Chuyển đổi 1 Avery Games (AVERY) sang Namibian Dollar (NAD)
AVERY/NAD: 1 AVERY ≈ $0.14 NAD
Avery Games Thị trường hôm nay
Avery Games đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVERY được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $0.1358. Với nguồn cung lưu hành là 11,000,000.00 AVERY, tổng vốn hóa thị trường của AVERY tính bằng NAD là $26,008,766.31. Trong 24h qua, giá của AVERY tính bằng NAD đã giảm $-0.02277, thể hiện mức giảm -75.63%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVERY tính bằng NAD là $4.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1173.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AVERY sang NAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AVERY sang NAD là $0.13 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -75.63% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AVERY/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVERY/NAD trong ngày qua.
Giao dịch Avery Games
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00736 | -75.56% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AVERY/USDT là $0.00736, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -75.56%, Giá giao dịch Giao ngay AVERY/USDT là $0.00736 và -75.56%, và Giá giao dịch Hợp đồng AVERY/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Avery Games sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi AVERY sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVERY | 0.13NAD |
2AVERY | 0.27NAD |
3AVERY | 0.4NAD |
4AVERY | 0.54NAD |
5AVERY | 0.67NAD |
6AVERY | 0.81NAD |
7AVERY | 0.95NAD |
8AVERY | 1.08NAD |
9AVERY | 1.22NAD |
10AVERY | 1.35NAD |
1000AVERY | 135.80NAD |
5000AVERY | 679.01NAD |
10000AVERY | 1,358.03NAD |
50000AVERY | 6,790.17NAD |
100000AVERY | 13,580.34NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang AVERY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 7.36AVERY |
2NAD | 14.72AVERY |
3NAD | 22.09AVERY |
4NAD | 29.45AVERY |
5NAD | 36.81AVERY |
6NAD | 44.18AVERY |
7NAD | 51.54AVERY |
8NAD | 58.90AVERY |
9NAD | 66.27AVERY |
10NAD | 73.63AVERY |
100NAD | 736.35AVERY |
500NAD | 3,681.79AVERY |
1000NAD | 7,363.58AVERY |
5000NAD | 36,817.91AVERY |
10000NAD | 73,635.82AVERY |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AVERY sang NAD và từ NAD sang AVERY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000AVERY sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang AVERY, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Avery Games phổ biến
Avery Games | 1 AVERY |
---|---|
![]() | $0.14 NAD |
![]() | ₼0.01 AZN |
![]() | Sh21.2 TZS |
![]() | so'm99.15 UZS |
![]() | FCFA4.58 XOF |
![]() | $7.53 ARS |
![]() | دج1.03 DZD |
Avery Games | 1 AVERY |
---|---|
![]() | ₨0.36 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0.03 PEN |
![]() | дин. or din.0.82 RSD |
![]() | $1.23 JMD |
![]() | TT$0.05 TTD |
![]() | kr1.06 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVERY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AVERY = $undefined USD, 1 AVERY = € EUR, 1 AVERY = ₹ INR , 1 AVERY = Rp IDR,1 AVERY = $ CAD, 1 AVERY = £ GBP, 1 AVERY = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
PI chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
LEO chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.41 |
![]() | 0.0003495 |
![]() | 0.01527 |
![]() | 28.72 |
![]() | 12.47 |
![]() | 0.04913 |
![]() | 0.2316 |
![]() | 28.71 |
![]() | 40.13 |
![]() | 172.93 |
![]() | 127.17 |
![]() | 0.0151 |
![]() | 18,968.27 |
![]() | 16.85 |
![]() | 0.0003483 |
![]() | 2.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avery Games của bạn
Nhập số lượng AVERY của bạn
Nhập số lượng AVERY của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avery Games hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avery Games.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avery Games sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avery Games
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avery Games sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avery Games sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avery Games sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avery Games sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avery Games (AVERY)

Щоденні новини
Трамп може оголосити стратегічний резерв Bitcoin на криптовалютному саміті

Ціна токену ONDO? Що таке Ondo Finance?
Фінанси Ondo TVL перевищують $1 мільярд та 12% ринкову частку підкреслюють попит на криптопродукти для інституційного рівня.

Токен GX: Ядро рішення з управління активами Grindery Smart Wallet, сумісне з EVM крос-ланцюгом
Ця стаття вводить унікальні переваги Grindery як сумісного з EVM багатоланцюжкового гаманця, інтегрованого з Telegram, та ключову роль токенів GX у керуванні мультиланцюжковими активами.

Gate Charity Launches Public Welfare Initiative for Special Needs Children in Vietnam, Bringing Hope Through Colors
From March 3 to 4, 2024, the Gate Charity team partnered with Mai Anh School for the Hearing Impaired in Lam Dong Province, Vietnam, to organize an art class.

Який вплив має план стратегічного резерву криптовалют Трампа на ринок?
План стратегічних резервів криптовалюти США привертає увагу всього світу.

Токен TRC: Як платформа торгівлі терасами трансформує криптовалютну торгівлю
Стаття деталізує інноваційну модель платформи Terrace, яка поєднує переваги CeFi та DeFi, а також основну роль токенів TRC в екосистемі.