Chuyển đổi 1 Axie Infinity (AXS) sang Indonesian Rupiah (IDR)
AXS/IDR: 1 AXS ≈ Rp47,238.56 IDR
Axie Infinity Thị trường hôm nay
Axie Infinity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AXS được chuyển đổi thành Indonesian Rupiah (IDR) là Rp47,238.55. Với nguồn cung lưu hành là 159,393,000.00 AXS, tổng vốn hóa thị trường của AXS tính bằng IDR là Rp114,220,453,823,584,096.95. Trong 24h qua, giá của AXS tính bằng IDR đã giảm Rp-0.06576, thể hiện mức giảm -2.08%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXS tính bằng IDR là Rp2,501,489.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,876.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AXS sang IDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AXS sang IDR là Rp47,238.55 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.08% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AXS/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXS/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Axie Infinity
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 3.09 | -2.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.09 | -2.64% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AXS/USDT là $3.09, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.08%, Giá giao dịch Giao ngay AXS/USDT là $3.09 và -2.08%, và Giá giao dịch Hợp đồng AXS/USDT là $3.09 và -2.64%.
Bảng chuyển đổi Axie Infinity sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi AXS sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXS | 47,238.55IDR |
2AXS | 94,477.11IDR |
3AXS | 141,715.67IDR |
4AXS | 188,954.22IDR |
5AXS | 236,192.78IDR |
6AXS | 283,431.34IDR |
7AXS | 330,669.89IDR |
8AXS | 377,908.45IDR |
9AXS | 425,147.01IDR |
10AXS | 472,385.56IDR |
100AXS | 4,723,855.69IDR |
500AXS | 23,619,278.48IDR |
1000AXS | 47,238,556.96IDR |
5000AXS | 236,192,784.84IDR |
10000AXS | 472,385,569.69IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang AXS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00002116AXS |
2IDR | 0.00004233AXS |
3IDR | 0.0000635AXS |
4IDR | 0.00008467AXS |
5IDR | 0.0001058AXS |
6IDR | 0.000127AXS |
7IDR | 0.0001481AXS |
8IDR | 0.0001693AXS |
9IDR | 0.0001905AXS |
10IDR | 0.0002116AXS |
10000000IDR | 211.69AXS |
50000000IDR | 1,058.45AXS |
100000000IDR | 2,116.91AXS |
500000000IDR | 10,584.57AXS |
1000000000IDR | 21,169.14AXS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AXS sang IDR và từ IDR sang AXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AXS sang IDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang AXS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Axie Infinity phổ biến
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | $3.11 USD |
![]() | €2.79 EUR |
![]() | ₹260.15 INR |
![]() | Rp47,238.56 IDR |
![]() | $4.22 CAD |
![]() | £2.34 GBP |
![]() | ฿102.71 THB |
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | ₽287.76 RUB |
![]() | R$16.94 BRL |
![]() | د.إ11.44 AED |
![]() | ₺106.29 TRY |
![]() | ¥21.96 CNY |
![]() | ¥448.42 JPY |
![]() | $24.26 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AXS = $3.11 USD, 1 AXS = €2.79 EUR, 1 AXS = ₹260.15 INR , 1 AXS = Rp47,238.56 IDR,1 AXS = $4.22 CAD, 1 AXS = £2.34 GBP, 1 AXS = ฿102.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
PI chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001636 |
![]() | 0.0000003955 |
![]() | 0.00001756 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01477 |
![]() | 0.00005692 |
![]() | 0.0002648 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.04582 |
![]() | 0.194 |
![]() | 0.1471 |
![]() | 0.00001762 |
![]() | 20.52 |
![]() | 0.01928 |
![]() | 0.0000003967 |
![]() | 0.003332 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT,IDR sang BTC,IDR sang ETH,IDR sang USBT , IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axie Infinity của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axie Infinity hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axie Infinity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axie Infinity sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Axie Infinity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axie Infinity sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axie Infinity sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axie Infinity (AXS)

MAXSOL 代幣:Solana AI Agent 資產的代幣化工具
本文深入探讨了 MAXSOL 代幣作为代幣化工具在 Agents.land 平台上用于 Solana 人工智能代理资产的革命性作用。

每日新聞 | 澳大利亞加強加密貨幣監管,法拉利接受加密貨幣支付,AXS和APE本週將解鎖大量資金
澳大利亞加強加密法規,法拉利接受加密貨幣支付,泰達币將推出RWA平台,AXS和APE本週將解鎖大量。

長期看漲:Axie Infinity(AXS)目標價5美元
AXS鯨魚活動最終創造了一個看漲的趨勢

即將到來的價值1.56億美元的AXS幣解鎖使AXS幣承受損失
AXS幣價值在解鎖1889萬代幣前幾天下跌。一般市場厭惡可能導致了AXS的價格下跌。