Chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang Moroccan Dirham (MAD)
AVAX/MAD: 1 AVAX ≈ د.م.213.23 MAD
Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVAX được chuyển đổi thành Moroccan Dirham (MAD) là د.م.213.22. Với nguồn cung lưu hành là 414,824,500.00 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng MAD là د.م.856,519,898,733.94. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng MAD đã giảm د.م.-0.3085, thể hiện mức giảm -1.39%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng MAD là د.م.1,403.70, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.م.27.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AVAX sang MAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang MAD là د.م.213.22 MAD, với tỷ lệ thay đổi là -1.39% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AVAX/MAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/MAD trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 21.89 | -1.75% | |
![]() Spot | $ 0.011 | +0.00% | |
![]() Spot | $ 21.96 | -0.94% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 21.85 | -1.84% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AVAX/USDT là $21.89, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.75%, Giá giao dịch Giao ngay AVAX/USDT là $21.89 và -1.75%, và Giá giao dịch Hợp đồng AVAX/USDT là $21.85 và -1.84%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Moroccan Dirham
Bảng chuyển đổi AVAX sang MAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 213.22MAD |
2AVAX | 426.45MAD |
3AVAX | 639.68MAD |
4AVAX | 852.91MAD |
5AVAX | 1,066.14MAD |
6AVAX | 1,279.37MAD |
7AVAX | 1,492.59MAD |
8AVAX | 1,705.82MAD |
9AVAX | 1,919.05MAD |
10AVAX | 2,132.28MAD |
100AVAX | 21,322.84MAD |
500AVAX | 106,614.23MAD |
1000AVAX | 213,228.46MAD |
5000AVAX | 1,066,142.34MAD |
10000AVAX | 2,132,284.68MAD |
Bảng chuyển đổi MAD sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAD | 0.004689AVAX |
2MAD | 0.009379AVAX |
3MAD | 0.01406AVAX |
4MAD | 0.01875AVAX |
5MAD | 0.02344AVAX |
6MAD | 0.02813AVAX |
7MAD | 0.03282AVAX |
8MAD | 0.03751AVAX |
9MAD | 0.0422AVAX |
10MAD | 0.04689AVAX |
100000MAD | 468.98AVAX |
500000MAD | 2,344.90AVAX |
1000000MAD | 4,689.80AVAX |
5000000MAD | 23,449.02AVAX |
10000000MAD | 46,898.05AVAX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AVAX sang MAD và từ MAD sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AVAX sang MAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MAD sang AVAX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $383.38 NAD |
![]() | ₼37.43 AZN |
![]() | Sh59,836.48 TZS |
![]() | so'm279,904.14 UZS |
![]() | FCFA12,941.18 XOF |
![]() | $21,265.82 ARS |
![]() | دج2,913.23 DZD |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₨1,008.07 MUR |
![]() | ﷼8.47 OMR |
![]() | S/82.73 PEN |
![]() | дин. or din.2,309.08 RSD |
![]() | $3,460.54 JMD |
![]() | TT$149.56 TTD |
![]() | kr3,003.08 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AVAX = $undefined USD, 1 AVAX = € EUR, 1 AVAX = ₹ INR , 1 AVAX = Rp IDR,1 AVAX = $ CAD, 1 AVAX = £ GBP, 1 AVAX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MAD
ETH chuyển đổi sang MAD
USDT chuyển đổi sang MAD
XRP chuyển đổi sang MAD
BNB chuyển đổi sang MAD
SOL chuyển đổi sang MAD
USDC chuyển đổi sang MAD
DOGE chuyển đổi sang MAD
ADA chuyển đổi sang MAD
TRX chuyển đổi sang MAD
STETH chuyển đổi sang MAD
SMART chuyển đổi sang MAD
WBTC chuyển đổi sang MAD
TON chuyển đổi sang MAD
LINK chuyển đổi sang MAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MAD, ETH sang MAD, USDT sang MAD, BNB sang MAD, SOL sang MAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.16 |
![]() | 0.0005918 |
![]() | 0.02569 |
![]() | 51.64 |
![]() | 22.15 |
![]() | 0.08131 |
![]() | 0.373 |
![]() | 51.61 |
![]() | 268.58 |
![]() | 69.73 |
![]() | 222.13 |
![]() | 0.02585 |
![]() | 34,240.55 |
![]() | 0.0005942 |
![]() | 12.75 |
![]() | 3.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Moroccan Dirham nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MAD sang GT, MAD sang USDT,MAD sang BTC,MAD sang ETH,MAD sang USBT , MAD sang PEPE, MAD sang EIGEN, MAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avalanche của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Moroccan Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Moroccan Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại bằng Moroccan Dirham hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang MAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avalanche
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Moroccan Dirham (MAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Moroccan Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Moroccan Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Moroccan Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Moroccan Dirham (MAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

Що таке токен AVAXAI?
AIvalanche DeFAI Agents революціонізує блокчейн Avalanche.

Крипторинок стикається з новими проблемами продажу, а BTC не вдалося утриматися на рівні $70000_ AVAX, W та інші токени серпня розблокують майже $1 мільярд_ 21Shares_ CETH інтегрований доказ запасу Chainlink.

Avalanche та Salvor's $1 Million Venture в область миттєвого кредитування NFT: революційний крок для AVAX?
NFT на основі Bitcoin сяють на тлі депресивного ринку

Крипто Валюти та Вплив на Ціну Avalanche (AVAX): Аналіз та Прогнози
Найбільші загрози для бичого настрою Avalanche протягом другого кварталу 2024 року

Цифрові активи зростають у 2023 році: Solana, AVAX, Helium ведуть. Що далі?
Очікується, що головні криптовалюти виступлять краще в 2024 році, ніж в 2023 році, завдяки зростанню інституційної адоптації біткоїна та інших головних криптовалют.

Щоденні новини | Гонконг регулює віртуальний активний нагляд за державними фондами; SOL, AVAX та HNT провідні
Гонконг регулює регулювання віртуальних активів публічних фондів, а інституції вважають, що IRD може стати новою історією для DeFi. SOL, AVAX та HNT очолюють зростання в 2023 році, причому SOL зросла на понад 700% цього року.
Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Що таке Avalanche Coin (AVAX)?

Все, що вам потрібно знати про основний гаманець: децентралізований гаманець на блокчейні AVAX

AVAX Монета: Підтримка майбутнього децентралізованих додатків на Avalanche

Що таке Avalanche (AVAX): Зростання та перспективи інновацій у сфері Блокчейн

Огляд різних протоколів запису в блокчейні
