đổi 1 Aurora (AURORA) sang Euro (EUR)

AURORA/EUR: 1 AURORA0.09 EUR

logo Aurora
AURORA
logo EUR
EUR

Lần cập nhật mới nhất :

Aurora Thị trường hôm nay

Aurora đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AURORA được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.0886. Với nguồn cung lưu hành là 588,098,240.00 AURORA, tổng vốn hóa thị trường của AURORA tính bằng EUR là €46,683,697.30. Trong 24h qua, giá của AURORA tính bằng EUR đã giảm €-0.001564, thể hiện mức giảm -1.55%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AURORA tính bằng EUR là €31.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04243.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1AURORA sang EUR

0.08-1.55%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AURORA sang EUR là €0.08 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.55% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AURORA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AURORA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Aurora

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo AuroraAURORA/USDT
Spot
$ 0.09934
-1.60%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AURORA/USDT là $0.09934, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.60%, Giá giao dịch Giao ngay AURORA/USDT là $0.09934 và -1.60%, và Giá giao dịch Hợp đồng AURORA/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Aurora sang Euro

Bảng chuyển đổi AURORA sang EUR

logo AuroraSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AURORA
0.08EUR
2AURORA
0.17EUR
3AURORA
0.26EUR
4AURORA
0.35EUR
5AURORA
0.44EUR
6AURORA
0.53EUR
7AURORA
0.62EUR
8AURORA
0.71EUR
9AURORA
0.8EUR
10AURORA
0.89EUR
10000AURORA
891.86EUR
50000AURORA
4,459.34EUR
100000AURORA
8,918.68EUR
500000AURORA
44,593.42EUR
1000000AURORA
89,186.84EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AURORA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Aurora
1EUR
11.21AURORA
2EUR
22.42AURORA
3EUR
33.63AURORA
4EUR
44.84AURORA
5EUR
56.06AURORA
6EUR
67.27AURORA
7EUR
78.48AURORA
8EUR
89.69AURORA
9EUR
100.91AURORA
10EUR
112.12AURORA
100EUR
1,121.24AURORA
500EUR
5,606.20AURORA
1000EUR
11,212.41AURORA
5000EUR
56,062.07AURORA
10000EUR
112,124.15AURORA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ AURORA sang EUR và từ EUR sang AURORA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000AURORA sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AURORA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Aurora phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AURORA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AURORA = $undefined USD, 1 AURORA = € EUR, 1 AURORA = ₹ INR , 1 AURORA = Rp IDR,1 AURORA = $ CAD, 1 AURORA = £ GBP, 1 AURORA = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EUR
EUR
logo GTGT
23.58
logo BTCBTC
0.006385
logo ETHETH
0.2755
logo USDTUSDT
557.96
logo XRPXRP
235.45
logo BNBBNB
0.8728
logo SOLSOL
4.03
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,845.69
logo ADAADA
755.92
logo TRXTRX
2,383.50
logo STETHSTETH
0.2764
logo SMARTSMART
378,628.22
logo WBTCWBTC
0.006376
logo LINKLINK
35.74
logo TONTON
145.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aurora của bạn

01

Nhập số lượng AURORA của bạn

Nhập số lượng AURORA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aurora hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aurora.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aurora sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aurora

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aurora sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aurora sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aurora sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aurora sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aurora (AURORA)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Aurora (AURORA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.