Chuyển đổi 1 Binance Coin (BNB) sang Euro (EUR)
BNB/EUR: 1 BNB ≈ €519.71 EUR
Binance Coin Thị trường hôm nay
Binance Coin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Binance Coin được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €519.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 145,888,000.00 BNB, tổng vốn hóa thị trường của Binance Coin tính bằng EUR là €67,926,855,291.51. Trong 24h qua, giá của Binance Coin tính bằng EUR đã tăng €33.07, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.04%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance Coin tính bằng EUR là €706.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03567.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BNB sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang EUR là €519.71 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.04% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BNB/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Binance Coin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 580.10 | +5.89% | |
![]() Spot | $ 0.00696 | +3.57% | |
![]() Spot | $ 581.00 | +5.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 579.40 | +4.98% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BNB/USDT là $580.10, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.89%, Giá giao dịch Giao ngay BNB/USDT là $580.10 và +5.89%, và Giá giao dịch Hợp đồng BNB/USDT là $579.40 và +4.98%.
Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Euro
Bảng chuyển đổi BNB sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNB | 518.45EUR |
2BNB | 1,036.91EUR |
3BNB | 1,555.37EUR |
4BNB | 2,073.82EUR |
5BNB | 2,592.28EUR |
6BNB | 3,110.74EUR |
7BNB | 3,629.20EUR |
8BNB | 4,147.65EUR |
9BNB | 4,666.11EUR |
10BNB | 5,184.57EUR |
100BNB | 51,845.73EUR |
500BNB | 259,228.66EUR |
1000BNB | 518,457.33EUR |
5000BNB | 2,592,286.65EUR |
10000BNB | 5,184,573.30EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.001928BNB |
2EUR | 0.003857BNB |
3EUR | 0.005786BNB |
4EUR | 0.007715BNB |
5EUR | 0.009643BNB |
6EUR | 0.01157BNB |
7EUR | 0.0135BNB |
8EUR | 0.01543BNB |
9EUR | 0.01735BNB |
10EUR | 0.01928BNB |
100000EUR | 192.87BNB |
500000EUR | 964.39BNB |
1000000EUR | 1,928.79BNB |
5000000EUR | 9,643.99BNB |
10000000EUR | 19,287.99BNB |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BNB sang EUR và từ EUR sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000BNB sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EUR sang BNB, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | ៛2,352,574.76 KHR |
![]() | Le13,129,321.64 SLL |
![]() | ₡0 SVC |
![]() | T$1,330.32 TOP |
![]() | Bs.S21,309.47 VES |
![]() | ﷼144,850.23 YER |
![]() | ZK0 ZMK |
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | ؋40,013.81 AFN |
![]() | ƒ1,035.87 ANG |
![]() | ƒ1,035.87 AWG |
![]() | FBu1,680,075.07 BIF |
![]() | $578.7 BMD |
![]() | Bs.4,005.47 BOB |
![]() | FC1,646,646.98 CDF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BNB = $undefined USD, 1 BNB = € EUR, 1 BNB = ₹ INR , 1 BNB = Rp IDR,1 BNB = $ CAD, 1 BNB = £ GBP, 1 BNB = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.48 |
![]() | 0.006686 |
![]() | 0.2974 |
![]() | 558.22 |
![]() | 249.69 |
![]() | 0.962 |
![]() | 4.49 |
![]() | 557.98 |
![]() | 772.88 |
![]() | 3,287.18 |
![]() | 2,490.84 |
![]() | 0.2962 |
![]() | 341,971.81 |
![]() | 332.99 |
![]() | 0.006658 |
![]() | 56.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Binance Coin của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Binance Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

TCC Токен: Емітуючий Токен BNB Ланцюга, Що Викликав Гарячі Обговорення Твіту CZ
Ця стаття докладно розглядає зростання токенів TCC на BNB Chain, від гарячої дискусії, спровокованої твітом CZ, до його унікальної спільної кривої економічної моделі.

Розуміння Броколі/WBNB: Глибоке занурення в цю торговельну пару Крипто
Ця стаття досліджує основи торгової пари Broccoli/WBNB, її значення на BNB Smart Chain та чому варто тримати руку на пульсі у 2025 році.

Пес Броколі (714) CZ: Популярний громадський токен Токен: мемкоїн на ланцюгу BNB
Чули про токен CZS DOG BROCCOLI? Цей мемкоїн, що зростає на ланцюжку BNB, викликає хвилю в криптосвіті.

Токен BADAI: Платформа штучного інтелекту, що революціонізує ланцюг BNB
У цій статті описано, як BADAI встановлює новий стандарт для рішень, що працюють на основі штучного інтелекту в просторі Web3, включаючи його багатовимірну модель доходів та живучу мультиагентну екосистему.

Монета CAPTAINBNB: Маскот та Мем-монета BNB Chain
Дізнайтеся про CAPTAINBNB, мем-монету, натхненну роботом-аватаром CZ та офіційним маскотом ланцюга BNB.

PERRY Токен: Нова зірка в екосистемі BNB Smart Chain
Стаття детально аналізує співпадіння часів між токеном PERRY та домашнім улюбленцем CZ, а також спекуляції та обговорення спільноти з цього приводу.
Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

Що таке BNB?

Токен CAPTAINBNB: Національний токен, який приводить до революції мемів на ланцюжку BNB

Що таке BOB (Build On BNB)

Десятикратне зростання за п'ять днів — чи може Cat очолити мем-атаку BNB?

Розуміння ланцюжкових написів BNB: пояснення BRC-20, BSC-20, BNBS-20
