Chuyển đổi 1 Beam (BEAMX) sang Ethiopian Birr (ETB)
BEAMX/ETB: 1 BEAMX ≈ Br0.81 ETB
Beam Thị trường hôm nay
Beam đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BEAMX được chuyển đổi thành Ethiopian Birr (ETB) là Br0.8086. Với nguồn cung lưu hành là 52,410,655,000.00 BEAMX, tổng vốn hóa thị trường của BEAMX tính bằng ETB là Br4,854,493,838,488.46. Trong 24h qua, giá của BEAMX tính bằng ETB đã giảm Br-0.0003684, thể hiện mức giảm -4.90%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BEAMX tính bằng ETB là Br5.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br0.2091.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BEAMX sang ETB
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BEAMX sang ETB là Br0.80 ETB, với tỷ lệ thay đổi là -4.90% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BEAMX/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BEAMX/ETB trong ngày qua.
Giao dịch Beam
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00715 | -1.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.007111 | -3.85% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BEAMX/USDT là $0.00715, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.51%, Giá giao dịch Giao ngay BEAMX/USDT là $0.00715 và -1.51%, và Giá giao dịch Hợp đồng BEAMX/USDT là $0.007111 và -3.85%.
Bảng chuyển đổi Beam sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi BEAMX sang ETB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BEAMX | 0.8ETB |
2BEAMX | 1.61ETB |
3BEAMX | 2.42ETB |
4BEAMX | 3.23ETB |
5BEAMX | 4.04ETB |
6BEAMX | 4.85ETB |
7BEAMX | 5.66ETB |
8BEAMX | 6.46ETB |
9BEAMX | 7.27ETB |
10BEAMX | 8.08ETB |
1000BEAMX | 808.65ETB |
5000BEAMX | 4,043.28ETB |
10000BEAMX | 8,086.57ETB |
50000BEAMX | 40,432.86ETB |
100000BEAMX | 80,865.73ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang BEAMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETB | 1.23BEAMX |
2ETB | 2.47BEAMX |
3ETB | 3.70BEAMX |
4ETB | 4.94BEAMX |
5ETB | 6.18BEAMX |
6ETB | 7.41BEAMX |
7ETB | 8.65BEAMX |
8ETB | 9.89BEAMX |
9ETB | 11.12BEAMX |
10ETB | 12.36BEAMX |
100ETB | 123.66BEAMX |
500ETB | 618.30BEAMX |
1000ETB | 1,236.61BEAMX |
5000ETB | 6,183.08BEAMX |
10000ETB | 12,366.17BEAMX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BEAMX sang ETB và từ ETB sang BEAMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000BEAMX sang ETB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETB sang BEAMX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Beam phổ biến
Beam | 1 BEAMX |
---|---|
![]() | SM0.08 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0.02 TMT |
![]() | VT0.84 VUV |
Beam | 1 BEAMX |
---|---|
![]() | WS$0.02 WST |
![]() | $0.02 XCD |
![]() | SDR0.01 XDR |
![]() | ₣0.76 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BEAMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BEAMX = $undefined USD, 1 BEAMX = € EUR, 1 BEAMX = ₹ INR , 1 BEAMX = Rp IDR,1 BEAMX = $ CAD, 1 BEAMX = £ GBP, 1 BEAMX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ETB
ETH chuyển đổi sang ETB
USDT chuyển đổi sang ETB
XRP chuyển đổi sang ETB
BNB chuyển đổi sang ETB
SOL chuyển đổi sang ETB
USDC chuyển đổi sang ETB
DOGE chuyển đổi sang ETB
ADA chuyển đổi sang ETB
TRX chuyển đổi sang ETB
STETH chuyển đổi sang ETB
SMART chuyển đổi sang ETB
WBTC chuyển đổi sang ETB
TON chuyển đổi sang ETB
LINK chuyển đổi sang ETB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1968 |
![]() | 0.0000529 |
![]() | 0.0024 |
![]() | 4.36 |
![]() | 2.09 |
![]() | 0.007257 |
![]() | 0.03454 |
![]() | 4.36 |
![]() | 26.49 |
![]() | 6.79 |
![]() | 18.57 |
![]() | 0.002405 |
![]() | 3,067.64 |
![]() | 0.00005287 |
![]() | 1.10 |
![]() | 0.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT,ETB sang BTC,ETB sang ETH,ETB sang USBT , ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Beam của bạn
Nhập số lượng BEAMX của bạn
Nhập số lượng BEAMX của bạn
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Beam hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Beam.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Beam sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Beam
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Beam sang Ethiopian Birr (ETB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Beam sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Beam sang Ethiopian Birr?
4.Tôi có thể chuyển đổi Beam sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Beam (BEAMX)

Kenaikan Cronos (CRO): Penerbitan token kontroversial dan efek Trump mendorong pump
Sebagai inti dari ekosistem Crypto.com, penerbitan token CRO telah memicu diskusi tata kelola Cronos yang intens.

Pertukaran Mata Uang Kripto Terbaik untuk Pemula pada Tahun 2025: Panduan Komprehensif untuk Membeli Kripto dengan Aman
Bagi para pemula, penting untuk memilih platform perdagangan yang aman, stabil, dan sepenuhnya fungsional sebelum memasuki pasar mata uang kripto.

Mengapa token Scallop (SCA), bintang DeFi di blockchain, terus turun?
Scallop adalah protokol keuangan terdesentralisasi (DeFi) berbasis blockchain Sui, dengan layanan peminjaman peer-to-peer di intinya

Jaringan Particle: infrastruktur Web3 dan solusi manajemen identitas terdesentralisasi pada tahun 2025
Artikel ini berfokus pada teknologi Akun Universal inovatifnya, menganalisis keunggulan manajemen identitas terdesentralisasi, dan menjelaskan bagaimana interoperabilitas lintas-rantai akan mengubah ekosistem Web3.

Apa Proyek Bubblemaps? Bagaimana Cara Trading Token BMT?
Bubblemaps adalah platform analisis data on-chain yang inovatif.

Prediksi Harga Token TOSHI: Kemungkinan dan Tantangan untuk Mencapai $0.01
TOSHI lahir di jaringan Layer2 Base chain, dan posisinya bukan hanya koin meme biasa.