Chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang Maldivian Rufiyaa (MVR)
AVAX/MVR: 1 AVAX ≈ ރ.287.28 MVR
Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVAX được chuyển đổi thành Maldivian Rufiyaa (MVR) là ރ.287.27. Với nguồn cung lưu hành là 414,855,550.00 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng MVR là ރ.1,839,745,852,613.50. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng MVR đã giảm ރ.-0.7111, thể hiện mức giảm -3.69%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng MVR là ރ.2,237.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ރ.43.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AVAX sang MVR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang MVR là ރ.287.27 MVR, với tỷ lệ thay đổi là -3.69% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AVAX/MVR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/MVR trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 18.55 | -3.78% | |
![]() Spot | $ 0.0103 | -1.90% | |
![]() Spot | $ 18.55 | -4.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 18.55 | -4.04% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AVAX/USDT là $18.55, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.78%, Giá giao dịch Giao ngay AVAX/USDT là $18.55 và -3.78%, và Giá giao dịch Hợp đồng AVAX/USDT là $18.55 và -4.04%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Maldivian Rufiyaa
Bảng chuyển đổi AVAX sang MVR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 287.27MVR |
2AVAX | 574.55MVR |
3AVAX | 861.83MVR |
4AVAX | 1,149.11MVR |
5AVAX | 1,436.39MVR |
6AVAX | 1,723.67MVR |
7AVAX | 2,010.95MVR |
8AVAX | 2,298.23MVR |
9AVAX | 2,585.50MVR |
10AVAX | 2,872.78MVR |
100AVAX | 28,727.88MVR |
500AVAX | 143,639.42MVR |
1000AVAX | 287,278.84MVR |
5000AVAX | 1,436,394.24MVR |
10000AVAX | 2,872,788.48MVR |
Bảng chuyển đổi MVR sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MVR | 0.00348AVAX |
2MVR | 0.006961AVAX |
3MVR | 0.01044AVAX |
4MVR | 0.01392AVAX |
5MVR | 0.0174AVAX |
6MVR | 0.02088AVAX |
7MVR | 0.02436AVAX |
8MVR | 0.02784AVAX |
9MVR | 0.03132AVAX |
10MVR | 0.0348AVAX |
100000MVR | 348.09AVAX |
500000MVR | 1,740.46AVAX |
1000000MVR | 3,480.93AVAX |
5000000MVR | 17,404.69AVAX |
10000000MVR | 34,809.38AVAX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AVAX sang MVR và từ MVR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AVAX sang MVR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MVR sang AVAX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $324.01 NAD |
![]() | ₼31.63 AZN |
![]() | Sh50,570.25 TZS |
![]() | so'm236,558.41 UZS |
![]() | FCFA10,937.12 XOF |
![]() | $17,972.61 ARS |
![]() | دج2,462.09 DZD |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₨851.96 MUR |
![]() | ﷼7.16 OMR |
![]() | S/69.92 PEN |
![]() | дин. or din.1,951.5 RSD |
![]() | $2,924.64 JMD |
![]() | TT$126.4 TTD |
![]() | kr2,538.02 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AVAX = $undefined USD, 1 AVAX = € EUR, 1 AVAX = ₹ INR , 1 AVAX = Rp IDR,1 AVAX = $ CAD, 1 AVAX = £ GBP, 1 AVAX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MVR
ETH chuyển đổi sang MVR
USDT chuyển đổi sang MVR
XRP chuyển đổi sang MVR
BNB chuyển đổi sang MVR
SOL chuyển đổi sang MVR
USDC chuyển đổi sang MVR
DOGE chuyển đổi sang MVR
ADA chuyển đổi sang MVR
TRX chuyển đổi sang MVR
STETH chuyển đổi sang MVR
SMART chuyển đổi sang MVR
WBTC chuyển đổi sang MVR
TON chuyển đổi sang MVR
LEO chuyển đổi sang MVR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MVR, ETH sang MVR, USDT sang MVR, BNB sang MVR, SOL sang MVR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.46 |
![]() | 0.0003942 |
![]() | 0.01795 |
![]() | 32.39 |
![]() | 15.64 |
![]() | 0.05443 |
![]() | 0.2615 |
![]() | 32.38 |
![]() | 199.17 |
![]() | 50.36 |
![]() | 138.73 |
![]() | 0.01809 |
![]() | 22,555.80 |
![]() | 0.0003951 |
![]() | 8.28 |
![]() | 2.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Maldivian Rufiyaa nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MVR sang GT, MVR sang USDT,MVR sang BTC,MVR sang ETH,MVR sang USBT , MVR sang PEPE, MVR sang EIGEN, MVR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avalanche của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Maldivian Rufiyaa
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Maldivian Rufiyaa hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại bằng Maldivian Rufiyaa hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang MVR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avalanche
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Maldivian Rufiyaa (MVR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Maldivian Rufiyaa trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Maldivian Rufiyaa?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Maldivian Rufiyaa không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Maldivian Rufiyaa (MVR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

ما هي عملة AVAXAI؟
تقنية AIvalanche DeFAI Agents تحدث ثورة في سلسلة كتل Avalanche.

انهيار ثلجي ومغامرة سالفور بقيمة مليون دولار في إقراض NFT: هل يعد ذلك تغييرًا جذريًا لـ AVAX؟
NFTs القائمة على بيتكوين تتألق في سوق مكتئب

مجال العملات الرقمية الحيتان وتأثيرها على سعر انهيار ثلجي (AVAX): تحليل وتوقعات
أكبر التهديدات للتوقعات الصعودية للانهيار الجليدي خلال الربع الثاني 2024

زيادة كبيرة في الأصول الرقمية في عام 2023: سولانا، AVAX، هيليوم تتصدر. ماذا بعد؟
من المرجح أن تكون العملات المشفرة الرئيسية أفضل أداء في عام 2024 من 2023 بسبب ارتفاع اعتماد المؤسسات على بيتكوين وغيرها من العملات المشفرة الرئيسية.

أخبار يومية | هونغ كونغ تنظم الإشراف على الأصول الافتراضية للصناديق العامة؛ SOL و AVAX و HNT تقود صعود العملات
تنظم هونغ كونغ تنظيم الأصول الافتراضية لصناديق العامة، ويعتقد المؤسسات أن IRD قد يصبح سردًا جديدًا لـ DeFi. تقود SOL و AVAX و HNT الارتفاع في عام 2023، حيث يرتفع SOL بنسبة تزيد عن 700٪ هذا العام.

مع AVAX في المرتبة العاشرة في القيمة السوقية، ما الذي يدفع "عودة" شبكة انهيار ثلجي؟
الأسبوع الماضي، كانت حدة سحب السوق العام ملحوظة، مع انخفاض كبير_ ما السبب في ارتفاع AVAX مقابل الاتجاه واختراق 38 USDT؟
Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

ما هي عملة أفالانش (AVAX)؟

عملة AVAX: تشغيل مستقبل التطبيقات اللامركزية على انهيار ثلجي

ما هو انهيار ثلجي (AVAX): ارتفع وآفاق الابتكار في البلوكتشين

كل ما تحتاج معرفته حول المحفظة الأساسية: محفظة لامركزية على البلوكتشين AVAX

نظرة عامة على بروتوكولات تسجيل Blockchain المختلفة
