Chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang Euro (EUR)
AVAX/EUR: 1 AVAX ≈ €16.87 EUR
Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avalanche được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €16.86. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 414,340,000.00 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng EUR là €6,262,190,210.15. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng EUR đã tăng €0.9785, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.50%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng EUR là €129.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €2.50.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AVAX sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang EUR là €16.86 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.50% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AVAX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 18.79 | +5.62% | |
![]() Spot | $ 0.0098 | +7.69% | |
![]() Spot | $ 18.05 | +1.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 18.77 | +5.75% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AVAX/USDT là $18.79, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.62%, Giá giao dịch Giao ngay AVAX/USDT là $18.79 và +5.62%, và Giá giao dịch Hợp đồng AVAX/USDT là $18.77 và +5.75%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Euro
Bảng chuyển đổi AVAX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 16.59EUR |
2AVAX | 33.18EUR |
3AVAX | 49.77EUR |
4AVAX | 66.36EUR |
5AVAX | 82.96EUR |
6AVAX | 99.55EUR |
7AVAX | 116.14EUR |
8AVAX | 132.73EUR |
9AVAX | 149.32EUR |
10AVAX | 165.92EUR |
100AVAX | 1,659.20EUR |
500AVAX | 8,296.03EUR |
1000AVAX | 16,592.06EUR |
5000AVAX | 82,960.34EUR |
10000AVAX | 165,920.68EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.06026AVAX |
2EUR | 0.1205AVAX |
3EUR | 0.1808AVAX |
4EUR | 0.241AVAX |
5EUR | 0.3013AVAX |
6EUR | 0.3616AVAX |
7EUR | 0.4218AVAX |
8EUR | 0.4821AVAX |
9EUR | 0.5424AVAX |
10EUR | 0.6026AVAX |
10000EUR | 602.69AVAX |
50000EUR | 3,013.48AVAX |
100000EUR | 6,026.97AVAX |
500000EUR | 30,134.88AVAX |
1000000EUR | 60,269.76AVAX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AVAX sang EUR và từ EUR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AVAX sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang AVAX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ৳2,213.8 BDT |
![]() | Ft6,526.64 HUF |
![]() | kr194.38 NOK |
![]() | د.م.179.34 MAD |
![]() | Nu.1,547.29 BTN |
![]() | лв32.45 BGN |
![]() | KSh2,389.81 KES |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $359.16 MXN |
![]() | $77,250.75 COP |
![]() | ₪69.92 ILS |
![]() | $17,225.2 CLP |
![]() | रू2,475.66 NPR |
![]() | ₾50.38 GEL |
![]() | د.ت56.09 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AVAX = $undefined USD, 1 AVAX = € EUR, 1 AVAX = ₹ INR , 1 AVAX = Rp IDR,1 AVAX = $ CAD, 1 AVAX = £ GBP, 1 AVAX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.48 |
![]() | 0.006673 |
![]() | 0.2923 |
![]() | 558.19 |
![]() | 250.13 |
![]() | 0.9756 |
![]() | 4.43 |
![]() | 557.98 |
![]() | 762.22 |
![]() | 3,278.68 |
![]() | 2,497.97 |
![]() | 0.2982 |
![]() | 343,868.14 |
![]() | 320.23 |
![]() | 0.00671 |
![]() | 56.90 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avalanche của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avalanche
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAI Token là gì?
AIvalanche DeFAI Agents đang cách mạng hóa blockchain Avalanche.

Tin tức hàng ngày | Thị trường tiền điện tử đối mặt với lo ngại bán mới, BTC không giữ được 70.000 đô la; AVAX, W và các token trong tháng Tám khác s
Thị trường tiền điện tử đang đối mặt với lo ngại bán mới, và BTC đã không giữ được 70000 đô-la_ AVAX, W và các token tháng 8 khác sẽ mở khóa gần 1 tỷ đô-la_ 21Shares_ CETH tích hợp dự trữ chuỗi Chainlink.

Avalanche và Salvor's $1 triệu mạo hiểm vào cho vay NFT: Một thay đổi trò chơi cho AVAX?
NFT dựa trên Bitcoin tỏa sáng giữa thị trường suy thoái

Tiền điện tử Whale và tác động đến giá Avalanche (AVAX): Phân tích và Dự đoán
Những mối đe dọa lớn nhất đối với triển vọng tăng giá của Avalanche trong quý II năm 2024

Tài sản kỹ thuật số tăng mạnh vào năm 2023: Solana, AVAX, Helium dẫn đầu. Tiếp theo là gì?
Các đồng tiền điện tử chính có khả năng hoạt động tốt hơn vào năm 2024 so với năm 2023 do sự tăng cường của việc chấp nhận bitcoin và các đồng tiền điện tử chính khác từ các tổ chức.

Tin tức hàng ngày | Hồng Kông quy định giám sát tài sản ảo của Quỹ công; SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng của tiền điện tử vào năm 2023; SO
Hồng Kông điều chỉnh quy định tài sản ảo của quỹ công cộng, và các tổ chức tin rằng IRD có thể trở thành một câu chuyện mới cho DeFi. SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng trong năm 2023, với SOL tăng hơn 700% trong năm nay.
Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Avalanche Coin (AVAX) là gì?

AVAX Coin: Điều khiển Tương lai của Ứng dụng Phi tập trung trên Avalanche

Tất cả những gì bạn cần biết về Ví Lõi: Một Ví Tiền Phi Tập Trung trên Blockchain AVAX

Avalanche (AVAX): Sự tăng lên và triển vọng của đổi mới Blockchain

Tổng quan về các giao thức ghi chép trên Blockchain khác nhau
