Chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang Algerian Dinar (DZD)
AVAX/DZD: 1 AVAX ≈ دج2,913.23 DZD
Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVAX được chuyển đổi thành Algerian Dinar (DZD) là دج2,913.22. Với nguồn cung lưu hành là 414,824,500.00 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng DZD là دج159,880,498,100,693.40. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng DZD đã giảm دج-0.3085, thể hiện mức giảm -1.39%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng DZD là دج19,178.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج370.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AVAX sang DZD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang DZD là دج2,913.22 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -1.39% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AVAX/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/DZD trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 21.91 | -1.66% | |
![]() Spot | $ 0.011 | +0.00% | |
![]() Spot | $ 21.96 | -0.94% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 21.89 | -1.66% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AVAX/USDT là $21.91, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.66%, Giá giao dịch Giao ngay AVAX/USDT là $21.91 và -1.66%, và Giá giao dịch Hợp đồng AVAX/USDT là $21.89 và -1.66%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi AVAX sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 2,913.22DZD |
2AVAX | 5,826.45DZD |
3AVAX | 8,739.67DZD |
4AVAX | 11,652.90DZD |
5AVAX | 14,566.13DZD |
6AVAX | 17,479.35DZD |
7AVAX | 20,392.58DZD |
8AVAX | 23,305.80DZD |
9AVAX | 26,219.03DZD |
10AVAX | 29,132.26DZD |
100AVAX | 291,322.61DZD |
500AVAX | 1,456,613.09DZD |
1000AVAX | 2,913,226.18DZD |
5000AVAX | 14,566,130.91DZD |
10000AVAX | 29,132,261.82DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.0003432AVAX |
2DZD | 0.0006865AVAX |
3DZD | 0.001029AVAX |
4DZD | 0.001373AVAX |
5DZD | 0.001716AVAX |
6DZD | 0.002059AVAX |
7DZD | 0.002402AVAX |
8DZD | 0.002746AVAX |
9DZD | 0.003089AVAX |
10DZD | 0.003432AVAX |
1000000DZD | 343.26AVAX |
5000000DZD | 1,716.31AVAX |
10000000DZD | 3,432.62AVAX |
50000000DZD | 17,163.10AVAX |
100000000DZD | 34,326.20AVAX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AVAX sang DZD và từ DZD sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AVAX sang DZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 DZD sang AVAX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | CHF18.73 CHF |
![]() | kr147.18 DKK |
![]() | £1,068.91 EGP |
![]() | ₫541,901.83 VND |
![]() | KM38.59 BAM |
![]() | USh81,828.88 UGX |
![]() | lei98.11 RON |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ﷼82.58 SAR |
![]() | ₵346.8 GHS |
![]() | د.ك6.72 KWD |
![]() | ₦35,626.47 NGN |
![]() | .د.ب8.28 BHD |
![]() | FCFA12,941.18 XAF |
![]() | K46,256.63 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AVAX = $undefined USD, 1 AVAX = € EUR, 1 AVAX = ₹ INR , 1 AVAX = Rp IDR,1 AVAX = $ CAD, 1 AVAX = £ GBP, 1 AVAX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
TON chuyển đổi sang DZD
LINK chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1585 |
![]() | 0.00004331 |
![]() | 0.00188 |
![]() | 3.78 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.005951 |
![]() | 0.0273 |
![]() | 3.77 |
![]() | 19.65 |
![]() | 5.10 |
![]() | 16.25 |
![]() | 0.001892 |
![]() | 2,506.17 |
![]() | 0.00004349 |
![]() | 0.9336 |
![]() | 0.243 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT,DZD sang BTC,DZD sang ETH,DZD sang USBT , DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avalanche của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại bằng Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avalanche
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

Що таке токен AVAXAI?
AIvalanche DeFAI Agents революціонізує блокчейн Avalanche.

Крипторинок стикається з новими проблемами продажу, а BTC не вдалося утриматися на рівні $70000_ AVAX, W та інші токени серпня розблокують майже $1 мільярд_ 21Shares_ CETH інтегрований доказ запасу Chainlink.

Avalanche та Salvor's $1 Million Venture в область миттєвого кредитування NFT: революційний крок для AVAX?
NFT на основі Bitcoin сяють на тлі депресивного ринку

Крипто Валюти та Вплив на Ціну Avalanche (AVAX): Аналіз та Прогнози
Найбільші загрози для бичого настрою Avalanche протягом другого кварталу 2024 року

Цифрові активи зростають у 2023 році: Solana, AVAX, Helium ведуть. Що далі?
Очікується, що головні криптовалюти виступлять краще в 2024 році, ніж в 2023 році, завдяки зростанню інституційної адоптації біткоїна та інших головних криптовалют.

Щоденні новини | Гонконг регулює віртуальний активний нагляд за державними фондами; SOL, AVAX та HNT провідні
Гонконг регулює регулювання віртуальних активів публічних фондів, а інституції вважають, що IRD може стати новою історією для DeFi. SOL, AVAX та HNT очолюють зростання в 2023 році, причому SOL зросла на понад 700% цього року.
Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Що таке Avalanche Coin (AVAX)?

Все, що вам потрібно знати про основний гаманець: децентралізований гаманець на блокчейні AVAX

AVAX Монета: Підтримка майбутнього децентралізованих додатків на Avalanche

Що таке Avalanche (AVAX): Зростання та перспективи інновацій у сфері Блокчейн

Огляд різних протоколів запису в блокчейні
